Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

1. Khi nào thì được coi là thai quá ngày (post-term pregnancy)?

A. Khi thai kỳ kéo dài hơn 37 tuần.
B. Khi thai kỳ kéo dài hơn 38 tuần.
C. Khi thai kỳ kéo dài hơn 40 tuần.
D. Khi thai kỳ kéo dài hơn 42 tuần.

2. Chỉ số ối (AFI) bình thường ở thai nhi đủ tháng thường nằm trong khoảng nào?

A. Dưới 5 cm
B. 5-25 cm
C. 25-35 cm
D. Trên 35 cm

3. Trong quá trình chuyển dạ, ngôi thai nào sau đây thường được coi là thuận lợi nhất cho việc sinh thường?

A. Ngôi đầu.
B. Ngôi mông.
C. Ngôi ngang.
D. Ngôi mặt.

4. Trong trường hợp nào sau đây, việc mổ lấy thai (C-section) có thể được chỉ định liên quan đến ngôi thai?

A. Ngôi đầu thuận lợi.
B. Ngôi mông hoàn toàn và ước lượng cân nặng thai nhi lớn.
C. Ngôi ngang.
D. Cả B và C.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cân nặng của thai nhi khi đủ tháng?

A. Chế độ dinh dưỡng của mẹ.
B. Các bệnh lý của mẹ (ví dụ: tiểu đường thai kỳ).
C. Giới tính của thai nhi.
D. Nhóm máu của mẹ.

6. Chức năng quan trọng nhất của nước ối đối với thai nhi là gì?

A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho thai nhi.
B. Bảo vệ thai nhi khỏi các tác động cơ học và giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
C. Tham gia vào quá trình tạo máu của thai nhi.
D. Loại bỏ các chất thải từ thai nhi.

7. Dây rốn của thai nhi đủ tháng thường có bao nhiêu mạch máu?

A. Một tĩnh mạch và một động mạch.
B. Hai tĩnh mạch và một động mạch.
C. Một tĩnh mạch và hai động mạch.
D. Hai tĩnh mạch và hai động mạch.

8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thai nhi đủ tháng?

A. Da phủ đầy chất gây, lông tơ mịn rụng gần hết.
B. Tóc dài khoảng 2-3 cm.
C. Móng tay đã dài quá đầu ngón tay.
D. Chiều dài trung bình từ 45cm trở lên và cân nặng trên 2500g.

9. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi nhau thai và có vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ?

A. Insulin.
B. Human Chorionic Gonadotropin (hCG).
C. Thyroxine.
D. Adrenaline.

10. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tình trạng đa ối (lượng nước ối nhiều) ở thai nhi đủ tháng?

A. Bệnh tiểu đường thai kỳ.
B. Dị tật thai nhi (ví dụ: tắc nghẽn đường tiêu hóa).
C. Đa thai.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Đâu là một yếu tố nguy cơ của việc vỡ ối sớm (PROM - Premature Rupture of Membranes) ở thai đủ tháng?

A. Tiền sử sinh non.
B. Hút thuốc lá.
C. Nhiễm trùng âm đạo.
D. Tất cả các đáp án trên.

12. Đường kính lưỡng đỉnh (BPD) của thai nhi đủ tháng thường nằm trong khoảng nào?

A. 70-80 mm
B. 80-90 mm
C. 90-100 mm
D. Trên 100 mm

13. Đâu là một lợi ích của việc da kề da (skin-to-skin contact) giữa mẹ và bé ngay sau sinh?

A. Ổn định thân nhiệt của bé.
B. Thúc đẩy việc bú mẹ thành công.
C. Tăng cường gắn kết tình cảm mẹ con.
D. Tất cả các đáp án trên.

14. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ thiểu ối (lượng nước ối ít) ở thai nhi đủ tháng?

A. Uống nhiều nước.
B. Bệnh lý cao huyết áp của mẹ.
C. Sử dụng vitamin tổng hợp.
D. Tập thể dục thường xuyên.

15. Đánh giá sức khỏe thai nhi bằng phương pháp Non-Stress Test (NST) dựa trên yếu tố nào?

A. Nhịp tim thai nhi và cử động thai.
B. Lưu lượng máu trong động mạch rốn.
C. Độ dày da gáy thai nhi.
D. Lượng nước ối.

16. Chỉ số Doppler động mạch rốn được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Đánh giá chức năng phổi của thai nhi.
B. Đánh giá lưu lượng máu giữa mẹ và thai nhi.
C. Đánh giá lượng nước ối.
D. Đánh giá sự phát triển của não bộ thai nhi.

17. Tại sao việc đánh giá cử động thai là quan trọng trong giai đoạn cuối thai kỳ?

A. Để xác định giới tính của thai nhi.
B. Để đánh giá sức khỏe và sự phát triển của thai nhi.
C. Để dự đoán thời điểm sinh.
D. Để kiểm tra vị trí của nhau thai.

