1. Điểm chung giữa ca dao và dân ca là gì?
A. Đều có tính giáo dục cao.
B. Đều là những sáng tác có tác giả cụ thể.
C. Đều là những sáng tác truyền miệng của tập thể.
D. Đều sử dụng nhiều từ Hán Việt.
2. Trong các thể loại văn học dân gian sau, thể loại nào thường sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường nhất?
A. Truyện cổ tích.
B. Truyện cười.
C. Tục ngữ.
D. Ca dao.
3. Câu tục ngữ "Lời nói gói vàng" mang ý nghĩa gì trong giao tiếp ứng xử của người Việt?
A. Lời nói có giá trị vật chất như vàng.
B. Nên dùng lời nói để mua vàng.
C. Lời nói phải cân nhắc kỹ lưỡng, có giá trị và đáng tin cậy.
D. Vàng là thứ quý giá nhất trên đời, hơn cả lời nói.
4. Câu tục ngữ nào sau đây thể hiện tinh thần đoàn kết của người Việt?
A. "Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao."
B. "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng."
C. "Đi một ngày đàng, học một sàng khôn."
D. "Chậm mà chắc."
5. Thể loại văn học dân gian nào thường dùng để giải thích các hiện tượng tự nhiên, nguồn gốc của sự vật?
A. Truyện cười.
B. Thần thoại.
C. Tục ngữ.
D. Ca dao.
6. Câu ca dao nào sau đây thể hiện tình yêu quê hương đất nước?
A. "Chiều chiều ra đứng ngõ sau, Ngó về quê mẹ ruột đau chín chiều."
B. "Yêu nhau tam tứ núi cũng trèo, Ngũ lục sông cũng lội, thất bát đèo cũng qua."
C. "Đêm trăng thanh anh mới hỏi nàng, Tre non đủ lá, đan sàng nên chăng?"
D. "Ai ơi bưng bát cơm đầy, Dẻo thơm một hạt, đắng cay muôn phần."
7. Trong truyện cổ tích Tấm Cám, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đấu tranh giữa thiện và ác?
A. Việc Tấm hóa thân thành chim vàng anh, khung cửi, và quả thị để trả thù mẹ con Cám.
B. Sự giúp đỡ của Bụt dành cho Tấm trong nhiều hoàn cảnh khó khăn.
C. Việc nhà vua yêu mến Tấm ngay từ cái nhìn đầu tiên.
D. Sự chăm chỉ, hiền lành của Tấm khi ở nhà.
8. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của văn học dân gian Việt Nam?
A. Tính truyền miệng.
B. Tính tập thể.
C. Tính cá nhân.
D. Tính dị bản.
9. Điểm khác biệt cơ bản giữa truyện cười dân gian và truyện ngụ ngôn là gì?
A. Truyện cười chỉ dùng để gây cười, còn truyện ngụ ngôn dùng để răn dạy.
B. Truyện cười thường ngắn gọn, truyện ngụ ngôn thường dài dòng hơn.
C. Truyện cười phê phán những thói hư tật xấu một cách trực tiếp, truyện ngụ ngôn kín đáo hơn qua hình tượng.
D. Truyện cười có yếu tố gây bất ngờ, truyện ngụ ngôn không có.
10. Trong truyện cổ tích, nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, cái đẹp và chiến thắng cuối cùng?
A. Phú ông.
B. Địa chủ.
C. Nhân vật chính (thường là người hiền lành, tốt bụng).
D. Quan lại.
11. Tục ngữ thường được sử dụng với mục đích gì trong giao tiếp?
A. Để kể chuyện.
B. Để giải thích hiện tượng tự nhiên.
C. Để khuyên răn, đúc kết kinh nghiệm.
D. Để miêu tả cảnh vật.
12. Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" thể hiện truyền thống đạo lý nào của người Việt?
