1. Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu dị ứng, cần thực hiện biện pháp gì trước khi truyền máu?
A. Không cần biện pháp gì đặc biệt.
B. Truyền máu thật nhanh để giảm thời gian tiếp xúc.
C. Sử dụng thuốc kháng histamin trước khi truyền máu.
D. Truyền máu tại phòng cấp cứu.
2. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP) thường được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Giảm tiểu cầu.
C. Rối loạn đông máu do thiếu yếu tố đông máu.
D. Tăng bạch cầu.
3. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?
A. Kháng thể tự do trong huyết thanh.
B. Kháng thể gắn trên bề mặt hồng cầu.
C. Kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu.
D. Yếu tố đông máu trong huyết tương.
4. Tốc độ truyền máu ban đầu nên như thế nào trong 15 phút đầu tiên?
A. Truyền nhanh để bù máu nhanh chóng.
B. Truyền chậm (1-2 ml/phút) để theo dõi phản ứng.
C. Truyền với tốc độ trung bình (5 ml/phút).
D. Truyền theo chỉ định của bác sĩ.
5. Khi xảy ra phản ứng truyền máu, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Tiếp tục truyền máu với tốc độ chậm hơn.
B. Ngừng truyền máu ngay lập tức và duy trì đường truyền tĩnh mạch bằng dung dịch NaCl 0.9%.
C. Cho bệnh nhân uống thuốc hạ sốt.
D. Báo cáo cho bác sĩ sau khi truyền xong.
6. Biến chứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) là gì?
A. Phản ứng dị ứng gây phát ban và ngứa.
B. Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu, gây khó thở và suy hô hấp.
C. Quá tải tuần hoàn gây phù phổi.
D. Tan máu cấp tính do truyền nhầm nhóm máu.
7. Khi truyền máu khối lượng lớn (massive transfusion), nguy cơ nào sau đây tăng lên?
A. Tăng kali máu.
B. Giảm canxi máu.
C. Quá tải sắt.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Phản ứng truyền máu chậm (delayed transfusion reaction) thường xảy ra trong khoảng thời gian nào sau khi truyền máu?
A. Trong vòng vài phút sau khi bắt đầu truyền.
B. Trong vòng 24 giờ sau khi truyền.
C. Sau vài ngày đến vài tuần sau khi truyền.
D. Không có phản ứng nào xảy ra muộn.
9. Mục đích chính của xét nghiệm hòa hợp trước truyền máu là gì?
A. Để xác định nhóm máu của người bệnh.
B. Để loại trừ các bệnh lây truyền qua đường truyền máu.
C. Để phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh của người bệnh, tránh tai biến truyền máu.
D. Để đảm bảo số lượng tiểu cầu trong máu truyền đủ cho người bệnh.
10. Khi truyền máu cho trẻ sơ sinh, cần lưu ý đặc biệt đến vấn đề gì?
A. Không cần làm xét nghiệm hòa hợp.
B. Truyền máu với tốc độ rất nhanh.
C. Sử dụng máu có nhóm O Rh âm tính và đã được chiếu xạ.
D. Truyền máu ấm để tránh hạ thân nhiệt.
11. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định truyền máu?
A. Mức độ thiếu máu.
B. Tình trạng bệnh lý nền.
C. Tuổi của bệnh nhân.
D. Màu da của bệnh nhân.
12. Mục đích của việc sử dụng máy làm ấm máu trước khi truyền là gì?
A. Để tiêu diệt vi khuẩn.
B. Để ngăn ngừa hạ thân nhiệt.
C. Để làm loãng máu.
D. Để tăng tốc độ truyền máu.
13. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi truyền máu quá nhanh, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân có bệnh tim mạch?
A. Phản ứng dị ứng.
B. Quá tải tuần hoàn.
C. Sốt do truyền máu.
D. Tan máu miễn dịch.
14. Loại dung dịch nào sau đây không được phép truyền cùng đường truyền với máu hoặc các chế phẩm máu?
A. Dung dịch NaCl 0.9%.
B. Dung dịch Ringer Lactate.
C. Dung dịch Glucose 5%.
D. Dung dịch Albumin 5%.
15. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải sắt ở bệnh nhân truyền máu nhiều lần?
A. Sử dụng lợi tiểu.
B. Truyền máu tự thân.
C. Sử dụng thuốc thải sắt.
D. Truyền máu chậm hơn.
16. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để định danh kháng thể bất thường gây phản ứng truyền máu?
A. Xét nghiệm Coombs trực tiếp.
B. Định danh kháng thể.
C. Xét nghiệm hòa hợp.
D. Công thức máu.
17. Chế phẩm máu nào sau đây thường được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân bị giảm tiểu cầu nặng gây chảy máu?
A. Hồng cầu lắng.
B. Huyết tương tươi đông lạnh.
C. Khối tiểu cầu.
D. Bạch cầu hạt.
18. Trước khi truyền máu, điều dưỡng cần kiểm tra những thông tin gì trên túi máu?
A. Chỉ kiểm tra nhóm máu và hạn sử dụng.
B. Chỉ kiểm tra số lượng máu và tên bệnh nhân.
C. Kiểm tra tên bệnh nhân, nhóm máu, số lượng máu, hạn sử dụng, tình trạng túi máu.
D. Chỉ kiểm tra tình trạng túi máu và số lô sản xuất.
19. Phản ứng truyền máu cấp tính nào thường gây ra bởi sai sót trong khâu hành chính, dẫn đến truyền nhầm nhóm máu?
A. Phản ứng dị ứng.
B. Tan máu nội mạch cấp.
C. Sốc phản vệ.
D. Quá tải tuần hoàn.
20. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu ở nhiệt độ phòng (20-24°C) là bao lâu?
A. 24 giờ.
B. 48 giờ.
C. 5 ngày.
D. 7 ngày.
21. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho bệnh nhân?
A. Nhóm A Rh dương.
B. Nhóm B Rh dương.
C. Nhóm AB Rh dương.
D. Nhóm O Rh âm.
22. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu tự thân (autologous transfusion) là lựa chọn ưu tiên?
A. Bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính do tai nạn.
B. Bệnh nhân cần truyền máu khẩn cấp mà chưa có kết quả xét nghiệm hòa hợp.
C. Bệnh nhân có kế hoạch phẫu thuật chương trình và đủ điều kiện hiến máu trước.
D. Bệnh nhân bị rối loạn đông máu nặng.
23. Khi nào cần sử dụng bộ lọc bạch cầu (leukoreduction filter) trong truyền máu?
A. Khi truyền máu cho bệnh nhân bị dị ứng.
B. Khi truyền máu cho bệnh nhân có nguy cơ cao bị phản ứng sốt do truyền máu không tan máu.
C. Khi truyền máu cho bệnh nhân bị thiếu máu nặng.
D. Khi truyền máu cho trẻ sơ sinh.
24. Thời gian tối đa để truyền một đơn vị máu (hồng cầu lắng) sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh là bao lâu?
A. 2 giờ.
B. 4 giờ.
C. 6 giờ.
D. 8 giờ.
25. Mục đích của việc chiếu xạ máu trước khi truyền cho một số đối tượng bệnh nhân nhất định là gì?
A. Để tiêu diệt vi khuẩn trong máu.
B. Để ngăn ngừa phản ứng quá mẫn.
C. Để ngăn ngừa bệnh ghép chống chủ (GVHD).
D. Để làm loãng máu.