1. Trong quản trị nguồn nhân lực, phương pháp nào đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên dựa trên các mục tiêu đã được thỏa thuận trước?
A. Đánh giá 360 độ
B. Quản trị theo mục tiêu (MBO)
C. Thang đo đánh giá hành vi (BARS)
D. Phương pháp xếp hạng
2. Phương pháp dự báo nào sử dụng dữ liệu lịch sử để xác định xu hướng và dự đoán giá trị tương lai?
A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích chuỗi thời gian
C. Phương pháp Delphi
D. Phân tích kịch bản
3. Trong quản trị chất lượng, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone diagram)
D. Lưu đồ
4. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và cải tiến liên tục trong quy trình sản xuất?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
B. Lean Manufacturing
C. Six Sigma
D. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (BPR)
5. Trong quản trị tài chính, tỷ số nào đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ số thanh toán hiện hành
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
D. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
6. Trong quản trị marketing, chiến lược nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược thâm nhập thị trường
7. Đâu là ví dụ về rào cản giao tiếp do khác biệt về văn hóa?
A. Sử dụng biệt ngữ chuyên môn khó hiểu
B. Không lắng nghe ý kiến của người khác
C. Hiểu sai ý nghĩa của ngôn ngữ cơ thể
D. Thiếu thông tin phản hồi
8. Trong quản trị rủi ro, chiến lược nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba?
A. Chấp nhận rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chuyển giao rủi ro
D. Tránh rủi ro
9. Điều gì sau đây là một hạn chế chính của việc sử dụng phương pháp Delphi trong dự báo?
A. Chi phí thấp và dễ thực hiện
B. Thời gian thu thập và phân tích thông tin kéo dài
C. Đảm bảo tính ẩn danh của các chuyên gia
D. Ít bị ảnh hưởng bởi các ý kiến chủ quan
10. Học thuyết nào cho rằng động lực làm việc của con người bị ảnh hưởng bởi sự so sánh giữa những gì họ đóng góp và những gì họ nhận được so với người khác?
A. Học thuyết hệ thống cấp bậc nhu cầu của Maslow
B. Học thuyết hai yếu tố của Herzberg
C. Học thuyết công bằng của Adams
D. Học thuyết kỳ vọng của Vroom
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của môi trường vĩ mô (PESTEL)?
A. Chính trị
B. Kinh tế
C. Công nghệ
D. Khách hàng
12. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng ngân sách linh hoạt (flexible budget)?
A. Khó khăn trong việc so sánh hiệu quả thực tế với kế hoạch ban đầu.
B. Không thể điều chỉnh theo sự thay đổi của mức độ hoạt động.
C. Đòi hỏi nhiều thời gian và nguồn lực để xây dựng.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô nhỏ.
13. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên?
A. Kỳ vọng (Expectancy)
B. Phương tiện (Instrumentality)
C. Giá trị (Valence)
D. Thái độ (Attitude)
14. Trong quản trị chiến lược, chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại
B. Tạo ra thị trường mới không có cạnh tranh
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá
D. Tập trung vào thị trường ngách
15. Trong lý thuyết quản trị, "hiệu ứng Hawthorne" đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng năng suất do thay đổi điều kiện làm việc
B. Sự suy giảm năng suất do áp lực công việc
C. Sự gia tăng năng suất do được chú ý và quan tâm
D. Sự suy giảm năng suất do thiếu động lực
16. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chỉ số nào đo lường khả năng đáp ứng đơn hàng của khách hàng đúng thời gian và địa điểm?
A. Vòng quay hàng tồn kho
B. Tỷ lệ đáp ứng đơn hàng
C. Chi phí vận chuyển
D. Thời gian sản xuất
17. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình chuyển đổi?
A. Sự ủng hộ của lãnh đạo cấp cao
B. Sự tham gia của tất cả nhân viên
C. Kế hoạch truyền thông hiệu quả
D. Tất cả các yếu tố trên
18. Phong cách ra quyết định nào mà nhà quản trị thu thập thông tin từ nhiều nguồn, phân tích kỹ lưỡng các lựa chọn và đưa ra quyết định một cách logic và có hệ thống?
A. Ra quyết định trực giác
B. Ra quyết định duy lý
C. Ra quyết định theo cảm tính
D. Ra quyết định theo kinh nghiệm
19. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn chặn các vấn đề có thể xảy ra?
A. Kiểm soát đồng thời
B. Kiểm soát phản hồi
C. Kiểm soát phòng ngừa
D. Kiểm soát tài chính
20. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp
B. Môi trường ngành và khả năng sinh lời
C. Nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp
D. Phân tích SWOT
21. Trong quản lý dự án, phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các nguồn lực cần thiết cho dự án
B. Ước tính chi phí dự án
C. Xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu
D. Quản lý rủi ro dự án
22. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người thu thập thông tin
D. Người phổ biến thông tin
23. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và tạo động lực cho nhân viên thông qua sự tin tưởng và tôn trọng?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo ủy quyền
24. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau và có sự khác biệt lớn giữa các thị trường địa phương?
A. Cơ cấu chức năng
B. Cơ cấu trực tuyến
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu phân quyền theo địa lý
25. Đâu là một ưu điểm của việc sử dụng cấu trúc tổ chức theo chức năng?
A. Dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của môi trường
B. Tập trung chuyên môn hóa và hiệu quả hoạt động
C. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận
D. Đảm bảo trách nhiệm giải trình rõ ràng