1. Nếu mẹ bị tắc tia sữa, biện pháp nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?
A. Uống thuốc kháng sinh
B. Chườm đá
C. Massage nhẹ nhàng bầu ngực và cho con bú thường xuyên
D. Ngừng cho con bú bên ngực bị tắc
2. Theo các chuyên gia, việc kéo dài thời gian cho con bú mẹ (trên 12 tháng) có lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì thêm
B. Chỉ tốn kém thời gian và công sức
C. Tiếp tục cung cấp dinh dưỡng và kháng thể, tăng cường gắn kết mẹ con
D. Giúp trẻ chậm phát triển
3. Tư thế nào sau đây thường được khuyến cáo cho mẹ sinh mổ khi cho con bú?
A. Tư thế bế bóng bầu dục (football hold)
B. Tư thế nằm
C. Tư thế ngồi
D. Tư thế kangaroo
4. Nếu mẹ phải dùng thuốc điều trị bệnh, cần lưu ý điều gì khi cho con bú?
A. Tự ý ngừng thuốc để đảm bảo an toàn cho bé
B. Tham khảo ý kiến bác sĩ về loại thuốc an toàn và thời điểm dùng thuốc phù hợp
C. Chỉ cần dùng thuốc với liều lượng thấp
D. Không cần lưu ý gì cả
5. Điều gì KHÔNG nên làm khi bảo quản sữa mẹ đã vắt?
A. Để sữa ở nhiệt độ phòng quá 4 giờ
B. Sử dụng bình trữ sữa chuyên dụng
C. Ghi rõ ngày tháng vắt sữa lên bình
D. Bảo quản sữa trong ngăn đá tủ lạnh
6. Theo khuyến cáo, nên cho trẻ bú mẹ theo nhu cầu (on demand feeding) nghĩa là gì?
A. Cho trẻ bú theo giờ giấc cố định
B. Cho trẻ bú khi trẻ có dấu hiệu đói, không cần quan tâm đến thời gian
C. Cho trẻ bú ít nhất 3 giờ một lần
D. Chỉ cho trẻ bú vào ban ngày
7. Trong trường hợp nào sau đây, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định cho con bú?
A. Mẹ có núm vú phẳng hoặc tụt
B. Mẹ bị cảm lạnh thông thường
C. Mẹ có tiền sử phẫu thuật ngực
D. Mẹ bị thừa cân
8. Theo các chuyên gia, việc cho con bú có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nào sau đây ở trẻ?
A. Bệnh tim bẩm sinh
B. Bệnh tự kỷ
C. Bệnh tiểu đường type 1
D. Bệnh Down
9. Nếu trẻ có dấu hiệu dị ứng với sữa mẹ (nổi mẩn, tiêu chảy), mẹ nên làm gì?
A. Ngừng cho con bú ngay lập tức
B. Thay đổi sữa công thức
C. Tham khảo ý kiến bác sĩ để tìm nguyên nhân và điều chỉnh chế độ ăn của mẹ
D. Tự ý dùng thuốc dị ứng cho trẻ
10. Việc sử dụng núm vú giả (ty ngậm) có thể ảnh hưởng đến việc bú mẹ như thế nào?
A. Giúp trẻ bú mẹ dễ dàng hơn
B. Không ảnh hưởng gì
C. Có thể gây "nhầm lẫn đầu vú", khiến trẻ khó bú mẹ trực tiếp
D. Tăng lượng sữa mẹ bú vào
11. Khi nào người mẹ nên vắt sữa và trữ đông?
A. Khi sữa về quá nhiều và bé bú không hết
B. Khi mẹ phải đi làm hoặc vắng nhà
C. Khi bé không chịu bú mẹ trực tiếp
D. Tất cả các trường hợp trên
12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích tâm lý của việc cho con bú đối với cả mẹ và bé?
