1. Truyền máu có thể gây ra những bệnh nhiễm trùng nào?
A. Chỉ HIV.
B. Chỉ viêm gan B.
C. HIV, viêm gan B, viêm gan C, và các bệnh nhiễm trùng khác như sốt rét, giang mai.
D. Không có nguy cơ lây nhiễm bệnh nào.
2. Khi nào truyền khối tiểu cầu là CHỐNG CHỈ ĐỊNH?
A. Giảm tiểu cầu do xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) trừ khi có xuất huyết đe dọa tính mạng.
B. Số lượng tiểu cầu < 50.000/µL ở bệnh nhân phẫu thuật lớn.
C. Số lượng tiểu cầu < 20.000/µL ở bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết cao.
D. Dự phòng trước các thủ thuật xâm lấn ở bệnh nhân giảm tiểu cầu.
3. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu không mang lại lợi ích và có thể gây hại cho bệnh nhân?
A. Khi bệnh nhân bị thiếu máu thiếu sắt và có thể điều trị bằng sắt.
B. Khi bệnh nhân bị mất máu cấp tính do tai nạn.
C. Khi bệnh nhân cần phẫu thuật và có nguy cơ mất máu.
D. Khi bệnh nhân bị suy tủy xương.
4. Trước khi truyền máu, điều quan trọng là phải kiểm tra những thông tin gì trên túi máu?
A. Chỉ kiểm tra nhóm máu.
B. Chỉ kiểm tra hạn sử dụng.
C. Nhóm máu, số đơn vị máu, hạn sử dụng, và đối chiếu với thông tin của bệnh nhân.
D. Chỉ kiểm tra tên của người hiến máu.
5. Tại sao cần phải theo dõi sát bệnh nhân trong và sau khi truyền máu?
A. Để đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy khó chịu.
B. Để phát hiện và xử trí kịp thời các phản ứng truyền máu có thể xảy ra.
C. Để kiểm tra xem máu có truyền đúng tốc độ hay không.
D. Để đảm bảo bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn uống.
6. Mục đích của xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường (antibody screening) trước truyền máu là gì?
A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân.
B. Phát hiện các kháng thể bất thường trong huyết thanh của bệnh nhân có thể gây phản ứng truyền máu.
C. Kiểm tra xem bệnh nhân có bị dị ứng với máu hay không.
D. Đảm bảo máu truyền vào không bị nhiễm trùng.
7. Tại sao cần sử dụng bộ lọc bạch cầu (leukoreduction) trong truyền máu?
A. Để loại bỏ các kháng thể gây phản ứng dị ứng.
B. Để giảm nguy cơ lây truyền virus.
C. Để giảm nguy cơ sốt do truyền máu không tan máu (FNHTR) và ức chế miễn dịch.
D. Để tăng thời gian bảo quản máu.
8. Tại sao cần phải sử dụng dây truyền máu có bộ lọc?
A. Để làm ấm máu.
B. Để loại bỏ các cục máu đông nhỏ và các mảnh vụn tế bào có thể hình thành trong quá trình bảo quản máu.
C. Để tăng tốc độ truyền máu.
D. Để đo lượng máu đã truyền.
9. Loại phản ứng truyền máu nào thường biểu hiện bằng sốt, rét run, và có thể liên quan đến các cytokine được giải phóng từ bạch cầu trong chế phẩm máu?
A. Phản ứng dị ứng.
B. Phản ứng truyền máu do giảm bạch cầu trung tính.
C. Phản ứng sốt không tan máu.
D. Bệnh ghép chống chủ.
10. Thời gian tối đa để truyền một đơn vị khối hồng cầu sau khi lấy ra khỏi tủ bảo quản là bao lâu?
A. 2 giờ.
B. 4 giờ.
C. 6 giờ.
D. 8 giờ.
11. Phản ứng truyền máu cấp tính nào thường gây ra bởi sai sót trong khâu hành chính, dẫn đến truyền nhầm nhóm máu?
A. Sốc phản vệ.
B. Tan máu nội mạch cấp.
C. Phù phổi cấp không do tim.
D. Quá tải tuần hoàn.
12. Trong trường hợp truyền máu cấp cứu khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, loại khối hồng cầu nào được ưu tiên sử dụng?
