Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

1. Nguyên nhân nào dẫn đến thất bại thị trường (market failure)?

A. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
B. Khi thị trường phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
C. Khi thị trường không thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
D. Khi có quá nhiều người mua và người bán trên thị trường.

2. Đường ngân sách (budget line) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cùng một mức độ thỏa mãn cho người tiêu dùng.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
C. Tất cả các mức giá mà người tiêu dùng sẵn sàng trả.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất được.

3. Chi phí cố định (Fixed Cost) là gì?

A. Chi phí thay đổi theo sản lượng.
B. Chi phí không thay đổi theo sản lượng.
C. Chi phí chỉ phát sinh khi sản xuất một đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí mà doanh nghiệp có thể dễ dàng thay đổi.

4. Hàng hóa công cộng (Public Good) có đặc điểm gì?

A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ.
C. Chỉ dành cho người giàu.
D. Do chính phủ sản xuất.

5. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung không thay đổi.
C. Đường cung dịch chuyển sang trái.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.

6. Trong thị trường độc quyền, doanh nghiệp quyết định giá và sản lượng như thế nào?

A. Doanh nghiệp chấp nhận giá thị trường.
B. Doanh nghiệp chọn mức sản lượng mà tại đó chi phí cận biên bằng giá.
C. Doanh nghiệp chọn mức sản lượng mà tại đó doanh thu cận biên bằng chi phí cận biên, sau đó xác định giá từ đường cầu.
D. Doanh nghiệp chọn mức giá cao nhất có thể.

7. Sản phẩm cận biên (Marginal Product) của một yếu tố sản xuất là gì?

A. Tổng sản lượng được sản xuất.
B. Sản lượng tăng thêm khi sử dụng thêm một đơn vị yếu tố sản xuất.
C. Chi phí để sản xuất một đơn vị sản phẩm.
D. Doanh thu từ việc bán một đơn vị sản phẩm.

8. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không thay đổi.
C. Đường cầu trở nên dốc hơn.
D. Đường cầu dịch chuyển sang phải.

9. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp nên sản xuất ở mức sản lượng nào để tối đa hóa lợi nhuận?

A. Nơi chi phí trung bình (ATC) đạt mức tối thiểu.
B. Nơi doanh thu cận biên (MR) bằng chi phí cận biên (MC).
C. Nơi doanh thu lớn nhất.
D. Nơi chi phí nhỏ nhất.

10. Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường khi cả cung và cầu đều tăng?

A. Giá giảm và sản lượng tăng.
B. Giá tăng và sản lượng giảm.
C. Giá không đổi và sản lượng tăng.
D. Sản lượng tăng, nhưng tác động đến giá là không xác định.

11. Lựa chọn nào sau đây là một ví dụ về vấn đề người đại diện (principal-agent problem)?

A. Một người lao động lười biếng trong giờ làm việc khi không có ai giám sát.
B. Một người mua bảo hiểm xe hơi lái xe cẩn thận hơn.
C. Một người bán hàng cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm.
D. Một người tiêu dùng so sánh giá trước khi mua hàng.

12. Chính phủ có thể làm gì để giải quyết ngoại ứng tiêu cực?

A. Khuyến khích sản xuất nhiều hơn.
B. Đánh thuế hoặc đưa ra quy định.
C. Tăng trợ cấp.
D. Giảm thuế.

13. Độc quyền tự nhiên (Natural Monopoly) là gì?

A. Một thị trường chỉ có một người mua.
B. Một thị trường mà một doanh nghiệp có thể cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho toàn bộ thị trường với chi phí thấp hơn so với nhiều doanh nghiệp.
C. Một thị trường mà không có rào cản gia nhập.
D. Một thị trường mà các doanh nghiệp cạnh tranh bằng cách quảng cáo.

14. Thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information) là gì?

A. Khi tất cả mọi người đều có thông tin hoàn hảo.
B. Khi một bên trong giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia.
C. Khi không ai có thông tin gì.
D. Khi thông tin được phân phối đều cho mọi người.

15. Điều gì xảy ra với đường cầu khi kỳ vọng của người tiêu dùng về giá trong tương lai tăng lên?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không thay đổi.
C. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
D. Đường cung dịch chuyển sang trái.

16. Ngoại ứng (Externality) là gì?

A. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế ảnh hưởng đến bên thứ ba không tham gia trực tiếp vào hoạt động đó.
B. Lợi nhuận của một doanh nghiệp.
C. Chi phí sản xuất của một doanh nghiệp.
D. Doanh thu của một doanh nghiệp.

