1. Trong các biện pháp phòng ngừa tổn thương lành tính cổ tử cung, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất?
A. Vệ sinh vùng kín sạch sẽ hàng ngày.
B. Quan hệ tình dục an toàn.
C. Khám phụ khoa định kỳ.
D. Tiêm phòng HPV.
2. Một phụ nữ sau mãn kinh được chẩn đoán mắc lộ tuyến cổ tử cung. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Đây là một tình trạng bình thường và không cần điều trị.
B. Cần tầm soát ung thư cổ tử cung kỹ lưỡng hơn.
C. Có thể liên quan đến việc sử dụng liệu pháp hormone thay thế.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Điều gì KHÔNG nên làm sau khi điều trị tổn thương lành tính cổ tử cung bằng phương pháp đốt điện?
A. Kiêng quan hệ tình dục trong khoảng 4-6 tuần.
B. Sử dụng thuốc đặt âm đạo theo chỉ định của bác sĩ.
C. Tập thể dục nặng ngay sau thủ thuật.
D. Tái khám định kỳ theo lịch hẹn.
4. Loại thuốc nào sau đây không được sử dụng để điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung?
A. Kháng sinh.
B. Kháng viêm.
C. Vitamin.
D. Thuốc đặt âm đạo chứa estrogen.
5. Tại sao phụ nữ nên tiêm phòng HPV để phòng ngừa các bệnh liên quan đến cổ tử cung?
A. HPV gây ra tất cả các tổn thương lành tính cổ tử cung.
B. HPV là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung.
C. HPV giúp tăng cường hệ miễn dịch.
D. HPV làm giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
6. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát lộ tuyến cổ tử cung sau điều trị?
A. Sử dụng bao cao su thường xuyên.
B. Vệ sinh vùng kín đúng cách.
C. Quan hệ tình dục không an toàn.
D. Chế độ ăn uống lành mạnh.
7. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho polyp cổ tử cung có kích thước lớn gây chảy máu nhiều?
A. Theo dõi định kỳ.
B. Cắt polyp.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Sử dụng thuốc giảm đau.
8. Tại sao việc tầm soát ung thư cổ tử cung lại quan trọng đối với phụ nữ bị tổn thương lành tính cổ tử cung?
A. Tổn thương lành tính cổ tử cung luôn tiến triển thành ung thư.
B. Tổn thương lành tính có thể che lấp các tế bào ung thư giai đoạn sớm.
C. Tầm soát ung thư cổ tử cung giúp giảm chi phí điều trị tổn thương lành tính.
D. Phụ nữ bị tổn thương lành tính không cần tầm soát ung thư cổ tử cung.
9. Nếu một phụ nữ được chẩn đoán mắc lộ tuyến cổ tử cung nhưng không có triệu chứng, hướng xử trí phù hợp nhất là gì?
A. Bắt đầu điều trị kháng sinh ngay lập tức.
B. Theo dõi định kỳ và tái khám khi có triệu chứng.
C. Tiến hành phẫu thuật cắt bỏ lộ tuyến.
D. Sử dụng thuốc đặt âm đạo chứa corticoid.
10. Đâu không phải là một phương pháp thường dùng để điều trị lộ tuyến cổ tử cung?
A. Đốt điện cao tần (LEEP).
B. Áp lạnh.
C. Đốt laser.
D. Truyền máu.
11. Điều gì có thể giúp giảm nguy cơ tái phát lộ tuyến cổ tử cung sau khi điều trị?
A. Sử dụng tampon thay vì băng vệ sinh.
B. Quan hệ tình dục không an toàn.
C. Duy trì vệ sinh vùng kín đúng cách và quan hệ tình dục an toàn.
D. Thụt rửa âm đạo thường xuyên.
12. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán tổn thương lành tính cổ tử cung?
A. Công thức máu.
B. Pap smear.
C. Điện tâm đồ.
D. Siêu âm ổ bụng.
13. Xét nghiệm nào giúp phân biệt giữa polyp cổ tử cung và ung thư cổ tử cung?
A. Siêu âm.
B. Nội soi cổ tử cung.
C. Sinh thiết.
D. Xét nghiệm máu.
14. Một phụ nữ mang thai được chẩn đoán mắc lộ tuyến cổ tử cung. Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên?
A. Điều trị bằng laser.
B. Theo dõi và điều trị bảo tồn.
C. Phẫu thuật cắt bỏ.
D. Đốt điện.
15. Điều gì có thể gây ra polyp cổ tử cung?
A. Do di truyền.
B. Do thay đổi nội tiết tố.
C. Do chấn thương.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Biến chứng nào sau đây ít gặp sau khi điều trị tổn thương lành tính cổ tử cung bằng phương pháp đốt điện?
A. Đau bụng.
B. Chảy máu.
C. Sẹo hẹp cổ tử cung.
D. Rụng tóc.
17. Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa lộ tuyến cổ tử cung và ung thư cổ tử cung?
A. Lộ tuyến cổ tử cung luôn gây đau đớn dữ dội, ung thư thì không.
B. Lộ tuyến cổ tử cung là lành tính, ung thư cổ tử cung là ác tính.
C. Ung thư cổ tử cung chỉ xảy ra ở phụ nữ lớn tuổi.
D. Lộ tuyến cổ tử cung không thể điều trị được.
18. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý sau khi thực hiện thủ thuật áp lạnh cổ tử cung?
A. Kiêng quan hệ tình dục trong vòng 1 tuần.
B. Uống nhiều nước để bù lượng dịch mất đi.
C. Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ.
D. Tập thể dục cường độ cao để tăng cường sức khỏe.
19. Trong các phương pháp điều trị tổn thương lành tính cổ tử cung, phương pháp nào sau đây ít xâm lấn nhất?
A. Áp lạnh.
B. Đốt điện.
C. Laser.
D. Theo dõi và điều trị nội khoa.
20. Trong trường hợp nào, sinh thiết cổ tử cung là cần thiết khi phát hiện tổn thương lành tính?
A. Khi kết quả Pap smear bình thường.
B. Khi tổn thương có vẻ bất thường hoặc nghi ngờ.
C. Khi bệnh nhân không có triệu chứng.
D. Khi bệnh nhân muốn điều trị ngay lập tức.
21. Triệu chứng nào sau đây ít liên quan đến lộ tuyến cổ tử cung?
A. Khí hư ra nhiều.
B. Đau bụng kinh dữ dội.
C. Chảy máu sau quan hệ.
D. Viêm âm đạo tái phát.
22. Làm thế nào để giảm nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm phụ khoa, từ đó giảm nguy cơ tổn thương lành tính cổ tử cung?
A. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ có độ pH cao.
B. Mặc quần áo bó sát thường xuyên.
C. Vệ sinh vùng kín đúng cách và quan hệ tình dục an toàn.
D. Thụt rửa âm đạo hàng ngày.
23. Triệu chứng nào sau đây không thường gặp ở bệnh nhân bị polyp cổ tử cung?
A. Chảy máu âm đạo bất thường.
B. Đau bụng dữ dội.
C. Khí hư nhiều.
D. Chảy máu sau khi quan hệ tình dục.
24. Loại tế bào nào thường bị ảnh hưởng trong lộ tuyến cổ tử cung?
A. Tế bào biểu mô trụ.
B. Tế bào biểu mô vảy.
C. Tế bào cơ trơn.
D. Tế bào thần kinh.
25. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây tổn thương lành tính cổ tử cung?
A. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống kéo dài.
B. Quan hệ tình dục sớm.
C. Sinh đẻ nhiều lần.
D. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.