1. Phụ nữ ở độ tuổi nào nên bắt đầu tầm soát ung thư cổ tử cung?
A. Khi bắt đầu có kinh nguyệt.
B. Khi bắt đầu quan hệ tình dục hoặc từ 21 tuổi, tùy theo điều kiện nào đến trước.
C. Từ 40 tuổi.
D. Từ 50 tuổi.
2. Ung thư cổ tử cung giai đoạn nào có tiên lượng tốt nhất?
A. Giai đoạn I.
B. Giai đoạn II.
C. Giai đoạn III.
D. Giai đoạn IV.
3. Trong quá trình điều trị ung thư cổ tử cung, xạ trị có thể gây ra tác dụng phụ nào?
A. Tăng cân.
B. Rụng tóc.
C. Khô âm đạo và viêm bàng quang.
D. Tăng ham muốn tình dục.
4. Nếu kết quả xét nghiệm Pap smear là ASC-US (tế bào vảy không điển hình không xác định được ý nghĩa), bước tiếp theo thường là gì?
A. Tiến hành phẫu thuật cắt bỏ tử cung ngay lập tức.
B. Theo dõi và lặp lại xét nghiệm Pap smear sau 6 tháng hoặc thực hiện xét nghiệm HPV.
C. Bắt đầu hóa trị ngay lập tức.
D. Chỉ định xạ trị ngay lập tức.
5. Trong quá trình khám phụ khoa định kỳ, bác sĩ sẽ thực hiện những bước nào để tầm soát ung thư cổ tử cung?
A. Chỉ hỏi tiền sử bệnh và khám lâm sàng.
B. Khám lâm sàng, xét nghiệm Pap smear và xét nghiệm HPV (nếu cần).
C. Chỉ định chụp MRI vùng chậu.
D. Chỉ định sinh thiết cổ tử cung.
6. Ung thư cổ tử cung ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
B. Có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, tùy thuộc vào giai đoạn ung thư và phương pháp điều trị.
C. Luôn gây vô sinh.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở phụ nữ trên 50 tuổi.
7. Nếu một phụ nữ đã tiêm vaccine HPV, cô ấy có cần phải tiếp tục tầm soát ung thư cổ tử cung không?
A. Không cần, vì vaccine đã bảo vệ hoàn toàn.
B. Có, vì vaccine không bảo vệ chống lại tất cả các loại HPV gây ung thư cổ tử cung.
C. Chỉ cần tầm soát khi có triệu chứng bất thường.
D. Chỉ cần tầm soát sau 60 tuổi.
8. Xét nghiệm Pap smear (tế bào cổ tử cung) được sử dụng để làm gì?
A. Phát hiện ung thư buồng trứng giai đoạn sớm.
B. Đánh giá chức năng sinh sản của phụ nữ.
C. Phát hiện các tế bào bất thường ở cổ tử cung, có thể dẫn đến ung thư.
D. Kiểm tra sự lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
9. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị ung thư cổ tử cung?
A. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung.
B. Xạ trị.
C. Hóa trị.
D. Liệu pháp hormone thay thế.
10. Vaccine HPV có hiệu quả nhất khi nào?
A. Sau khi đã quan hệ tình dục lần đầu.
B. Trong thời kỳ mang thai.
C. Trước khi bắt đầu quan hệ tình dục.
D. Khi đã phát hiện nhiễm HPV.
11. Loại HPV nào gây ra phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung?
A. HPV-6 và HPV-11.
B. HPV-16 và HPV-18.
C. HPV-40 và HPV-42.
D. HPV-62 và HPV-64.
12. Yếu tố nào sau đây được coi là nguy cơ hàng đầu gây ung thư cổ tử cung?
A. Nhiễm vi khuẩn Chlamydia trachomatis.
B. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống trong thời gian dài.
C. Nhiễm virus Human Papillomavirus (HPV).
D. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú.
13. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV?
A. Sử dụng vitamin C liều cao.
B. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
C. Tắm nước nóng thường xuyên.
D. Uống trà xanh hàng ngày.
14. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng là dấu hiệu của ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm?
A. Chảy máu âm đạo bất thường.
B. Đau vùng chậu.
C. Tiết dịch âm đạo có mùi hôi.
D. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
15. Điều trị tiền ung thư cổ tử cung có thể ngăn ngừa điều gì?
A. Ung thư buồng trứng.
B. Ung thư nội mạc tử cung.
C. Ung thư cổ tử cung xâm lấn.
D. Ung thư âm đạo.
16. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư cổ tử cung?
A. Hút thuốc lá.
B. Suy giảm hệ miễn dịch.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh thường xuyên.
D. Nhiễm HIV.
17. Phương pháp điều trị nào thường được áp dụng cho ung thư cổ tử cung giai đoạn muộn (giai đoạn IV)?
A. Chỉ phẫu thuật cắt bỏ tử cung.
B. Chỉ xạ trị.
C. Kết hợp hóa trị, xạ trị và phẫu thuật giảm nhẹ.
D. Chỉ theo dõi và chăm sóc giảm nhẹ.
18. Trong các biện pháp phòng ngừa ung thư cổ tử cung, biện pháp nào mang lại hiệu quả bảo vệ cao nhất?
A. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
B. Quan hệ tình dục một vợ một chồng.
C. Tiêm vaccine HPV và tầm soát định kỳ.
D. Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
19. Nếu một phụ nữ mang thai được chẩn đoán ung thư cổ tử cung, việc điều trị sẽ được thực hiện như thế nào?
A. Luôn trì hoãn điều trị cho đến sau khi sinh.
B. Việc điều trị phụ thuộc vào giai đoạn ung thư và tuổi thai, có thể bao gồm trì hoãn điều trị, phẫu thuật hoặc hóa trị.
C. Luôn chấm dứt thai kỳ để điều trị ung thư.
D. Chỉ theo dõi và chăm sóc giảm nhẹ.
20. Vai trò của hệ miễn dịch trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Hệ miễn dịch giúp loại bỏ virus HPV và ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.
C. Hệ miễn dịch chỉ quan trọng sau khi điều trị ung thư.
D. Hệ miễn dịch làm tăng nguy cơ nhiễm HPV.
21. Phụ nữ đã mãn kinh có cần tiếp tục tầm soát ung thư cổ tử cung không?
A. Không cần thiết.
B. Có, nếu họ chưa từng tầm soát hoặc có tiền sử bất thường.
C. Chỉ cần tầm soát nếu có triệu chứng bất thường.
D. Chỉ cần tầm soát sau 70 tuổi.
22. Tại sao việc tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ lại quan trọng?
A. Giúp phát hiện ung thư buồng trứng.
B. Giúp phát hiện ung thư cổ tử cung ở giai đoạn tiền ung thư hoặc giai đoạn sớm, khi việc điều trị có hiệu quả cao hơn.
C. Giúp ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
D. Giúp cải thiện chức năng sinh sản.
23. Sau khi điều trị ung thư cổ tử cung, bệnh nhân cần được theo dõi như thế nào?
A. Không cần theo dõi gì thêm.
B. Theo dõi định kỳ với các xét nghiệm Pap smear, khám phụ khoa và các xét nghiệm hình ảnh nếu cần.
C. Chỉ cần theo dõi khi có triệu chứng tái phát.
D. Chỉ cần tái khám sau 1 năm.
24. Xét nghiệm nào được sử dụng để xác định sự hiện diện của HPV?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Xét nghiệm HPV DNA.
C. Siêu âm vùng chậu.
D. Chụp X-quang.
25. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm HPV?
A. Sử dụng bao cao su thường xuyên.
B. Có nhiều bạn tình.
C. Chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Tập thể dục đều đặn.