17. Đường đẳng ích (indifference curve) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cùng một mức độ thỏa mãn cho người tiêu dùng.
C. Tất cả các mức giá mà người tiêu dùng sẵn sàng trả.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất được.

18. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo là gì?

A. Số lượng doanh nghiệp trên thị trường.
B. Sản phẩm khác biệt.
C. Rào cản gia nhập.
D. Thông tin hoàn hảo.

19. Chi phí cơ hội của một quyết định là gì?

A. Tổng số tiền bỏ ra để thực hiện quyết định.
B. Giá trị của lựa chọn thay thế tốt nhất bị bỏ qua.
C. Chi phí kế toán của quyết định.
D. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.

20. Điều gì xảy ra với doanh thu khi cầu co giãn và giá tăng?

A. Doanh thu tăng.
B. Doanh thu không đổi.
C. Doanh thu giảm.
D. Không thể xác định.

21. Chi phí biến đổi (Variable Cost) là gì?

A. Chi phí không thay đổi theo sản lượng.
B. Chi phí thay đổi theo sản lượng.
C. Chi phí chỉ phát sinh một lần duy nhất.
D. Chi phí mà doanh nghiệp không thể kiểm soát.

22. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ có đặc điểm gì?

A. Dốc xuống từ trái sang phải.
B. Hoàn toàn không co giãn.
C. Nằm ngang (hoàn toàn co giãn).
D. Dốc lên từ trái sang phải.

23. Hệ số co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Sự thay đổi trong lượng cung khi giá thay đổi.
B. Sự thay đổi trong thu nhập khi giá thay đổi.
C. Sự thay đổi trong lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
D. Sự thay đổi trong lượng cầu khi giá thay đổi.

24. Đường cung thị trường được hình thành như thế nào?

A. Bằng cách lấy trung bình số học của các đường cung cá nhân.
B. Bằng cách cộng theo chiều dọc các đường cung cá nhân.
C. Bằng cách lấy đường cung của doanh nghiệp lớn nhất.
D. Bằng cách cộng theo chiều ngang các đường cung cá nhân.

25. Quy luật năng suất cận biên giảm dần (Law of Diminishing Marginal Returns) phát biểu rằng:

A. Tổng sản lượng sẽ giảm khi tăng yếu tố đầu vào.
B. Sản phẩm cận biên của một yếu tố đầu vào sẽ giảm khi tăng dần số lượng yếu tố đó, trong khi các yếu tố khác không đổi.
C. Chi phí sản xuất sẽ tăng khi sản lượng tăng.
D. Doanh thu sẽ giảm khi sản lượng tăng.

1 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

1. Nguyên nhân nào dẫn đến thất bại thị trường (market failure)?

2 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

2. Đường ngân sách (budget line) thể hiện điều gì?

3 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

3. Chi phí cố định (Fixed Cost) là gì?

4 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

4. Hàng hóa công cộng (Public Good) có đặc điểm gì?

5 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

5. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng?

6 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

6. Trong thị trường độc quyền, doanh nghiệp quyết định giá và sản lượng như thế nào?

7 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

7. Sản phẩm cận biên (Marginal Product) của một yếu tố sản xuất là gì?

8 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

8. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?

9 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

9. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp nên sản xuất ở mức sản lượng nào để tối đa hóa lợi nhuận?

10 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

10. Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường khi cả cung và cầu đều tăng?

11 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

11. Lựa chọn nào sau đây là một ví dụ về vấn đề người đại diện (principal-agent problem)?

12 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

12. Chính phủ có thể làm gì để giải quyết ngoại ứng tiêu cực?

13 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

13. Độc quyền tự nhiên (Natural Monopoly) là gì?

14 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

14. Thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information) là gì?

15 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

15. Điều gì xảy ra với đường cầu khi kỳ vọng của người tiêu dùng về giá trong tương lai tăng lên?

16 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

16. Ngoại ứng (Externality) là gì?

17 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

17. Đường đẳng ích (indifference curve) thể hiện điều gì?

18 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

18. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo là gì?

19 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

19. Chi phí cơ hội của một quyết định là gì?

20 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

20. Điều gì xảy ra với doanh thu khi cầu co giãn và giá tăng?

21 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

21. Chi phí biến đổi (Variable Cost) là gì?

22 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

22. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ có đặc điểm gì?

23 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

23. Hệ số co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

24 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

24. Đường cung thị trường được hình thành như thế nào?

25 / 25

Category: Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô

Tags: Bộ đề 5

25. Quy luật năng suất cận biên giảm dần (Law of Diminishing Marginal Returns) phát biểu rằng: