1. Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, chương trình TCMR cần được thực hiện như thế nào?
A. Tạm dừng để tránh lây nhiễm COVID-19.
B. Tiếp tục triển khai nhưng cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp phòng chống dịch bệnh như đeo khẩu trang, giữ khoảng cách, khử khuẩn.
C. Chỉ tiêm cho người lớn.
D. Không cần thiết vì đã có vaccine COVID-19.
2. Phản ứng nào sau đây được coi là phản ứng thông thường sau tiêm chủng và không đáng lo ngại?
A. Sốt cao trên 39 độ C kéo dài liên tục.
B. Co giật.
C. Phát ban nhẹ tại chỗ tiêm.
D. Khó thở.
3. Đâu là vai trò của cán bộ y tế thôn bản trong chương trình TCMR?
A. Trực tiếp sản xuất vaccine.
B. Tổ chức các điểm tiêm chủng tại bệnh viện.
C. Tuyên truyền, vận động người dân tham gia tiêm chủng và theo dõi, báo cáo các trường hợp phản ứng sau tiêm.
D. Quyết định loại vaccine nào sẽ được sử dụng.
4. Điều gì cần được thực hiện khi phát hiện một trường hợp phản ứng nặng sau tiêm chủng?
A. Giữ bí mật để tránh gây hoang mang.
B. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan y tế có thẩm quyền và xử trí cấp cứu kịp thời.
C. Tự điều trị tại nhà.
D. Không cần làm gì cả vì phản ứng sẽ tự hết.
5. Tại sao chương trình TCMR lại quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng?
A. Chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân được tiêm.
B. Giúp ngăn ngừa dịch bệnh, giảm gánh nặng bệnh tật và tử vong, bảo vệ sức khỏe cho cả cộng đồng.
C. Tốn kém và không hiệu quả.
D. Chỉ cần thiết ở các nước đang phát triển.
6. Thời điểm nào sau đây KHÔNG phải là thời điểm tiêm chủng định kỳ cho trẻ trong chương trình TCMR?
A. Khi trẻ được 2 tháng tuổi.
B. Khi trẻ được 9 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 18 tháng tuổi.
D. Khi trẻ được 5 tuổi.
7. Đâu là đường tiêm vaccine BCG phòng lao?
A. Tiêm bắp.
B. Tiêm dưới da.
C. Tiêm trong da.
D. Uống.
8. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện được tiêm chủng miễn phí trong chương trình TCMR?
A. Trẻ em dưới 1 tuổi.
B. Trẻ em dưới 5 tuổi.
C. Phụ nữ có thai.
D. Người lớn có nguy cơ cao mắc bệnh.
9. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ em KHÔNG được tiêm chủng?
A. Trẻ bị sốt nhẹ.
B. Trẻ bị dị ứng với một thành phần của vaccine.
C. Trẻ bị tiêu chảy.
D. Trẻ bị cảm lạnh thông thường.
10. Ngoài tiêm chủng, biện pháp nào khác có thể giúp phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm?
A. Chỉ cần tiêm chủng là đủ.
B. Vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường, ăn uống hợp vệ sinh, tăng cường sức đề kháng.
C. Uống thuốc kháng sinh thường xuyên.
D. Không cần làm gì cả.
11. Tại sao việc tiêm vaccine phòng bệnh sởi lại quan trọng?
A. Sởi là bệnh nhẹ và tự khỏi.
B. Sởi có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm não, thậm chí tử vong.
C. Vaccine sởi rất đắt tiền.
D. Sởi chỉ xảy ra ở người lớn.
12. Tại sao phụ nữ mang thai cần được tiêm một số loại vaccine?
A. Để tăng cường sức khỏe cho bản thân.
B. Để bảo vệ bản thân và truyền kháng thể cho con, giúp con có miễn dịch thụ động trong những tháng đầu đời.
C. Để giảm cân sau sinh.
D. Không cần thiết, tiêm chủng chỉ dành cho trẻ em.
13. Vì sao cần phải tiêm chủng nhắc lại?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch và kéo dài thời gian bảo vệ.
B. Để giảm tác dụng phụ của vaccine.
C. Để thay thế các vaccine đã hết hạn.
D. Để phòng ngừa các bệnh khác.
14. Theo dõi nhiệt độ bảo quản vaccine là yếu tố quan trọng trong tiêm chủng, nhiệt độ bảo quản vaccine cần duy trì ở mức nào?
