1. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) bị đau và sưng ở cổ tay. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm đau và viêm tại chỗ?
A. Chườm nóng.
B. Chườm lạnh.
C. Xoa bóp mạnh.
D. Tập thể dục với tạ nặng.
2. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ phát triển viêm khớp dạng thấp (RA)?
A. Hút thuốc lá.
B. Tiền sử gia đình mắc RA.
C. Giới tính nữ.
D. Uống nhiều rượu bia.
3. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) phàn nàn về khô mắt và khô miệng. Triệu chứng này gợi ý đến bệnh lý nào đi kèm?
A. Hội chứng Sjogren.
B. Lupus ban đỏ hệ thống.
C. Xơ cứng bì.
D. Viêm đa cơ.
4. Trong viêm khớp dạng thấp (RA), yếu tố nào sau đây có thể góp phần vào sự phá hủy sụn khớp?
A. Sự tăng sinh tế bào sụn.
B. Sự sản xuất quá mức collagen loại II.
C. Sự giải phóng các enzyme phá hủy sụn bởi các tế bào viêm.
D. Sự lắng đọng canxi trong sụn.
5. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) đang điều trị bằng methotrexate và có kế hoạch mang thai. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tiếp tục dùng methotrexate cho đến khi có thai.
B. Ngừng methotrexate ngay khi có kế hoạch mang thai.
C. Ngừng methotrexate ít nhất 3 tháng trước khi có kế hoạch mang thai.
D. Giảm liều methotrexate xuống một nửa khi có kế hoạch mang thai.
6. Trong viêm khớp dạng thấp (RA), pannus là gì?
A. Sự lắng đọng tinh thể urat trong khớp.
B. Sự hình thành mô hạt bất thường trong khớp, gây phá hủy sụn và xương.
C. Sự tích tụ dịch khớp.
D. Sự vôi hóa dây chằng quanh khớp.
7. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) đang dùng NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid) để giảm đau. Bệnh nhân cần được theo dõi về tác dụng phụ nào sau đây?
A. Tăng huyết áp.
B. Loét dạ dày tá tràng.
C. Suy giảm chức năng thận.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Anti-CCP (anti-cyclic citrullinated peptide) là một xét nghiệm kháng thể khác được sử dụng trong chẩn đoán viêm khớp dạng thấp (RA). Ưu điểm chính của xét nghiệm anti-CCP so với yếu tố dạng thấp (RF) là gì?
A. Anti-CCP có độ nhạy cao hơn RF trong giai đoạn sớm của bệnh.
B. Anti-CCP ít tốn kém hơn RF.
C. Anti-CCP có độ đặc hiệu cao hơn RF, giúp phân biệt RA với các bệnh lý khác.
D. Anti-CCP cho kết quả nhanh hơn RF.
9. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) bị đau khớp nhiều. Loại thuốc nào sau đây có tác dụng giảm đau nhanh chóng nhưng không làm thay đổi tiến triển của bệnh?
A. Methotrexate.
B. Infliximab.
C. Prednisolone.
D. Hydroxychloroquine.
10. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) đang dùng thuốc ức chế TNF-alpha. Thuốc này có tác dụng gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Ức chế một protein gây viêm, giúp giảm viêm và tổn thương khớp.
C. Kích thích sản xuất collagen trong khớp.
D. Giảm đau trực tiếp.
11. Yếu tố dạng thấp (RF) là một loại kháng thể, nhưng xét nghiệm RF có độ đặc hiệu thấp đối với viêm khớp dạng thấp (RA). Điều này có nghĩa là gì?
A. Xét nghiệm RF dương tính luôn xác nhận chẩn đoán RA.
B. Xét nghiệm RF âm tính loại trừ hoàn toàn khả năng mắc RA.
C. Xét nghiệm RF dương tính có thể gặp ở nhiều bệnh lý khác ngoài RA, hoặc ở người khỏe mạnh.
D. Xét nghiệm RF chỉ có giá trị trong việc theo dõi đáp ứng điều trị RA.
12. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) đang điều trị bằng methotrexate. Bệnh nhân nên được theo dõi xét nghiệm nào thường xuyên để phát hiện sớm các tác dụng phụ của thuốc?
