Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online U Buồng Trứng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


U Buồng Trứng

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online U Buồng Trứng

1. Trong trường hợp u nang buồng trứng đơn giản (simple ovarian cyst) ở phụ nữ tiền mãn kinh, kích thước nào sau đây thường được coi là giới hạn để theo dõi thay vì can thiệp?

A. Nhỏ hơn 1 cm.
B. Nhỏ hơn 3 cm.
C. Nhỏ hơn 5 cm.
D. Nhỏ hơn 10 cm.

2. Phụ nữ mang thai phát hiện u buồng trứng, khi nào cần can thiệp phẫu thuật?

A. Khi u có kích thước lớn gây chèn ép hoặc có nguy cơ xoắn.
B. Khi thai kỳ được 3 tháng.
C. Khi thai kỳ được 6 tháng.
D. Luôn trì hoãn đến sau khi sinh.

3. U xơ buồng trứng (ovarian fibroma) thường đi kèm với hội chứng nào sau đây?

A. Hội chứng Meigs.
B. Hội chứng Cushing.
C. Hội chứng Turner.
D. Hội chứng buồng trứng đa nang.

4. Xét nghiệm CA-125 thường được sử dụng để theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị ung thư buồng trứng, tuy nhiên, CA-125 có thể tăng cao trong trường hợp nào khác sau đây?

A. Thai kỳ.
B. Viêm ruột thừa cấp.
C. Viêm khớp dạng thấp.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Xét nghiệm di truyền BRCA1 và BRCA2 được thực hiện để đánh giá nguy cơ mắc ung thư nào sau đây ở bệnh nhân u buồng trứng?

A. Ung thư cổ tử cung.
B. Ung thư nội mạc tử cung.
C. Ung thư vú và ung thư buồng trứng.
D. Ung thư đại trực tràng.

6. Điều trị bằng hóa chất (chemotherapy) thường được sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng nhằm mục đích gì?

A. Thu nhỏ kích thước khối u trước phẫu thuật.
B. Tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật.
C. Điều trị ung thư buồng trứng đã di căn.
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc ức chế PARP (PARP inhibitors) được sử dụng trong điều trị duy trì ung thư buồng trứng?

A. Paclitaxel.
B. Cisplatin.
C. Olaparib.
D. Doxorubicin.

8. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ phát triển u buồng trứng?

A. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống kéo dài.
B. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư buồng trứng.
C. Tuổi tác cao.
D. Béo phì.

9. Loại ung thư buồng trứng nào có liên quan đến hội chứng Peutz-Jeghers?

A. Ung thư biểu mô thanh dịch.
B. Ung thư biểu mô nhầy.
C. Khối u tế bào Sertoli-Leydig.
D. U tuyến ống (adenocarcinoma) tối thiểu lệch lạc.

10. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng biểu mô rõ ràng (clear cell carcinoma)?

A. Tiếp xúc với diethylstilbestrol (DES) trong tử cung.
B. Hút thuốc lá.
C. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT).
D. Béo phì.

11. Loại tế bào nào là nguồn gốc của ung thư biểu mô buồng trứng, loại ung thư buồng trứng phổ biến nhất?

A. Tế bào mầm.
B. Tế bào vỏ đệm.
C. Tế bào biểu mô bề mặt buồng trứng.
D. Tế bào xơ.

12. Loại u buồng trứng nào sau đây thường gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản?

A. U nang bì buồng trứng (u quái).
B. U xơ buồng trứng.
C. U nang thanh dịch.
D. Ung thư biểu mô buồng trứng.

13. Phẫu thuật nội soi được ưu tiên hơn phẫu thuật mở bụng trong điều trị u buồng trứng khi nào?

A. Khi u có kích thước lớn hơn 10 cm.
B. Khi nghi ngờ ung thư đã di căn xa.
C. Khi u có vẻ lành tính và kích thước không quá lớn.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật vùng bụng nhiều lần.

14. Trong các loại u buồng trứng sau, loại nào có khả năng ác tính cao nhất?

A. U nang thanh dịch.
B. U nang nhầy.
C. Ung thư biểu mô buồng trứng.
D. U nang bì buồng trứng (u quái).

15. Khi nào thì nên xem xét phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng dự phòng (prophylactic oophorectomy) ở phụ nữ có đột biến BRCA?

A. Ngay sau khi phát hiện đột biến BRCA.
B. Khi phụ nữ hoàn thành kế hoạch sinh con.
C. Khi bắt đầu có triệu chứng nghi ngờ ung thư buồng trứng.
D. Khi phụ nữ bước vào thời kỳ mãn kinh.

16. Xét nghiệm ROMA (Risk of Ovarian Malignancy Algorithm) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá nguy cơ ung thư buồng trứng ở phụ nữ có khối u vùng chậu.
B. Chẩn đoán xác định ung thư buồng trứng.
C. Theo dõi đáp ứng điều trị ung thư buồng trứng.
D. Đánh giá khả năng di căn của ung thư buồng trứng.