18. Chất gây (vernix caseosa) có vai trò gì đối với thai nhi?

A. Bảo vệ da thai nhi khỏi tác động của nước ối.
B. Giúp điều hòa thân nhiệt cho thai nhi.
C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho thai nhi.
D. Cả ba đáp án trên.

19. Tỷ lệ Lecithin/Sphingomyelin (L/S) > 2:1 trong nước ối cho biết điều gì?

A. Thai nhi có nguy cơ cao bị suy hô hấp sau sinh.
B. Phổi của thai nhi đã trưởng thành và có khả năng hoạt động tốt sau sinh.
C. Thai nhi có nguy cơ bị nhiễm trùng.
D. Mẹ có nguy cơ bị tiền sản giật.

20. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở thai nhi quá ngày?

A. Da nhăn nheo, khô.
B. Nhiều chất gây (vernix caseosa).
C. Lông tơ mịn bao phủ khắp cơ thể.
D. Cân nặng lớn hơn so với thai đủ tháng thông thường.

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của sự trưởng thành phổi ở thai nhi?

A. Tỷ lệ Lecithin/Sphingomyelin (L/S) > 2:1 trong nước ối.
B. Có mặt Phosphatidylglycerol (PG) trong nước ối.
C. Chỉ số bọt ổn định (foam stability index) cao.
D. Số lượng tế bào hồng cầu cao trong nước ối.

22. Điều gì xảy ra với ống động mạch (ductus arteriosus) sau khi thai nhi chào đời?

A. Ống động mạch vẫn mở và tiếp tục hoạt động.
B. Ống động mạch đóng lại trong vòng vài giờ hoặc vài ngày sau sinh.
C. Ống động mạch biến thành một dây chằng.
D. Cả hai đáp án B và C.

23. Việc tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh sau sinh có tác dụng gì?

A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giúp ngăn ngừa xuất huyết do thiếu vitamin K.
C. Giúp tăng cân nhanh hơn.
D. Giúp cải thiện giấc ngủ.

24. Tại sao thai nhi đủ tháng cần được giữ ấm ngay sau sinh?

A. Để ngăn ngừa hạ thân nhiệt.
B. Để giúp hệ miễn dịch của bé hoạt động tốt hơn.
C. Để giúp bé ngủ ngon hơn.
D. Để ngăn ngừa vàng da.

25. Nhau thai có chức năng nào sau đây?

A. Cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi.
B. Loại bỏ chất thải từ thai nhi.
C. Sản xuất hormone để duy trì thai kỳ.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

1. Khi nào thì được coi là thai quá ngày (post-term pregnancy)?

2 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

2. Chỉ số ối (AFI) bình thường ở thai nhi đủ tháng thường nằm trong khoảng nào?

3 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

3. Trong quá trình chuyển dạ, ngôi thai nào sau đây thường được coi là thuận lợi nhất cho việc sinh thường?

4 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

4. Trong trường hợp nào sau đây, việc mổ lấy thai (C-section) có thể được chỉ định liên quan đến ngôi thai?

5 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cân nặng của thai nhi khi đủ tháng?

6 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

6. Chức năng quan trọng nhất của nước ối đối với thai nhi là gì?

7 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

7. Dây rốn của thai nhi đủ tháng thường có bao nhiêu mạch máu?

8 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thai nhi đủ tháng?

9 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

9. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi nhau thai và có vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ?

10 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

10. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tình trạng đa ối (lượng nước ối nhiều) ở thai nhi đủ tháng?

11 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là một yếu tố nguy cơ của việc vỡ ối sớm (PROM - Premature Rupture of Membranes) ở thai đủ tháng?

12 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

12. Đường kính lưỡng đỉnh (BPD) của thai nhi đủ tháng thường nằm trong khoảng nào?

13 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

13. Đâu là một lợi ích của việc da kề da (skin-to-skin contact) giữa mẹ và bé ngay sau sinh?

14 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ thiểu ối (lượng nước ối ít) ở thai nhi đủ tháng?

15 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

15. Đánh giá sức khỏe thai nhi bằng phương pháp Non-Stress Test (NST) dựa trên yếu tố nào?

16 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

16. Chỉ số Doppler động mạch rốn được sử dụng để đánh giá điều gì?

17 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

17. Tại sao việc đánh giá cử động thai là quan trọng trong giai đoạn cuối thai kỳ?

18 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

18. Chất gây (vernix caseosa) có vai trò gì đối với thai nhi?

19 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

19. Tỷ lệ Lecithin/Sphingomyelin (L/S) > 2:1 trong nước ối cho biết điều gì?

20 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

20. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở thai nhi quá ngày?

21 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của sự trưởng thành phổi ở thai nhi?

22 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì xảy ra với ống động mạch (ductus arteriosus) sau khi thai nhi chào đời?

23 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

23. Việc tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh sau sinh có tác dụng gì?

24 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

24. Tại sao thai nhi đủ tháng cần được giữ ấm ngay sau sinh?

25 / 25

Category: Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng

Tags: Bộ đề 4

25. Nhau thai có chức năng nào sau đây?