A. Công thức máu và chức năng gan.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Chức năng thận và điện giải đồ.
D. Đường huyết.
13. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) đang dùng thuốc sinh học (biologic). Điều quan trọng là phải kiểm tra bệnh nhân về bệnh lý nào trước khi bắt đầu điều trị?
A. Tăng huyết áp.
B. Lao tiềm ẩn.
C. Đái tháo đường.
D. Bệnh tim mạch.
14. Trong viêm khớp dạng thấp (RA), hạt thấp khớp (rheumatoid nodules) thường xuất hiện ở đâu?
A. Trong phổi.
B. Dưới da ở các vùng chịu áp lực, như khuỷu tay.
C. Trong não.
D. Trong gan.
15. Trong điều trị viêm khớp dạng thấp (RA), mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc điều trị cơ bản (DMARD) là gì?
A. Giảm đau nhanh chóng.
B. Hạ sốt.
C. Làm chậm hoặc ngăn chặn tiến triển của bệnh và tổn thương khớp.
D. Cải thiện giấc ngủ.
16. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị ban đầu viêm khớp dạng thấp (RA)?
A. Vật lý trị liệu.
B. Sử dụng thuốc giảm đau khi cần thiết.
C. Sử dụng thuốc điều trị cơ bản (DMARD) ngay từ đầu.
D. Chỉ sử dụng thuốc giảm đau khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng.
17. Trong số các thuốc sau, thuốc nào được coi là thuốc điều trị cơ bản (DMARD) trong điều trị viêm khớp dạng thấp (RA)?
A. Ibuprofen.
B. Prednisolone.
C. Methotrexate.
D. Paracetamol.
18. Trong viêm khớp dạng thấp (RA), bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch. Điều này có liên quan đến yếu tố nào?
A. Tác dụng phụ của thuốc DMARD.
B. Tình trạng viêm mãn tính trong RA.
C. Hạn chế vận động do đau khớp.
D. Chế độ ăn uống không lành mạnh.
19. Trong các phương pháp điều trị không dùng thuốc cho viêm khớp dạng thấp (RA), phương pháp nào sau đây giúp duy trì chức năng khớp và giảm đau?
A. Nghỉ ngơi hoàn toàn.
B. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng.
C. Châm cứu.
D. Xoa bóp bằng dầu nóng.
20. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) có nguy cơ cao bị loãng xương. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa loãng xương ở bệnh nhân này?
A. Bổ sung vitamin C.
B. Tập thể dục chịu trọng lượng và bổ sung vitamin D, canxi.
C. Hạn chế vận động.
D. Sử dụng thuốc giảm đau opioid.
21. Trong viêm khớp dạng thấp (RA), tổn thương khớp thường có tính chất đối xứng. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ các khớp lớn mới bị ảnh hưởng.
B. Các khớp ở cả hai bên cơ thể (ví dụ: cả hai bàn tay, cả hai đầu gối) đều bị ảnh hưởng.
C. Các khớp ở cột sống bị ảnh hưởng.
D. Chỉ các khớp ở một bên cơ thể bị ảnh hưởng.
22. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) bị thiếu máu. Nguyên nhân phổ biến nhất của thiếu máu trong RA là gì?
A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu do bệnh mãn tính.
C. Thiếu máu do xuất huyết tiêu hóa.
D. Thiếu máu do suy tủy.
23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ viêm trong cơ thể bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA)?
A. Độ lắng máu (ESR) và protein phản ứng C (CRP).
B. Creatinin máu.
C. Ure máu.
D. Men gan (AST, ALT).
24. Đặc điểm nào sau đây thường không gặp trong viêm khớp dạng thấp (RA)?
A. Cứng khớp buổi sáng kéo dài.
B. Sưng đau các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân.
C. Tổn thương khớp đối xứng.
D. Đau lưng dưới cấp tính.
25. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm khớp dạng thấp (RA) ở cột sống cổ là gì?
A. Đau cổ mãn tính.
B. Hạn chế vận động cổ.
C. Chèn ép tủy sống.
D. Thoái hóa đốt sống cổ.