1. Một bệnh nhân bị thiếu máu nặng (Hemoglobin 60 g/L) nhưng không có dấu hiệu mất máu cấp. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét trước khi quyết định truyền máu?
A. Nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân.
B. Nguyên nhân gây thiếu máu và khả năng điều trị nguyên nhân.
C. Chức năng đông máu của bệnh nhân.
D. Tiền sử dị ứng của bệnh nhân.
2. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Antiglobulin Test - DAT) được sử dụng để phát hiện điều gì?
A. Kháng thể tự do trong huyết thanh của người bệnh.
B. Kháng thể đã gắn trên bề mặt tế bào hồng cầu của người bệnh.
C. Kháng nguyên trên bề mặt tế bào hồng cầu của người bệnh.
D. Khả năng đông máu của người bệnh.
3. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu do kháng thể kháng bạch cầu (HLA)?
A. Truyền máu tự thân.
B. Sử dụng bộ lọc bạch cầu.
C. Truyền máu tươi.
D. Truyền máu đã chiếu xạ.
4. Biến chứng nào sau đây liên quan đến truyền máu khối lượng lớn (massive transfusion)?
A. Tăng kali máu.
B. Giảm canxi máu.
C. Quá tải sắt.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Mục đích của việc chiếu xạ các chế phẩm máu trước khi truyền cho một số đối tượng bệnh nhân nhất định là gì?
A. Giảm nguy cơ quá tải sắt.
B. Phòng ngừa bệnh ghép chống chủ (GVHD).
C. Ngăn ngừa phản ứng dị ứng.
D. Loại bỏ bạch cầu.
6. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm hòa hợp, loại chế phẩm máu nào có thể được truyền cho bệnh nhân?
A. Hồng cầu nhóm AB Rh(D) dương tính.
B. Hồng cầu nhóm O Rh(D) âm tính.
C. Hồng cầu nhóm A Rh(D) dương tính.
D. Hồng cầu nhóm B Rh(D) dương tính.
7. Chỉ định truyền khối tiểu cầu thường dựa vào yếu tố nào sau đây?
A. Nồng độ hemoglobin.
B. Số lượng bạch cầu.
C. Số lượng tiểu cầu và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
D. Thời gian prothrombin (PT).
8. Thời gian bảo quản tối đa của khối hồng cầu sau khi lấy ra khỏi ngân hàng máu là bao lâu (trong điều kiện bảo quản thích hợp)?
A. 24 giờ.
B. 4 giờ.
C. 72 giờ.
D. 30 phút.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những tiêu chuẩn lựa chọn người hiến máu?
A. Độ tuổi từ 18-60 tuổi.
B. Cân nặng tối thiểu 45 kg.
C. Có tiền sử bệnh tim mạch.
D. Không mắc các bệnh lây truyền qua đường máu.
10. Phản ứng truyền máu chậm (delayed transfusion reaction) thường xảy ra trong khoảng thời gian nào sau khi truyền máu?
A. Trong vòng vài phút.
B. Trong vòng 24 giờ.
C. Sau vài ngày đến vài tuần.
D. Ngay lập tức.
11. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối bạch cầu hạt (granulocyte transfusion) có thể được chỉ định?
A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Giảm tiểu cầu miễn dịch.
C. Nhiễm trùng nặng ở bệnh nhân giảm bạch cầu hạt không đáp ứng với kháng sinh.
D. Xuất huyết giảm tiểu cầu.
12. Mục đích chính của xét nghiệm hòa hợp trước truyền máu là gì?
A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của người bệnh.
