Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Top 500 Câu Quản Trị Học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Top 500 Câu Quản Trị Học

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Top 500 Câu Quản Trị Học

1. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng sự gắn kết và đồng thuận trong nhóm?

A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Tự do
D. Quan liêu

2. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp?

A. Tỷ lệ lạm phát
B. Sự thay đổi công nghệ
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Các chính sách của chính phủ

3. Công cụ quản lý nào sau đây giúp xác định, phân tích và ưu tiên các rủi ro tiềm ẩn trong một dự án?

A. SWOT
B. PEST
C. Phân tích rủi ro
D. Benchmarking

4. Đâu là một ví dụ về rào cản gia nhập ngành?

A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hiện tại
B. Yêu cầu vốn đầu tư lớn
C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ
D. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề

5. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được sử dụng để làm gì?

A. Tự động hóa quy trình sản xuất
B. Hỗ trợ ra quyết định và quản lý thông tin trong tổ chức
C. Quản lý quan hệ khách hàng
D. Thiết kế sản phẩm mới

6. Đâu là một lợi ích của việc phân quyền trong quản lý?

A. Giảm thiểu rủi ro
B. Tăng tính linh hoạt và phản ứng nhanh
C. Tăng tính nhất quán
D. Dễ dàng kiểm soát

7. Đâu là một ví dụ về chiến lược khác biệt hóa sản phẩm?

A. Giảm giá thành sản phẩm
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ
C. Cung cấp sản phẩm với chất lượng vượt trội và tính năng độc đáo
D. Bán sản phẩm với số lượng lớn

8. Lý thuyết nào cho rằng động lực của con người bắt nguồn từ năm cấp bậc nhu cầu: sinh lý, an toàn, xã hội, được kính trọng và tự thể hiện?

A. Thuyết X và Thuyết Y của McGregor
B. Thuyết hai yếu tố của Herzberg
C. Thuyết nhu cầu của Maslow
D. Thuyết công bằng của Adams

9. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ "bullwhip effect" đề cập đến điều gì?

A. Sự chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa
B. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp
D. Sự thiếu hụt nguyên vật liệu

10. Đâu là một đặc điểm của văn hóa doanh nghiệp mạnh?

A. Sự đa dạng về giá trị và niềm tin
B. Sự mơ hồ về mục tiêu
C. Sự chia sẻ rộng rãi các giá trị và niềm tin
D. Sự thiếu giao tiếp giữa các thành viên

11. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc so sánh hiệu suất của một tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác trong ngành?

A. Tái cấu trúc
B. Benchmarking
C. Đánh giá hiệu suất
D. Phân tích SWOT

12. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị?

A. Lập kế hoạch
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Sản xuất

13. Đâu là mục tiêu chính của quản lý rủi ro trong doanh nghiệp?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro
B. Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp rủi ro
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro và tận dụng cơ hội
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba

14. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?

A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người phổ biến thông tin
D. Người kiến tạo

15. Hình thức kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề có thể xảy ra?

A. Kiểm soát đồng thời
B. Kiểm soát phản hồi
C. Kiểm soát phòng ngừa
D. Kiểm soát tài chính

16. Mục tiêu SMART là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Measurable, Aggressive, Realistic, Timely
C. Simple, Meaningful, Attainable, Rewarding, Trackable
D. Sustainable, Manageable, Adaptable, Reliable, Tangible

17. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí?

A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
B. Lean Management
C. Six Sigma
D. Kaizen

18. Trong quản lý xung đột, phong cách nào thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?

A. Tránh né
B. Thỏa hiệp
C. Áp đặt
D. Hợp tác

19. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát?

A. Dân chủ
B. Tự do
C. Độc đoán
D. Tham gia

20. Trong quản trị dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?

A. Một biểu đồ thể hiện tiến độ dự án
B. Một phương pháp đánh giá rủi ro dự án
C. Một cấu trúc phân chia công việc thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
D. Một công cụ để quản lý ngân sách dự án

21. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng và nhân viên?

A. Đánh giá 360 độ
B. Đánh giá dựa trên mục tiêu (MBO)
C. Đánh giá theo thang điểm
D. Đánh giá theo phương pháp xếp hạng

22. Trong quản lý tài chính, NPV (Net Present Value) là gì?

A. Giá trị hiện tại của dòng tiền thuần
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
C. Thời gian hoàn vốn
D. Chi phí vốn bình quân gia quyền

23. Đâu là một đặc điểm của cơ cấu tổ chức theo chức năng?

A. Chuyên môn hóa cao
B. Linh hoạt trong thay đổi
C. Tập trung vào khách hàng
D. Phân quyền mạnh

24. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một đội nhóm hiệu quả?

A. Sự đồng nhất về quan điểm
B. Giao tiếp hiệu quả
C. Cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên
D. Sự độc lập cao của mỗi thành viên

25. Theo Kotter, bước đầu tiên trong quy trình 8 bước tạo sự thay đổi là gì?

A. Tạo dựng một tầm nhìn
B. Trao quyền cho hành động rộng rãi
C. Xây dựng một liên minh dẫn dắt
D. Tạo cảm giác cấp bách

1 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

1. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng sự gắn kết và đồng thuận trong nhóm?

2 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp?

3 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

3. Công cụ quản lý nào sau đây giúp xác định, phân tích và ưu tiên các rủi ro tiềm ẩn trong một dự án?

4 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

4. Đâu là một ví dụ về rào cản gia nhập ngành?

5 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

5. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được sử dụng để làm gì?

6 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

6. Đâu là một lợi ích của việc phân quyền trong quản lý?

7 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

7. Đâu là một ví dụ về chiến lược khác biệt hóa sản phẩm?

8 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

8. Lý thuyết nào cho rằng động lực của con người bắt nguồn từ năm cấp bậc nhu cầu: sinh lý, an toàn, xã hội, được kính trọng và tự thể hiện?

9 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

9. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ 'bullwhip effect' đề cập đến điều gì?

10 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

10. Đâu là một đặc điểm của văn hóa doanh nghiệp mạnh?

11 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

11. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc so sánh hiệu suất của một tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác trong ngành?

12 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị?

13 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

13. Đâu là mục tiêu chính của quản lý rủi ro trong doanh nghiệp?

14 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

14. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?

15 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

15. Hình thức kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề có thể xảy ra?

16 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

16. Mục tiêu SMART là viết tắt của những yếu tố nào?

17 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

17. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí?

18 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

18. Trong quản lý xung đột, phong cách nào thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?

19 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

19. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát?

20 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

20. Trong quản trị dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?

21 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

21. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng và nhân viên?

22 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

22. Trong quản lý tài chính, NPV (Net Present Value) là gì?

23 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

23. Đâu là một đặc điểm của cơ cấu tổ chức theo chức năng?

24 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

24. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một đội nhóm hiệu quả?

25 / 25

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 3

25. Theo Kotter, bước đầu tiên trong quy trình 8 bước tạo sự thay đổi là gì?