Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương Phẩm Học – Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa
1. Lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động, cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tăng sự hài lòng của khách hàng, và nâng cao uy tín của doanh nghiệp.
C. Tăng số lượng sản phẩm sản xuất ra.
D. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường.
2. Nguyên tắc "5S" trong quản lý chất lượng bao gồm những yếu tố nào?
A. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng.
B. Sản xuất, Sử dụng, Sửa chữa, Sang tạo, Sao chép.
C. So sánh, Suy nghĩ, Sáng tạo, Sẻ chia, Sòng phẳng.
D. Sức khỏe, Sắc đẹp, Sự nghiệp, Sung túc, Sành điệu.
3. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm lại quan trọng trong quá trình bảo quản hàng hóa?
A. Để tiết kiệm chi phí năng lượng.
B. Để tạo môi trường làm việc thoải mái cho nhân viên.
C. Để ngăn ngừa sự hư hỏng, biến chất của hàng hóa do tác động của môi trường, đặc biệt là đối với thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm.
D. Để tăng tốc độ phân hủy của hàng hóa.
4. Trong trường hợp phát hiện hàng giả, hàng kém chất lượng, doanh nghiệp cần phải làm gì để bảo vệ uy tín?
A. Giữ im lặng và che giấu thông tin.
B. Đổ lỗi cho nhà cung cấp hoặc đối thủ cạnh tranh.
C. Chủ động thông báo cho cơ quan chức năng và người tiêu dùng, thu hồi sản phẩm, bồi thường thiệt hại, và thực hiện các biện pháp khắc phục để ngăn chặn tái diễn.
D. Thay đổi nhãn mác sản phẩm.
5. Đâu là vai trò của việc kiểm tra chất lượng đầu vào (IQC) trong quy trình sản xuất?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi hoàn thành.
B. Kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu, linh kiện trước khi đưa vào sản xuất để đảm bảo chỉ sử dụng những vật liệu đạt tiêu chuẩn.
C. Kiểm tra chất lượng bán thành phẩm trong quá trình sản xuất.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.
6. Phương pháp "Six Sigma" tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu tối đa sai sót và biến động trong quy trình sản xuất để đạt mức chất lượng gần như hoàn hảo (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội).
B. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên thị trường.
C. Cắt giảm chi phí sản xuất bằng mọi cách.
D. Tăng số lượng sản phẩm sản xuất ra.
7. Đâu là một ví dụ về chi phí phòng ngừa trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí sửa chữa sản phẩm bị lỗi.
B. Chi phí đào tạo nhân viên về quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.
C. Chi phí bồi thường cho khách hàng về sản phẩm kém chất lượng.
D. Chi phí tiêu hủy sản phẩm không đạt tiêu chuẩn.
8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa?
A. Nguyên vật liệu đầu vào.
B. Quy trình sản xuất.
C. Kỹ năng của người lao động.
D. Giá cổ phiếu của công ty.
9. Hệ quả của việc không tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
C. Nguy cơ gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng, bị phạt hành chính, thu hồi sản phẩm, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Nâng cao uy tín của doanh nghiệp.
10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng cảm quan của sản phẩm?
A. Đo lường bằng thiết bị chuyên dụng.
B. Kiểm tra bằng mắt thường, nếm, ngửi, sờ để đánh giá các thuộc tính như màu sắc, mùi vị, độ cứng.
C. Phân tích thành phần hóa học của sản phẩm.
D. Đánh giá dựa trên hồ sơ kỹ thuật của sản phẩm.
11. Phân tích Pareto được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng bằng cách tập trung vào các yếu tố quan trọng nhất (80/20).
B. Để đo lường sự hài lòng của khách hàng.
C. Để lập kế hoạch sản xuất.
D. Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.
12. Đâu là vai trò của nhà nước trong việc quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Trực tiếp sản xuất hàng hóa.
B. Quy định các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm về chất lượng hàng hóa, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
C. Quyết định giá bán của hàng hóa.
D. Quảng bá sản phẩm cho doanh nghiệp.
13. Đâu là một biện pháp phòng ngừa gian lận thương mại liên quan đến chất lượng hàng hóa?
A. Tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng hàng hóa, đặc biệt là hàng nhập khẩu và hàng tiêu dùng thiết yếu, đồng thời xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
B. Giảm giá bán sản phẩm.
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
D. Nới lỏng các quy định về chất lượng hàng hóa.
14. Theo tiêu chuẩn HACCP, đâu là bước quan trọng nhất trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm?
A. Xác định các mối nguy (Hazard Analysis).
B. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
C. Đóng gói sản phẩm.
D. Vận chuyển sản phẩm.
15. Trong quản lý chất lượng, "vòng tròn Deming" (PDCA) bao gồm các bước nào?
A. Project, Design, Control, Action.
B. Plan, Do, Check, Act.
C. Produce, Distribute, Consume, Assess.
D. Problem, Define, Correct, Adjust.
16. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để kiểm soát chất lượng trong sản xuất hàng loạt?
A. Phân tích hồi quy.
B. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Kiểm định Chi-square.
17. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
B. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng yêu cầu của khách hàng và các tiêu chuẩn chất lượng, từ đó nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất và kiểm tra chất lượng.
D. Tạo ra các sản phẩm độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
18. Đâu là mục tiêu của việc ghi nhãn hàng hóa một cách chính xác và đầy đủ?
A. Để tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
B. Để cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác cho người tiêu dùng về sản phẩm, giúp họ đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt và sử dụng sản phẩm an toàn.
C. Để giảm chi phí in ấn.
D. Để quảng bá thương hiệu sản phẩm.
19. Tại sao cần phải liên tục cải tiến chất lượng hàng hóa?
A. Để tăng chi phí sản xuất.
B. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, duy trì khả năng cạnh tranh, và thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
C. Để giảm số lượng sản phẩm sản xuất ra.
D. Để làm hài lòng các đối thủ cạnh tranh.
20. Tiêu chuẩn ISO 9000 là gì?
A. Tiêu chuẩn về quản lý môi trường.
B. Tiêu chuẩn về an toàn lao động.
C. Một bộ tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng.
D. Tiêu chuẩn về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
21. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?
A. QC tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi, QA tập trung vào việc phát hiện lỗi.
B. QC tập trung vào việc phát hiện lỗi trong sản phẩm, QA tập trung vào việc xây dựng hệ thống để ngăn ngừa lỗi.
C. QC là trách nhiệm của quản lý, QA là trách nhiệm của công nhân.
D. QC chỉ áp dụng cho sản phẩm, QA chỉ áp dụng cho dịch vụ.
22. Đâu là trách nhiệm của người tiêu dùng trong việc đảm bảo chất lượng hàng hóa?
A. Chỉ mua hàng hóa có giá rẻ nhất.
B. Chỉ mua hàng hóa của các thương hiệu nổi tiếng.
C. Tìm hiểu thông tin về sản phẩm, lựa chọn nhà cung cấp uy tín, kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua, và phản ánh kịp thời khi phát hiện hàng hóa kém chất lượng.
D. Không có trách nhiệm gì.
23. Điều gì xảy ra nếu một lô hàng hóa không đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã quy định?
A. Lô hàng sẽ được chấp nhận vô điều kiện.
B. Lô hàng có thể bị trả lại, sửa chữa, hoặc tiêu hủy, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của lỗi và các thỏa thuận đã ký kết.
C. Lô hàng sẽ được bán với giá cao hơn.
D. Lô hàng sẽ được giữ lại cho đến khi có khách hàng chấp nhận.
24. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm nên được xử lý như thế nào?
A. Bỏ qua khiếu nại nếu số lượng không đáng kể.
B. Đổ lỗi cho khách hàng về việc sử dụng sản phẩm không đúng cách.
C. Tiếp nhận, giải quyết nhanh chóng, thiện chí và có trách nhiệm, coi đó là cơ hội để cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Chỉ giải quyết khiếu nại khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.
25. Tại sao việc thu thập phản hồi từ khách hàng lại quan trọng trong quản lý chất lượng?
A. Để tăng giá bán sản phẩm.
B. Để biết được mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ, từ đó có thể cải tiến và nâng cao chất lượng.
C. Để giảm chi phí marketing.
D. Để đối phó với các đối thủ cạnh tranh.