17. U buồng trứng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ như thế nào?

A. Gây rối loạn rụng trứng.
B. Chèn ép vòi trứng, gây tắc nghẽn.
C. Ảnh hưởng đến dự trữ buồng trứng.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Liệu pháp hormone thay thế (HRT) có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc loại ung thư buồng trứng nào?

A. Ung thư biểu mô thanh dịch.
B. Ung thư biểu mô nhầy.
C. Ung thư biểu mô nội mạc tử cung.
D. Ung thư tế bào sáng.

19. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có thể giúp giảm nguy cơ ung thư buồng trứng?

A. Sử dụng bột talc ở vùng sinh dục.
B. Liệu pháp hormone thay thế (HRT).
C. Cho con bú.
D. Béo phì.

20. Trong các loại u buồng trứng tế bào mầm, loại nào thường gặp nhất?

A. U quái (Teratoma).
B. U loạn sản sinh dục (Dysgerminoma).
C. U túi noãn hoàng (Yolk sac tumor).
D. Ung thư biểu mô tuyến (Embryonal carcinoma).

21. Vai trò của tầm soát ung thư buồng trứng ở phụ nữ có nguy cơ cao (ví dụ: có đột biến BRCA) là gì?

A. Giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm, tăng khả năng chữa khỏi.
B. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mắc ung thư buồng trứng.
C. Thay thế cho phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng dự phòng.
D. Không có vai trò gì, vì ung thư buồng trứng phát triển quá nhanh.

22. U buồng trứng xoắn thường gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Đau bụng dữ dội, đột ngột.
B. Sốt cao.
C. Tiểu buốt.
D. Chảy máu âm đạo.

23. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá u buồng trứng?

A. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
B. Siêu âm qua đường âm đạo.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
D. Chụp X-quang.

24. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến u buồng trứng?

A. Đau bụng hoặc vùng chậu.
B. Rối loạn kinh nguyệt.
C. Táo bón kéo dài.
D. Ho ra máu.

25. Phương pháp phẫu thuật nào thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn sớm?

A. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tử cung và hai buồng trứng (Total hysterectomy and bilateral salpingo-oophorectomy).
B. Phẫu thuật bảo tồn buồng trứng.
C. Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng.
D. Phẫu thuật giảm nhẹ (Palliative surgery).

1 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

1. Trong trường hợp u nang buồng trứng đơn giản (simple ovarian cyst) ở phụ nữ tiền mãn kinh, kích thước nào sau đây thường được coi là giới hạn để theo dõi thay vì can thiệp?

2 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

2. Phụ nữ mang thai phát hiện u buồng trứng, khi nào cần can thiệp phẫu thuật?

3 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

3. U xơ buồng trứng (ovarian fibroma) thường đi kèm với hội chứng nào sau đây?

4 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

4. Xét nghiệm CA-125 thường được sử dụng để theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị ung thư buồng trứng, tuy nhiên, CA-125 có thể tăng cao trong trường hợp nào khác sau đây?

5 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

5. Xét nghiệm di truyền BRCA1 và BRCA2 được thực hiện để đánh giá nguy cơ mắc ung thư nào sau đây ở bệnh nhân u buồng trứng?

6 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

6. Điều trị bằng hóa chất (chemotherapy) thường được sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng nhằm mục đích gì?

7 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

7. Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc ức chế PARP (PARP inhibitors) được sử dụng trong điều trị duy trì ung thư buồng trứng?

8 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ phát triển u buồng trứng?

9 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

9. Loại ung thư buồng trứng nào có liên quan đến hội chứng Peutz-Jeghers?

10 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

10. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng biểu mô rõ ràng (clear cell carcinoma)?

11 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

11. Loại tế bào nào là nguồn gốc của ung thư biểu mô buồng trứng, loại ung thư buồng trứng phổ biến nhất?

12 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

12. Loại u buồng trứng nào sau đây thường gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản?

13 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

13. Phẫu thuật nội soi được ưu tiên hơn phẫu thuật mở bụng trong điều trị u buồng trứng khi nào?

14 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

14. Trong các loại u buồng trứng sau, loại nào có khả năng ác tính cao nhất?

15 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

15. Khi nào thì nên xem xét phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng dự phòng (prophylactic oophorectomy) ở phụ nữ có đột biến BRCA?

16 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

16. Xét nghiệm ROMA (Risk of Ovarian Malignancy Algorithm) được sử dụng để làm gì?

17 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

17. U buồng trứng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ như thế nào?

18 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

18. Liệu pháp hormone thay thế (HRT) có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc loại ung thư buồng trứng nào?

19 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

19. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có thể giúp giảm nguy cơ ung thư buồng trứng?

20 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

20. Trong các loại u buồng trứng tế bào mầm, loại nào thường gặp nhất?

21 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

21. Vai trò của tầm soát ung thư buồng trứng ở phụ nữ có nguy cơ cao (ví dụ: có đột biến BRCA) là gì?

22 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

22. U buồng trứng xoắn thường gây ra triệu chứng nào sau đây?

23 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

23. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá u buồng trứng?

24 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

24. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến u buồng trứng?

25 / 25

Category: U Buồng Trứng

Tags: Bộ đề 2

25. Phương pháp phẫu thuật nào thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn sớm?