A. Từ 2°C đến 8°C.
B. Từ -20°C đến -10°C.
C. Trên 25°C.
D. Không yêu cầu kiểm soát nhiệt độ.
15. Loại vaccine nào sau đây KHÔNG nằm trong danh mục tiêm chủng mở rộng ở Việt Nam?
A. Vaccine phòng bệnh Lao (BCG).
B. Vaccine phòng bệnh Sởi - Quai bị - Rubella (MMR).
C. Vaccine phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B.
D. Vaccine phòng bệnh Thủy đậu.
16. Mục tiêu chính của Chương trình Tiêm chủng Mở rộng ở Việt Nam là gì?
A. Cung cấp dịch vụ tiêm chủng theo yêu cầu của người dân.
B. Giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong ở trẻ em đối với các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có thể phòng ngừa bằng vaccine.
C. Phát triển ngành công nghiệp sản xuất vaccine trong nước.
D. Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của sức khỏe.
17. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc triển khai chương trình TCMR ở vùng sâu vùng xa?
A. Thiếu vaccine.
B. Giao thông khó khăn, thiếu cơ sở vật chất và nhân lực y tế.
C. Người dân không quan tâm đến sức khỏe.
D. Chính phủ không hỗ trợ kinh phí.
18. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công của chương trình TCMR?
A. Chỉ cần có vaccine là đủ.
B. Sự tham gia tích cực của cộng đồng, sự hỗ trợ của chính quyền địa phương và sự phối hợp chặt chẽ giữa các ban ngành liên quan.
C. Chỉ cần cán bộ y tế làm việc chăm chỉ.
D. Không cần ai tham gia, chương trình sẽ tự thành công.
19. Loại vaccine nào cần tiêm lại nhiều lần để tạo miễn dịch đầy đủ?
A. BCG.
B. Sởi.
C. Bại liệt (uống).
D. Viêm gan B (sau phơi nhiễm).
20. Nếu một trẻ bị bỏ lỡ lịch tiêm chủng, điều gì nên làm?
A. Không cần tiêm nữa.
B. Đưa trẻ đến cơ sở y tế để được tư vấn và tiêm bù càng sớm càng tốt, theo hướng dẫn của cán bộ y tế.
C. Chờ đến đợt tiêm chủng tiếp theo.
D. Tự ý mua vaccine về tiêm tại nhà.
21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu dài hạn của chương trình TCMR?
A. Loại trừ hoặc thanh toán các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
B. Nâng cao tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ cho trẻ em.
C. Giảm chi phí cho các bệnh viện tư nhân.
D. Củng cố hệ thống tiêm chủng và đảm bảo tính bền vững của chương trình.
22. Vaccine 5 trong 1 (ComBe Five hoặc tương đương) phòng được các bệnh nào sau đây?
A. Bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm gan B.
B. Bạch hầu, uốn ván, ho gà, Hib, viêm gan B.
C. Bạch hầu, uốn ván, ho gà, sởi, viêm gan B.
D. Bạch hầu, uốn ván, ho gà, Hib, tiêu chảy do Rota virus.
23. Điều gì xảy ra nếu một đứa trẻ không được tiêm chủng đầy đủ theo lịch của chương trình TCMR?
A. Đứa trẻ sẽ hoàn toàn miễn nhiễm với các bệnh truyền nhiễm.
B. Đứa trẻ có nguy cơ cao mắc bệnh và lây lan bệnh cho cộng đồng.
C. Đứa trẻ sẽ không được phép đi học.
D. Không có ảnh hưởng gì đến sức khỏe của đứa trẻ.
24. Tại sao việc quản lý và sử dụng vaccine đúng cách lại quan trọng trong chương trình TCMR?
A. Để tiết kiệm chi phí.
B. Để đảm bảo vaccine còn hiệu lực và an toàn khi sử dụng, tránh lãng phí và giảm nguy cơ gây hại cho người được tiêm.
C. Để dễ dàng vận chuyển vaccine.
D. Không quan trọng, có thể sử dụng vaccine hết hạn.
25. Việc sử dụng phiếu tiêm chủng có lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì.
B. Giúp theo dõi lịch sử tiêm chủng của trẻ, đảm bảo trẻ được tiêm đúng lịch và đầy đủ.
C. Chỉ dùng để thống kê số lượng vaccine đã sử dụng.
D. Thay thế sổ khám bệnh.