A. Khối hồng cầu O Rh(D) âm tính.
B. Khối hồng cầu A Rh(D) dương tính.
C. Khối hồng cầu B Rh(D) dương tính.
D. Khối hồng cầu AB Rh(D) dương tính.
13. Phản ứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) là gì?
A. Phản ứng dị ứng gây phát ban và ngứa.
B. Phản ứng tan máu cấp tính.
C. Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu, gây phù phổi không do tim.
D. Quá tải tuần hoàn do truyền máu quá nhanh.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các tiêu chuẩn truyền máu?
A. Mức độ thiếu máu.
B. Triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân.
C. Kết quả xét nghiệm cận lâm sàng.
D. Sở thích của bệnh nhân.
15. Chế phẩm máu nào chứa yếu tố đông máu và thường được sử dụng để điều trị các rối loạn đông máu?
A. Khối hồng cầu.
B. Khối tiểu cầu.
C. Huyết tương tươi đông lạnh.
D. Bạch cầu.
16. Nguyên tắc truyền máu an toàn là gì?
A. Truyền máu khi có chỉ định rõ ràng và cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
B. Truyền máu càng nhiều càng tốt để bù đắp lượng máu mất.
C. Truyền máu cho tất cả bệnh nhân thiếu máu.
D. Truyền máu mà không cần xét nghiệm hòa hợp.
17. Truyền máu tự thân là gì?
A. Truyền máu từ người thân trong gia đình.
B. Truyền máu đã được loại bỏ bạch cầu.
C. Truyền máu mà bệnh nhân nhận máu của chính mình đã được lưu trữ trước đó.
D. Truyền máu có sử dụng các sản phẩm máu đặc biệt.
18. Mục đích của việc làm ấm máu trước khi truyền cho bệnh nhân là gì?
A. Để tăng tốc độ truyền máu.
B. Để ngăn ngừa hạ thân nhiệt, đặc biệt ở bệnh nhân truyền máu lượng lớn hoặc trẻ em.
C. Để làm loãng máu.
D. Để tiêu diệt vi khuẩn trong máu.
19. Khi nào cần truyền khối hồng cầu rửa?
A. Khi bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nặng với truyền máu, đặc biệt là phản ứng phản vệ.
B. Khi bệnh nhân bị thiếu máu nặng.
C. Khi cần truyền máu nhanh chóng.
D. Khi bệnh nhân có nhóm máu hiếm.
20. Mục đích chính của xét nghiệm hòa hợp trước truyền máu là gì?
A. Xác định nhóm máu của bệnh nhân.
B. Đảm bảo khối hồng cầu truyền không có kháng thể bất thường.
C. Phát hiện các kháng thể bất thường trong huyết thanh của bệnh nhân có thể gây phản ứng truyền máu.
D. Đảm bảo không có sự kết dính giữa hồng cầu người cho và huyết thanh người nhận, từ đó giảm nguy cơ tai biến truyền máu.
21. Khi nghi ngờ có phản ứng truyền máu, hành động đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Tăng tốc độ truyền máu.
B. Ngừng truyền máu ngay lập tức và duy trì đường truyền tĩnh mạch bằng dung dịch muối sinh lý.
C. Gọi người nhà bệnh nhân.
D. Cho bệnh nhân uống thuốc hạ sốt.
22. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Antiglobulin Test - DAT) được sử dụng để phát hiện điều gì trong phản ứng truyền máu?
A. Kháng thể tự do trong huyết thanh người bệnh.
B. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu của người bệnh.
C. Kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu người cho.
D. Tình trạng thiếu máu của người bệnh.
23. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng muộn của truyền máu?
A. Quá tải sắt.
B. Mẫn cảm với kháng nguyên bạch cầu (alloimmunization).
C. Lây truyền bệnh nhiễm trùng.
D. Tan máu nội mạch cấp.
24. Khi nào thì truyền máu toàn phần được ưu tiên hơn so với truyền các thành phần máu riêng lẻ?
A. Truyền máu toàn phần luôn được ưu tiên.
B. Truyền máu toàn phần không còn được sử dụng.
C. Trong trường hợp mất máu khối lượng lớn, cần bù đắp cả thể tích tuần hoàn và các yếu tố đông máu.
D. Khi bệnh nhân cần tăng số lượng bạch cầu.
25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh lý tim mạch?
A. Truyền máu với tốc độ nhanh.
B. Truyền khối lượng lớn máu trong thời gian ngắn.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu giữa các lần truyền máu.
D. Truyền máu toàn phần thay vì khối hồng cầu.