Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng
1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của thai nhi đủ tháng?
A. Da phủ đầy chất gây.
B. Tóc tơ mịn bao phủ khắp người.
C. Móng tay dài quá đầu ngón.
D. Bú khỏe.
2. Sau khi sinh, nhau thai thường được sổ ra trong khoảng thời gian nào?
A. Ngay sau khi sinh.
B. Trong vòng 5 - 10 phút sau sinh.
C. Trong vòng 15 - 30 phút sau sinh.
D. Sau 1 giờ sau sinh.
3. Nhau thai có chức năng nào sau đây?
A. Cung cấp oxy và dinh dưỡng cho thai nhi.
B. Loại bỏ chất thải từ thai nhi.
C. Sản xuất hormone thai kỳ.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của trẻ sơ sinh đủ tháng?
A. Phản xạ bú mút tốt.
B. Da nhăn nheo.
C. Khóc to.
D. Ít cử động.
5. Chỉ số Apgar đánh giá những yếu tố nào của trẻ sơ sinh?
A. Nhịp tim, hô hấp, trương lực cơ, phản xạ, màu da.
B. Cân nặng, chiều dài, vòng đầu, vòng ngực, nhịp tim.
C. Hô hấp, cân nặng, màu da, phản xạ, trương lực cơ.
D. Nhịp tim, hô hấp, cân nặng, chiều dài, phản xạ.
6. Khi nào thì phổi của thai nhi được coi là đã trưởng thành, đủ khả năng để hô hấp sau sinh?
A. Trước 34 tuần.
B. Từ 34 đến 36 tuần.
C. Từ 37 tuần trở đi.
D. Không có thời điểm cụ thể, phụ thuộc vào từng trường hợp.
7. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi khi sinh?
A. Di truyền.
B. Sức khỏe của mẹ.
C. Dinh dưỡng của mẹ.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Độ trưởng thành của phổi thai nhi được đánh giá bằng tỷ lệ nào sau đây trong nước ối?
A. Tỷ lệ Lecithin/Sphingomyelin (L/S).
B. Tỷ lệ Albumin/Globulin (A/G).
C. Tỷ lệ Natri/Kali (Na/K).
D. Tỷ lệ Glucose/Protein.
9. Trong trường hợp nào sau đây, việc kiểm tra nước ối để đánh giá độ trưởng thành của phổi thai nhi là quan trọng nhất?
A. Thai phụ có tiền sử sinh non.
B. Thai phụ bị tiểu đường thai kỳ.
C. Thai phụ có dấu hiệu tiền sản giật.
D. Tất cả các trường hợp trên.
10. Tần số tim thai bình thường của thai nhi đủ tháng nằm trong khoảng nào?
A. 60 - 80 lần/phút.
B. 80 - 100 lần/phút.
C. 110 - 160 lần/phút.
D. 160 - 180 lần/phút.
11. Hormone nào sau đây do nhau thai sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ?
A. Insulin.
B. Human Chorionic Gonadotropin (hCG).
C. Thyroxine.
D. Adrenaline.
12. Sau khi sinh, ống động mạch (ductus arteriosus) ở trẻ sơ sinh sẽ như thế nào?
A. Tiếp tục hoạt động bình thường.
B. Đóng lại trong vòng vài giờ hoặc vài ngày.
C. Mở rộng ra để tăng cường tuần hoàn.
D. Biến thành một tĩnh mạch.
13. Chức năng chính của surfactant trong phổi của thai nhi là gì?
A. Giúp phổi co giãn dễ dàng hơn.
B. Ngăn chặn phổi bị xẹp khi thở ra.
C. Cả A và B.
D. Vận chuyển oxy vào máu.
14. Dây rốn của thai nhi đủ tháng thường có bao nhiêu mạch máu?
A. Một động mạch và một tĩnh mạch.
B. Hai động mạch và một tĩnh mạch.
C. Một động mạch và hai tĩnh mạch.
D. Hai động mạch và hai tĩnh mạch.
15. Chất gây (vernix caseosa) có chức năng chính nào đối với da của thai nhi?
A. Bảo vệ da thai nhi khỏi bị khô và nhiễm trùng.
B. Cung cấp dinh dưỡng cho da thai nhi.
C. Giúp da thai nhi hô hấp.
D. Tạo màu sắc cho da thai nhi.
16. Khi nào thì thai phụ bắt đầu cảm nhận được cử động thai?
A. 8 - 10 tuần.
B. 12 - 14 tuần.
C. 16 - 20 tuần.
D. 24 - 28 tuần.
17. Trong quá trình phát triển, cơ quan nào của thai nhi phát triển sớm nhất?
A. Não bộ.
B. Tim.
C. Gan.
D. Phổi.
18. Chiều dài trung bình của thai nhi đủ tháng là bao nhiêu?
A. 40 - 45 cm.
B. 45 - 50 cm.
C. 50 - 55 cm.
D. 55 - 60 cm.
19. Phản xạ Moro (phản xạ giật mình) ở trẻ sơ sinh có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá sự phát triển của hệ thần kinh.
B. Giúp trẻ bám chặt vào mẹ.
C. Bảo vệ trẻ khỏi nguy hiểm.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Nước ối có vai trò nào sau đây đối với thai nhi?
A. Bảo vệ thai nhi khỏi sang chấn.
B. Duy trì nhiệt độ ổn định cho thai nhi.
C. Cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi.
D. Cả A và B.
21. Cân nặng trung bình của thai nhi đủ tháng là bao nhiêu?
A. 2500 - 3000 gram.
B. 3000 - 3500 gram.
C. 3500 - 4000 gram.
D. 4000 - 4500 gram.
22. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về phân su của trẻ sơ sinh?
A. Có màu xanh đen.
B. Là chất thải đầu tiên của trẻ.
C. Chứa các tế bào biểu mô, lông tơ và chất gây.
D. Có mùi thơm dễ chịu.
23. Đường kính lưỡng đỉnh (BPD) của thai nhi đủ tháng thường nằm trong khoảng nào?
A. 70 - 80 mm.
B. 85 - 95 mm.
C. 95 - 105 mm.
D. 105 - 115 mm.
24. Hệ tuần hoàn của thai nhi khác với hệ tuần hoàn của người trưởng thành như thế nào?
A. Thai nhi không có tuần hoàn phổi.
B. Thai nhi có ống động mạch (ductus arteriosus) và lỗ bầu dục (foramen ovale).
C. Thai nhi nhận oxy từ nhau thai thay vì phổi.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Điều gì xảy ra với lượng nước ối khi thai nhi đủ tháng?
A. Lượng nước ối tăng lên.
B. Lượng nước ối giảm đi.
C. Lượng nước ối giữ nguyên.
D. Lượng nước ối dao động không dự đoán được.