1. Protein niệu trong tiền sản giật được định nghĩa là nồng độ protein trong nước tiểu vượt quá bao nhiêu?
A. 30 mg/dL
B. 300 mg/dL
C. 3 g/dL
D. 30 g/dL
2. Trong tiền sản giật, tổn thương thận có đặc điểm gì?
A. Tăng độ lọc cầu thận
B. Giảm độ lọc cầu thận
C. Tăng bài tiết protein
D. Giảm bài tiết protein
3. Một sản phụ có tiền sử tiền sản giật ở lần mang thai trước có nguy cơ tái phát ở lần mang thai này là bao nhiêu?
A. Dưới 5%
B. Khoảng 20-25%
C. Khoảng 50%
D. Trên 75%
4. Loại thuốc hạ huyết áp nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp cấp cứu ở bệnh nhân tiền sản giật?
A. Nifedipine
B. Methyldopa
C. Atenolol
D. Enalapril
5. Một sản phụ 30 tuổi, mang thai lần đầu, huyết áp 150/100 mmHg, protein niệu 1+, không có triệu chứng khác. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
A. Tăng huyết áp thai kỳ
B. Tiền sản giật nhẹ
C. Tiền sản giật nặng
D. Tăng huyết áp mãn tính
6. Trong trường hợp nào sau đây, việc chấm dứt thai kỳ được ưu tiên hàng đầu ở bệnh nhân tiền sản giật?
A. Tiền sản giật nhẹ, thai đủ tháng
B. Tiền sản giật nặng, thai non tháng nhưng có dấu hiệu suy thai
C. Tiền sản giật nhẹ, thai non tháng, không có dấu hiệu suy thai
D. Tiền sản giật không triệu chứng, thai đủ tháng
7. Một sản phụ bị sản giật, sau khi kiểm soát được cơn co giật, bước tiếp theo cần làm là gì?
A. Theo dõi huyết áp
B. Đánh giá tình trạng thai nhi
C. Ổn định hô hấp và tuần hoàn của mẹ
D. Chấm dứt thai kỳ
8. Biến chứng nguy hiểm nhất của sản giật là gì?
A. Đau đầu dữ dội
B. Co giật
C. Phù phổi
D. Tăng huyết áp
9. Thời điểm nào sau đây được coi là tiền sản giật khởi phát muộn?
A. Trước tuần thứ 20 của thai kỳ
B. Từ tuần thứ 20 đến tuần thứ 34 của thai kỳ
C. Sau tuần thứ 34 của thai kỳ
D. Trong quá trình chuyển dạ
10. Trong tiền sản giật, tổn thương gan có thể dẫn đến tình trạng nào?
A. Tăng bilirubin máu
B. Giảm albumin máu
C. Tăng men gan
D. Giảm men gan
11. Một sản phụ bị tiền sản giật nặng có chỉ số huyết áp là 170/115 mmHg, đau đầu dữ dội và nhìn mờ. Bước xử trí đầu tiên quan trọng nhất là gì?
A. Cho sản phụ uống thuốc hạ huyết áp
B. Tiêm magie sulfat
C. Chuyển sản phụ đến phòng mổ để mổ lấy thai
D. Đánh giá tình trạng thai nhi bằng siêu âm
12. Cơ chế bệnh sinh chính của tiền sản giật liên quan đến sự bất thường của quá trình nào?
A. Sự phát triển của hệ thần kinh trung ương
B. Sự hình thành mạch máu ở bánh nhau
C. Sự phát triển của hệ tiêu hóa
D. Sự phát triển của hệ hô hấp
13. Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để đánh giá tình trạng của thai nhi trong tiền sản giật?
A. Non-stress test (NST)
B. Đếm cử động thai
C. Siêu âm Doppler
D. Công thức máu
14. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh nhân tiền sản giật?
A. Suy thận cấp
B. Nhồi máu cơ tim
C. Xuất huyết não
D. Đột quỵ
15. Định nghĩa chính xác nhất về tiền sản giật là gì?
A. Tăng huyết áp nhẹ trong thai kỳ.
B. Tăng huyết áp và protein niệu sau tuần thứ 20 của thai kỳ.
C. Phù chân và tay trong thai kỳ.
D. Đau đầu dữ dội trong thai kỳ.
16. Hội chứng HELLP là một biến chứng nghiêm trọng của tiền sản giật, HELLP là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Huyết áp cao, men gan tăng, protein niệu
B. Tan máu, men gan tăng, tiểu cầu thấp
C. Huyết áp thấp, phù, protein niệu
D. Tan máu, phù, tiểu cầu cao
17. Mục tiêu huyết áp ở bệnh nhân tiền sản giật nặng là bao nhiêu?
A. Dưới 160/110 mmHg
B. Dưới 140/90 mmHg
C. Dưới 120/80 mmHg
D. Dưới 180/120 mmHg
18. Yếu tố nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tiền sản giật ở phụ nữ có nguy cơ cao?
A. Uống vitamin C
B. Uống aspirin liều thấp
C. Ăn nhiều muối
D. Tập thể dục cường độ cao
19. Thuốc nào thường được sử dụng để ngăn ngừa co giật ở bệnh nhân tiền sản giật?
A. Insulin
B. Magie sulfat
C. Paracetamol
D. Aspirin
20. Tiền sản giật có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài nào cho người mẹ sau này?
A. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
B. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ
C. Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
D. Không có ảnh hưởng lâu dài
21. Theo dõi sản phụ sau sinh bị tiền sản giật cần lưu ý điều gì?
A. Ngừng theo dõi huyết áp ngay sau sinh
B. Tiếp tục theo dõi huyết áp và protein niệu trong ít nhất 6 tuần
C. Cho sản phụ ăn chế độ ăn kiêng muối
D. Khuyến khích sản phụ tập thể dục cường độ cao
22. Phương pháp điều trị dứt điểm tiền sản giật là gì?
A. Nghỉ ngơi tại giường
B. Sử dụng thuốc hạ huyết áp
C. Sử dụng magie sulfat
D. Chấm dứt thai kỳ
23. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ của tiền sản giật?
A. Mang thai lần đầu
B. Tiền sử gia đình bị tiền sản giật
C. Huyết áp thấp mãn tính
D. Đa thai
24. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp tiên lượng nguy cơ tiền sản giật sớm trong thai kỳ?
A. Định lượng creatinin máu
B. Định lượng protein niệu
C. Định lượng PAPP-A và PLGF
D. Định lượng đường huyết
25. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến tăng nguy cơ tiền sản giật?
A. Béo phì
B. Tiểu đường thai kỳ
C. Hút thuốc lá
D. Bệnh thận mãn tính