1. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá tổng quát u bụng, do tính sẵn có và chi phí thấp?
A. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Siêu âm bụng
D. Chụp X-quang bụng
2. Trong các phương pháp điều trị ung thư gan, phương pháp nào sau đây sử dụng các hạt phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư từ bên trong?
A. Hóa trị
B. Xạ trị ngoài
C. Y-90 (yttrium-90) microspheres
D. Liệu pháp nhắm trúng đích
3. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết u bụng dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT scan là chống chỉ định?
A. Khi u nằm gần các mạch máu lớn
B. Khi nghi ngờ u ác tính
C. Khi người bệnh có rối loạn đông máu nặng không kiểm soát được
D. Khi người bệnh có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang
4. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc tránh thai có thể giúp giảm nguy cơ hình thành u nang buồng trứng?
A. U nang bì
B. U nang thanh dịch
C. U nang cơ năng
D. U nang nhầy
5. Một phụ nữ trẻ đến khám vì đau bụng dưới và kinh nguyệt không đều. Siêu âm cho thấy có khối u ở buồng trứng. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến u nang buồng trứng xoắn?
A. Đau bụng âm ỉ kéo dài
B. Đau bụng dữ dội đột ngột kèm buồn nôn và nôn
C. Chảy máu âm đạo giữa chu kỳ
D. Cảm giác đầy bụng khó chịu
6. Trong quá trình thăm khám lâm sàng u bụng, dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiều đến khả năng u ác tính hơn là u lành tính?
A. U mềm, di động
B. U có bờ đều, giới hạn rõ
C. U chắc, không di động, dính vào các cấu trúc xung quanh
D. U nhỏ, không gây triệu chứng
7. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ đã được biết đến của ung thư gan, một trong những nguyên nhân gây u gan?
A. Viêm gan B hoặc C mạn tính
B. Xơ gan
C. Nghiện rượu
D. Chế độ ăn giàu chất xơ
8. Một bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng đến khám vì đau bụng và sờ thấy khối ở bụng phải. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc chẩn đoán xác định?
A. Xét nghiệm máu tìm CEA
B. Nội soi đại tràng có sinh thiết
C. Siêu âm bụng
D. Chụp X-quang đại tràng
9. Một bệnh nhân đến khám vì đau bụng âm ỉ kéo dài, sụt cân, và xét nghiệm máu cho thấy thiếu máu. CT scan bụng cho thấy có khối u lớn ở manh tràng. Khả năng nào sau đây là phù hợp nhất?
A. U nang buồng trứng
B. Ung thư manh tràng
C. U mỡ sau phúc mạc
D. U tuyến thượng thận
10. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng đã di căn gan?
A. Công thức máu
B. Chức năng gan
C. CEA (kháng nguyên ung thư phôi)
D. AFP (alpha-fetoprotein)
11. Trong các loại u gan lành tính, loại nào sau đây có nguy cơ chảy máu cao nhất?
A. U máu
B. U tuyến tế bào gan
C. Tăng sản nốt khu trú
D. U nang gan
12. Một bệnh nhân được chẩn đoán có u sau phúc mạc. Vị trí giải phẫu này có đặc điểm gì quan trọng cần lưu ý trong quá trình điều trị?
A. Dễ dàng tiếp cận phẫu thuật
B. Ít mạch máu và thần kinh quan trọng
C. Nằm gần các cơ quan và mạch máu lớn, gây khó khăn cho phẫu thuật và tăng nguy cơ biến chứng
D. Ít khi gây chèn ép các cơ quan lân cận
13. U lympho không Hodgkin ở bụng thường biểu hiện như thế nào?
A. Chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ như đầy hơi
B. Luôn có biểu hiện sụt cân nhanh và sốt cao
C. Có thể biểu hiện bằng nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm sưng hạch bạch huyết, đau bụng, khó tiêu, hoặc tắc ruột
D. Chỉ ảnh hưởng đến gan và lách
14. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến nhất ở bệnh nhân bị u ruột non?
A. Đau bụng
B. Sụt cân
C. Táo bón
D. Xuất huyết tiêu hóa
15. Trong các loại u dạ dày, loại nào sau đây là ác tính phổ biến nhất?
A. U tuyến
B. U cơ trơn
C. U lympho
D. Ung thư biểu mô tuyến
16. Khi nào thì u tụy được coi là có thể cắt bỏ được bằng phẫu thuật?
A. Khi u đã xâm lấn các mạch máu lớn như động mạch mạc treo tràng trên
B. Khi u đã di căn xa đến gan hoặc phổi
C. Khi u chưa xâm lấn các mạch máu lớn và chưa có di căn xa
D. Khi u gây tắc mật hoàn toàn
17. Khi nào nên nghi ngờ u bụng ở trẻ em?
A. Khi trẻ tăng cân đều đặn
B. Khi trẻ ăn uống tốt và không có triệu chứng gì
C. Khi sờ thấy khối bất thường ở bụng, trẻ đau bụng kéo dài, hoặc có các triệu chứng toàn thân như sốt, sụt cân
D. Khi trẻ đi tiêu đều đặn
18. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị u tuyến thượng thận?
A. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến thượng thận
B. Theo dõi định kỳ
C. Sử dụng thuốc để kiểm soát hormone (nếu u tăng tiết hormone)
D. Xạ trị toàn thân
19. Một bệnh nhân được chẩn đoán có u xơ tử cung lớn gây chèn ép niệu quản, dẫn đến ứ nước thận. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét để giải quyết tình trạng này?
A. Theo dõi định kỳ
B. Sử dụng thuốc giảm đau
C. Phẫu thuật cắt bỏ u xơ tử cung hoặc cắt tử cung
D. Xạ trị
20. Loại u nào sau đây thường gặp ở người trẻ tuổi và có thể chứa các thành phần như tóc, răng, hoặc da?
A. U nang bì buồng trứng
B. U nang thanh dịch buồng trứng
C. U nang nhầy buồng trứng
D. U nang cơ năng buồng trứng
21. Trong các loại u nang buồng trứng, loại nào sau đây thường gặp nhất và thường tự biến mất mà không cần điều trị?
A. U nang bì
B. U nang thanh dịch
C. U nang cơ năng
D. U nang nhầy
22. Trong điều trị u bụng, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho các khối u lành tính, nhỏ và không gây triệu chứng?
A. Phẫu thuật cắt bỏ
B. Hóa trị
C. Xạ trị
D. Theo dõi định kỳ
23. Loại xét nghiệm máu nào sau đây có thể giúp gợi ý nguồn gốc của một số loại u bụng, đặc biệt là các khối u nội tiết?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Các marker ung thư đặc hiệu và hormone
D. Chức năng gan, thận
24. Khối u nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra hội chứng Cushing?
A. U tuyến thượng thận tăng tiết cortisol
B. U nang buồng trứng
C. U mỡ sau phúc mạc
D. U lympho ở bụng
25. Trong các phương pháp điều trị ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), phương pháp nào sau đây thường được coi là lựa chọn hàng đầu nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm và chức năng gan còn tốt?
A. Ghép gan
B. Hóa trị toàn thân
C. Xạ trị
D. Liệu pháp nhắm trúng đích