Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương Phẩm Học – Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa
1. Vai trò của bộ phận KCS (Kiểm tra chất lượng sản phẩm) trong doanh nghiệp là gì?
A. Xây dựng chiến lược marketing.
B. Kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
C. Quản lý tài chính.
D. Tuyển dụng nhân sự.
2. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ "Kaizen" đề cập đến:
A. Sự thay đổi đột ngột.
B. Cải tiến liên tục.
C. Kiểm soát chi phí.
D. Đánh giá rủi ro.
3. Trong quản lý chất lượng, "5S" là viết tắt của các từ nào?
A. Sàng lọc, sắp xếp, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng.
B. Sản xuất, sắp xếp, sạch sẽ, tiêu chuẩn hóa, duy trì.
C. Sàng lọc, sắp xếp, sạch sẽ, tiêu chuẩn hóa, duy trì.
D. Sản xuất, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng.
4. Tiêu chuẩn ISO 9000 là bộ tiêu chuẩn về:
A. Quản lý chất lượng.
B. An toàn lao động.
C. Bảo vệ môi trường.
D. Quản lý tài chính.
5. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu về các vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Phiếu kiểm tra (Check sheet).
C. Sơ đồ tư duy.
D. Ma trận SWOT.
6. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa chất lượng trong doanh nghiệp?
A. Sự tham gia và cam kết của lãnh đạo.
B. Áp dụng công nghệ hiện đại.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng.
D. Giảm chi phí sản xuất.
7. Sự khác biệt chính giữa kiểm tra chất lượng (quality control) và đảm bảo chất lượng (quality assurance) là gì?
A. Kiểm tra chất lượng tập trung vào sản phẩm, đảm bảo chất lượng tập trung vào quy trình.
B. Kiểm tra chất lượng tập trung vào quy trình, đảm bảo chất lượng tập trung vào sản phẩm.
C. Kiểm tra chất lượng do người quản lý thực hiện, đảm bảo chất lượng do nhân viên thực hiện.
D. Không có sự khác biệt giữa hai khái niệm này.
8. Lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý chất lượng là gì?
A. Tự động hóa quy trình kiểm tra.
B. Cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
C. Phân tích dữ liệu chất lượng hiệu quả.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Đâu là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Giảm chi phí và tăng năng suất.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
C. Nâng cao uy tín thương hiệu.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Đâu là mục đích của việc ghi chép hồ sơ chất lượng?
A. Cung cấp bằng chứng về việc tuân thủ các yêu cầu chất lượng.
B. Theo dõi hiệu suất của hệ thống quản lý chất lượng.
C. Hỗ trợ việc cải tiến liên tục.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm nên được xử lý như thế nào?
A. Bỏ qua nếu số lượng khiếu nại ít.
B. Điều tra kỹ lưỡng và có hành động khắc phục.
C. Đổ lỗi cho nhà cung cấp.
D. Chỉ giải quyết khi có yêu cầu pháp lý.
12. Hành động phòng ngừa (preventive action) theo tiêu chuẩn ISO là gì?
A. Hành động được thực hiện để loại bỏ nguyên nhân của sự không phù hợp đã xảy ra.
B. Hành động được thực hiện để ngăn chặn sự xuất hiện của sự không phù hợp tiềm ẩn.
C. Hành động được thực hiện để giảm thiểu tác động của sự không phù hợp đã xảy ra.
D. Hành động được thực hiện để kiểm tra chất lượng sản phẩm.
13. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để theo dõi và kiểm soát chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất?
A. Phân tích hồi quy.
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
C. Phân tích phương sai.
D. Kiểm định giả thuyết.
14. Phương pháp kiểm tra chất lượng nào thường được sử dụng để đánh giá cảm quan sản phẩm (ví dụ: màu sắc, mùi vị)?
A. Kiểm tra phá hủy.
B. Kiểm tra thống kê.
C. Kiểm tra bằng giác quan.
D. Kiểm tra bằng máy móc.
15. Phân tích Pareto được sử dụng để:
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Ưu tiên các vấn đề cần giải quyết dựa trên mức độ ảnh hưởng.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Kiểm soát chi phí sản xuất.
16. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng?
A. Kiểm tra ngẫu nhiên.
B. Phân tích Pareto.
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram).
D. Kiểm soát thống kê.
17. Chứng nhận VietGAP tập trung vào việc đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm:
A. Công nghiệp.
B. Nông nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Xây dựng.
18. Hệ thống HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) tập trung vào việc:
A. Kiểm soát chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo an toàn thực phẩm.
C. Tối ưu hóa quy trình marketing.
D. Quản lý nguồn nhân lực.
19. Tiêu chuẩn GlobalGAP áp dụng cho lĩnh vực nào?
A. Sản xuất phần mềm.
B. Sản xuất nông nghiệp.
C. Dịch vụ tài chính.
D. Sản xuất ô tô.
20. Trong trường hợp phát hiện sản phẩm không phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Bán sản phẩm với giá giảm.
B. Cô lập và đánh giá sản phẩm không phù hợp.
C. Tiếp tục sản xuất để bù đắp số lượng.
D. Đổ lỗi cho bộ phận sản xuất.
21. Theo tiêu chuẩn ISO, hành động khắc phục (corrective action) được thực hiện để:
A. Ngăn chặn các vấn đề tiềm ẩn.
B. Loại bỏ nguyên nhân của sự không phù hợp đã xảy ra.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Tăng doanh thu bán hàng.
22. Tại sao việc đánh giá nhà cung cấp lại quan trọng trong quản lý chất lượng?
A. Để đảm bảo nguồn cung cấp nguyên vật liệu chất lượng.
B. Để giảm chi phí mua hàng.
C. Để tăng cường quan hệ đối tác.
D. Để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
23. Đâu là một ví dụ về chi phí phòng ngừa (prevention cost) trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi.
B. Chi phí kiểm tra sản phẩm.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng.
D. Chi phí thu hồi sản phẩm.
24. Đâu không phải là một yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa?
A. Nguyên vật liệu.
B. Quy trình sản xuất.
C. Kỹ năng của người lao động.
D. Giá cổ phiếu của công ty.
25. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
C. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.