Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thận – Tiết Niệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thận – Tiết Niệu

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thận – Tiết Niệu

1. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiết niệu?

A. Niệu đạo
B. Bàng quang
C. Tuyến thượng thận
D. Niệu quản

2. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp (AKI) tại bệnh viện là gì?

A. Viêm cầu thận cấp
B. Hoại tử ống thận cấp do thuốc hoặc độc tố
C. Tắc nghẽn đường tiết niệu
D. Hội chứng tan máu ure huyết

3. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho thận (nephrotoxic)?

A. Paracetamol
B. Aspirin
C. Kháng sinh nhóm aminoglycoside (ví dụ: Gentamicin)
D. Vitamin C

4. Loại xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng thận?

A. Độ thanh thải creatinin
B. Điện giải đồ
C. Công thức máu
D. Tổng phân tích nước tiểu

5. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh thận do đái tháo đường là gì?

A. Tổn thương mạch máu nhỏ (vi mạch) do tăng đường huyết kéo dài
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát
C. Tắc nghẽn đường tiết niệu do sỏi
D. Phản ứng tự miễn dịch chống lại cầu thận

6. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: Furosemide) tác động chủ yếu vào vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

7. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến ung thư thận?

A. Hút thuốc lá
B. Béo phì
C. Tiền sử gia đình mắc ung thư thận
D. Uống nhiều nước

8. Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây cho biết tình trạng protein niệu?

A. Tỷ trọng nước tiểu
B. pH nước tiểu
C. Albumin niệu
D. Glucose niệu

9. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong bệnh sỏi thận?

A. Đau quặn thận
B. Tiểu máu
C. Phù toàn thân
D. Buồn nôn và nôn

10. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tăng kali máu (hyperkalemia)?

A. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide
B. Suy thận
C. Tiêu chảy
D. Cường aldosteron

11. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nguy cơ phát triển sỏi thận?

A. Chế độ ăn giàu protein động vật
B. Uống ít nước
C. Chế độ ăn giàu natri
D. Uống đủ nước và hạn chế natri

12. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tiểu máu đại thể (nước tiểu có màu đỏ rõ ràng)?

A. Sỏi thận
B. Viêm bàng quang
C. Ung thư bàng quang
D. Tất cả các tình trạng trên

13. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu ổn định qua thận khi huyết áp thay đổi?

A. Tự điều hòa (autoregulation)
B. Hệ thần kinh giao cảm
C. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
D. Tất cả các cơ chế trên

14. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của suy thận mạn tính (CKD)?

A. Thiếu máu
B. Tăng huyết áp
C. Loãng xương
D. Tăng bạch cầu

15. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị suy thận giai đoạn cuối (ESRD)?

A. Lọc máu (Hemodialysis)
B. Lọc màng bụng (Peritoneal dialysis)
C. Ghép thận
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu

16. Chức năng chính của nephron trong thận là gì?

A. Sản xuất hormone erythropoietin
B. Lọc máu và tạo nước tiểu
C. Dự trữ nước tiểu
D. Điều hòa huyết áp

17. Chức năng nội tiết của thận bao gồm sản xuất hormone nào sau đây?

A. Insulin
B. Erythropoietin
C. Cortisol
D. Thyroxine

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)?

A. Sỏi thận
B. Uống đủ nước
C. Đặt ống thông tiểu
D. Phì đại tuyến tiền liệt

19. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu dưới (viêm bàng quang) không biến chứng ở phụ nữ?

A. Kháng sinh đường uống trong thời gian ngắn (3-7 ngày)
B. Kháng sinh đường tĩnh mạch
C. Phẫu thuật
D. Thuốc lợi tiểu

20. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một phần của nephron?

A. Tiểu cầu thận (Glomerulus)
B. Ống lượn gần
C. Quai Henle
D. Bể thận

21. Hội chứng thận hư được đặc trưng bởi các dấu hiệu nào sau đây?

A. Protein niệu, giảm albumin máu, phù, tăng lipid máu
B. Tiểu máu, tăng huyết áp, suy thận
C. Đau quặn thận, tiểu máu, buồn nôn
D. Sốt, đau lưng, tiểu buốt

22. Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán sỏi niệu quản?

A. X-quang bụng không chuẩn bị (KUB)
B. Siêu âm bụng
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng không thuốc cản quang
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng

23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận?

A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Độ thanh thải creatinin
C. Siêu âm thận
D. Điện giải đồ

24. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?

A. Aldosterone
B. Hormone tăng trưởng (GH)
C. Vasopressin (ADH)
D. Insulin

25. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có mặt trong nước tiểu bình thường?

A. Tế bào biểu mô
B. Hồng cầu
C. Bạch cầu
D. Tất cả các loại tế bào trên đều có mặt trong nước tiểu bình thường

1 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

1. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiết niệu?

2 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

2. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp (AKI) tại bệnh viện là gì?

3 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

3. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho thận (nephrotoxic)?

4 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

4. Loại xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng thận?

5 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

5. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh thận do đái tháo đường là gì?

6 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

6. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: Furosemide) tác động chủ yếu vào vị trí nào của nephron?

7 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

7. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến ung thư thận?

8 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

8. Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây cho biết tình trạng protein niệu?

9 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

9. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong bệnh sỏi thận?

10 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

10. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tăng kali máu (hyperkalemia)?

11 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

11. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nguy cơ phát triển sỏi thận?

12 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

12. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tiểu máu đại thể (nước tiểu có màu đỏ rõ ràng)?

13 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

13. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu ổn định qua thận khi huyết áp thay đổi?

14 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

14. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của suy thận mạn tính (CKD)?

15 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

15. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị suy thận giai đoạn cuối (ESRD)?

16 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

16. Chức năng chính của nephron trong thận là gì?

17 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

17. Chức năng nội tiết của thận bao gồm sản xuất hormone nào sau đây?

18 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)?

19 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

19. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu dưới (viêm bàng quang) không biến chứng ở phụ nữ?

20 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

20. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một phần của nephron?

21 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

21. Hội chứng thận hư được đặc trưng bởi các dấu hiệu nào sau đây?

22 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

22. Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán sỏi niệu quản?

23 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận?

24 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

24. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?

25 / 25

Category: Thận – Tiết Niệu

Tags: Bộ đề 5

25. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có mặt trong nước tiểu bình thường?