1. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ thận được gọi là gì?
A. Cắt bỏ một phần thận
B. Cắt thận triệt để
C. Sinh thiết thận
D. Làm đông lạnh khối u thận
2. Loại tế bào nào là nguồn gốc của ung thư biểu mô tế bào thận (RCC)?
A. Tế bào máu
B. Tế bào biểu mô ống thận
C. Tế bào thần kinh
D. Tế bào cơ
3. Điều gì quan trọng nhất trong việc theo dõi sau điều trị ung thư thận?
A. Chỉ cần đến khám khi có triệu chứng bất thường
B. Tuân thủ lịch hẹn khám định kỳ và thực hiện các xét nghiệm theo chỉ định của bác sĩ
C. Tự ý sử dụng các loại thuốc bổ để tăng cường sức khỏe
D. Thay đổi hoàn toàn lối sống và chế độ ăn uống
4. Đột biến gen VHL có liên quan đến loại ung thư thận nào?
A. Ung thư biểu mô tế bào sáng (clear cell RCC)
B. Ung thư biểu mô tế bào nhú (papillary RCC)
C. Ung thư biểu mô tế bào ưa crom (chromophobe RCC)
D. Sarcoma thận
5. Ung thư thận có di truyền không?
A. Không, ung thư thận không liên quan đến yếu tố di truyền.
B. Có, tất cả các trường hợp ung thư thận đều do di truyền.
C. Có, nhưng chỉ một số ít trường hợp ung thư thận có liên quan đến các hội chứng di truyền.
D. Chỉ khi cả bố và mẹ đều mắc ung thư thận thì con cái mới có nguy cơ.
6. Hội chứng di truyền nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc ung thư thận?
A. Bệnh Von Hippel-Lindau (VHL)
B. Xơ cứng củ (Tuberous sclerosis)
C. Hội chứng Birt-Hogg-Dube
D. Tất cả các hội chứng trên
7. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư thận?
A. Hút thuốc lá
B. Béo phì
C. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư thận
D. Uống nhiều nước
8. Yếu tố nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư thận?
A. Duy trì cân nặng hợp lý
B. Bỏ hút thuốc lá
C. Kiểm soát huyết áp
D. Tất cả các yếu tố trên
9. Tác dụng phụ thường gặp của liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư thận là gì?
A. Rụng tóc
B. Buồn nôn và nôn
C. Mệt mỏi, tăng huyết áp, và các vấn đề về da
D. Suy giảm trí nhớ
10. Trong điều trị ung thư thận, "cắt bỏ một phần thận" (partial nephrectomy) là gì?
A. Cắt bỏ toàn bộ thận
B. Cắt bỏ chỉ một phần của khối u và một phần nhỏ mô thận khỏe mạnh xung quanh
C. Chỉ cắt bỏ các hạch bạch huyết gần thận
D. Một phương pháp xạ trị nhắm vào thận
11. Khi nào nên nghi ngờ ung thư thận?
A. Khi bị cảm cúm thông thường
B. Khi có các triệu chứng như tiểu ra máu, đau lưng dai dẳng, hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân
C. Khi bị đau bụng nhẹ
D. Khi bị táo bón
12. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để phát hiện và đánh giá ung thư thận?
A. Siêu âm
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Tất cả các phương pháp trên
13. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng sau phẫu thuật cắt bỏ ung thư thận để ngăn ngừa tái phát?
A. Xạ trị
B. Hóa trị
C. Liệu pháp nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch (đối với một số trường hợp nguy cơ cao)
D. Chỉ theo dõi định kỳ
14. Loại ung thư thận nào thường gặp ở trẻ em?
A. Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC)
B. U nguyên bào thận (Wilms tumor)
C. Sarcoma thận
D. Ung thư tế bào chuyển tiếp
15. Chức năng của hạch bạch huyết trong cơ thể là gì?
A. Sản xuất tế bào máu
B. Lọc bạch huyết và giúp chống lại nhiễm trùng
C. Điều hòa huyết áp
D. Tiêu hóa thức ăn
16. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng là dấu hiệu của ung thư thận giai đoạn sớm?
A. Tiểu ra máu
B. Đau lưng dai dẳng
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân
D. Ho ra máu
17. Loại ung thư thận phổ biến nhất ở người lớn là gì?
A. Sarcoma thận
B. Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC)
C. U nguyên bào thận (Wilms tumor)
D. Ung thư tế bào chuyển tiếp
18. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng cho ung thư thận giai đoạn tiến triển?
A. Liệu pháp nhắm trúng đích
B. Liệu pháp miễn dịch
C. Xạ trị
D. Cả liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch
19. Sinh thiết thận được thực hiện để làm gì?
A. Cắt bỏ hoàn toàn khối u thận
B. Xác định loại tế bào ung thư và mức độ ác tính của nó
C. Đánh giá chức năng thận
D. Giảm đau cho bệnh nhân ung thư thận
20. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá nguy cơ tái phát ung thư thận sau phẫu thuật?
A. Kích thước khối u
B. Giai đoạn bệnh
C. Độ mô học của tế bào ung thư
D. Tất cả các yếu tố trên
21. Vai trò chính của thận trong cơ thể là gì?
A. Sản xuất hormone insulin
B. Lọc máu và loại bỏ chất thải
C. Dự trữ năng lượng
D. Tiêu hóa thức ăn
22. Mục tiêu chính của liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư thận là gì?
A. Trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư
B. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư
C. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu nuôi khối u
D. Giảm đau và các triệu chứng liên quan đến ung thư
23. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng trong liệu pháp nhắm trúng đích để điều trị ung thư thận giai đoạn tiến triển?
A. Sunitinib
B. Bevacizumab
C. Sorafenib
D. Tất cả các thuốc trên
24. Giai đoạn nào của ung thư thận có nghĩa là ung thư đã lan đến các cơ quan khác ngoài thận?
A. Giai đoạn I
B. Giai đoạn II
C. Giai đoạn III
D. Giai đoạn IV
25. Ung thư thận thường được phát hiện ở độ tuổi nào?
A. Trẻ em dưới 5 tuổi
B. Người lớn từ 60-70 tuổi
C. Thanh niên từ 15-25 tuổi
D. Người già trên 80 tuổi