B. Phát hiện các kháng thể bất thường trong huyết thanh của người bệnh có thể gây phản ứng truyền máu.
C. Đảm bảo đơn vị máu truyền không bị nhiễm các bệnh lây truyền qua đường truyền máu.
D. Đánh giá chức năng đông máu của người bệnh.
13. Khi nào nên sử dụng các chế phẩm máu đã được rửa (washed red blood cells)?
A. Để tăng cường khả năng vận chuyển oxy.
B. Để loại bỏ các yếu tố đông máu.
C. Để giảm nguy cơ phản ứng dị ứng do protein huyết tương.
D. Để kéo dài thời gian bảo quản máu.
14. Khi nào cần truyền máu đã loại bỏ bạch cầu (leukoreduced blood products)?
A. Để cải thiện khả năng vận chuyển oxy.
B. Để giảm nguy cơ sốt do truyền máu và lây truyền CMV.
C. Để tăng cường chức năng đông máu.
D. Để ngăn ngừa quá tải tuần hoàn.
15. Trong trường hợp phản ứng truyền máu xảy ra, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Tăng tốc độ truyền.
B. Ngừng truyền máu ngay lập tức và duy trì đường truyền tĩnh mạch bằng nước muối sinh lý.
C. Cho bệnh nhân uống nhiều nước.
D. Gọi người thân đến.
16. Phản ứng truyền máu cấp tính nào sau đây thường gây ra bởi sai sót trong khâu hành chính, dẫn đến truyền nhầm nhóm máu ABO?
A. Sốc phản vệ.
B. Tan máu nội mạch cấp.
C. Phù phổi cấp không do tim.
D. Quá tải tuần hoàn.
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn truyền máu?
A. Truyền máu nhanh chóng.
B. Sử dụng kim truyền lớn.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình xác định bệnh nhân và kiểm tra chéo trước truyền máu.
D. Truyền máu tại phòng cấp cứu.
18. Một bệnh nhân có nhóm máu A Rh(D) âm tính cần truyền máu. Đơn vị máu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Nhóm máu O Rh(D) âm tính.
B. Nhóm máu A Rh(D) dương tính.
C. Nhóm máu B Rh(D) âm tính.
D. Nhóm máu A Rh(D) âm tính.
19. Xét nghiệm nào sau đây dùng để phát hiện các kháng thể kháng hồng cầu trong huyết thanh của người nhận, có khả năng gây phản ứng truyền máu?
A. Huyết đồ.
B. Đông máu đồ.
C. Sàng lọc kháng thể (antibody screening).
D. Điện di protein.
20. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng máy làm ấm máu (blood warmer) là cần thiết?
A. Truyền máu chậm.
B. Truyền máu khối lượng lớn hoặc truyền máu nhanh.
C. Truyền máu cho trẻ sơ sinh.
D. Cả B và C.
21. Truyền máu tự thân (autologous transfusion) là gì?
A. Truyền máu từ người thân trong gia đình.
B. Truyền máu đã được xử lý bằng tia xạ.
C. Truyền máu mà người bệnh tự hiến máu trước cho chính mình.
D. Truyền máu có sử dụng bộ lọc bạch cầu.
22. Loại dung dịch nào sau đây KHÔNG được sử dụng để pha loãng hoặc truyền cùng với các chế phẩm máu?
A. Dung dịch nước muối sinh lý 0.9%.
B. Dung dịch Ringer Lactate.
C. Dung dịch Glucose 5%.
D. Dung dịch Albumin.
23. Mục tiêu của truyền máu điều trị (therapeutic transfusion) là gì?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Để cải thiện khả năng đông máu.
C. Để điều chỉnh các rối loạn huyết học và cải thiện tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
D. Để ngăn ngừa thiếu máu.
24. Biến chứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) trong truyền máu là gì?
A. Phản ứng dị ứng gây nổi mề đay và ngứa.
B. Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu, gây suy hô hấp.
C. Tình trạng quá tải sắt trong cơ thể do truyền máu kéo dài.
D. Nhiễm trùng do vi khuẩn xâm nhập vào máu truyền.
25. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định nhóm máu ABO và Rh(D) của người cho và người nhận máu?
A. Xét nghiệm Coombs.
B. Định nhóm máu.
C. Điện di huyết sắc tố.
D. Xét nghiệm đông máu.