A. Tăng cường sự gắn kết tình cảm
B. Giảm căng thẳng và lo âu cho mẹ
C. Giúp bé cảm thấy an toàn và được yêu thương
D. Giúp mẹ ngủ ít hơn
13. Khi nào thì nên bắt đầu cho trẻ ăn dặm (ăn bổ sung) bên cạnh sữa mẹ?
A. Khi trẻ được 3 tháng tuổi
B. Khi trẻ được 4 tháng tuổi
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi
D. Khi trẻ được 9 tháng tuổi
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc cho con bú mẹ đối với người mẹ?
A. Giảm nguy cơ ung thư vú và ung thư buồng trứng
B. Giúp tử cung co hồi nhanh hơn sau sinh
C. Tăng cường gắn kết tình cảm mẹ con
D. Tăng cân nhanh chóng sau sinh
15. Thực phẩm nào sau đây nên tránh khi cho con bú vì có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng sữa hoặc gây khó chịu cho bé?
A. Rau xanh
B. Hoa quả tươi
C. Thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường và caffeine
D. Thịt nạc
16. Trong sữa mẹ, thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ?
A. Protein
B. IgA (Immunoglobulin A)
C. Canxi
D. Sắt
17. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ KHÔNG nhận đủ sữa mẹ và cần được hỗ trợ?
A. Trẻ đi tiểu 6-8 lần mỗi ngày
B. Trẻ tăng cân đều đặn
C. Trẻ tỉnh táo và hoạt bát sau khi bú
D. Trẻ đi tiêu phân xanh, ít và quấy khóc nhiều
18. Nếu mẹ gặp khó khăn trong việc cho con bú (đau rát, tắc tia sữa), ai là người nên tìm đến để được tư vấn và hỗ trợ?
A. Hàng xóm
B. Bạn bè
C. Bác sĩ, chuyên gia tư vấn sữa mẹ, hoặc nhân viên y tế
D. Người thân trong gia đình
19. Khi nào thì người mẹ có thể bắt đầu tập cho con bú bình bằng sữa mẹ đã vắt, nếu cần thiết?
A. Ngay sau sinh
B. Khi trẻ được 1 tháng tuổi
C. Khi trẻ đã quen với việc bú mẹ trực tiếp (khoảng 4-6 tuần tuổi)
D. Khi trẻ được 9 tháng tuổi
20. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ sơ sinh đã bú đủ sữa mẹ?
A. Trẻ bú liên tục không ngừng nghỉ
B. Trẻ đi tiểu ít hơn 6 lần mỗi ngày
C. Trẻ ngủ ngon và tăng cân đều đặn
D. Trẻ quấy khóc nhiều sau khi bú
21. Sữa non (colostrum) có đặc điểm gì khác biệt so với sữa trưởng thành?
A. Chứa ít protein hơn
B. Chứa nhiều kháng thể và protein hơn
C. Có màu trắng đục
D. Ít chất béo hơn
22. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là chống chỉ định tuyệt đối của việc cho con bú mẹ?
A. Mẹ bị nhiễm HIV (ở các nước phát triển)
B. Mẹ bị lao phổi đang điều trị
C. Trẻ bị galactosemia (rối loạn chuyển hóa galactose)
D. Mẹ sử dụng chất gây nghiện
23. Khi mẹ bị ốm (cảm cúm thông thường), có nên tiếp tục cho con bú không?
A. Không nên cho con bú để tránh lây bệnh
B. Nên cho con bú bình thường, vì sữa mẹ chứa kháng thể giúp bảo vệ trẻ
C. Chỉ cho con bú khi mẹ hết sốt
D. Chỉ cho con bú khi mẹ đeo khẩu trang
24. Khi nào người mẹ nên bắt đầu cho con bú sau sinh?
A. Sau khi mẹ hồi phục hoàn toàn
B. Trong vòng 1 giờ đầu sau sinh
C. Sau 24 giờ
D. Khi sữa mẹ về nhiều
25. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu sau sinh?
A. 3 tháng
B. 12 tháng
C. 6 tháng
D. 9 tháng