A. Uống nước nhớ nguồn, biết ơn.
B. Cần cù, chịu khó.
C. Yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau.
D. Trung thực, thật thà.
13. Hình thức truyền miệng có ảnh hưởng như thế nào đến văn học dân gian?
A. Làm cho văn học dân gian trở nên khô khan, cứng nhắc.
B. Làm cho văn học dân gian phong phú, đa dạng hơn do có nhiều dị bản.
C. Làm cho văn học dân gian ít được biết đến.
D. Làm cho văn học dân gian mất đi giá trị.
14. Câu tục ngữ "Không thầy đố mày làm nên" nhấn mạnh vai trò của ai trong việc học tập?
A. Bạn bè.
B. Sách vở.
C. Thầy giáo.
D. Gia đình.
15. Trong truyện cổ tích, chi tiết nào thường được sử dụng để tạo nên sự thay đổi số phận của nhân vật?
A. Sự xuất hiện của các vị thần tiên, phép màu.
B. Sự giàu có của nhân vật.
C. Sự thông minh, tài giỏi của nhân vật.
D. Sự chăm chỉ, cần cù của nhân vật.
16. Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ trong ca dao là gì?
A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
B. Giàu hình ảnh, cảm xúc, gần gũi với đời sống.
C. Chính xác, logic, chặt chẽ.
D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
17. Một trong những yếu tố tạo nên tính dị bản của văn học dân gian là gì?
A. Do sự thay đổi của thời tiết.
B. Do sự sáng tạo của người kể chuyện trong quá trình truyền miệng.
C. Do quy định của nhà nước.
D. Do sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
18. Giá trị lớn nhất mà văn học dân gian mang lại cho thế hệ trẻ ngày nay là gì?
A. Cung cấp kiến thức về lịch sử.
B. Giúp giải trí sau những giờ học căng thẳng.
C. Giáo dục đạo đức, truyền thống văn hóa.
D. Rèn luyện kỹ năng đọc viết.
19. Thể loại văn học dân gian nào thường được sử dụng trong các nghi lễ, sinh hoạt cộng đồng?
A. Thần thoại.
B. Truyện cười.
C. Tục ngữ.
D. Ca dao.
20. Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để một câu truyện cười dân gian thành công?
A. Tính giáo dục sâu sắc.
B. Tính bất ngờ, gây cười.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
D. Kể về những nhân vật nổi tiếng.
21. Câu ca dao "Thân em như hạt mưa rào, Hạt rơi xuống giếng, hạt vào vườn hoa." thể hiện điều gì?
A. Sự nhỏ bé, tầm thường của con người trong xã hội.
B. Sự may mắn, rủi ro trong cuộc đời mỗi người.
C. Vẻ đẹp của thiên nhiên sau cơn mưa.
D. Tình yêu đôi lứa gặp nhiều trắc trở.
22. So sánh sự khác nhau giữa truyện cổ tích và truyện truyền thuyết?
A. Truyện cổ tích thường kể về các nhân vật lịch sử, truyện truyền thuyết kể về đời thường.
B. Truyện cổ tích có yếu tố hoang đường, truyện truyền thuyết mang yếu tố lịch sử.
C. Truyện cổ tích ngắn gọn, truyện truyền thuyết dài dòng.
D. Truyện cổ tích chỉ dùng để giải trí, truyện truyền thuyết dùng để giáo dục.
23. Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường phải trải qua nhiều thử thách để có được hạnh phúc?
A. Nhân vật phản diện.
B. Nhân vật chính diện.
C. Nhân vật phụ.
D. Nhân vật trung gian.
24. Trong văn học dân gian, hình ảnh "con trâu" thường tượng trưng cho điều gì?
A. Sự giàu sang, phú quý.
B. Sức mạnh, sự cần cù, trung thành.
C. Sự thông minh, nhanh nhẹn.
D. Sự may mắn, tốt lành.
25. Chức năng chính của truyện ngụ ngôn trong đời sống tinh thần của người Việt là gì?
A. Giải trí, mang lại tiếng cười.
B. Răn dạy, giáo dục đạo đức.
C. Ghi lại lịch sử, truyền thống.
D. Phản ánh đời sống xã hội.