1. Tại sao việc xác định loại vi khuẩn gây viêm màng não mủ lại quan trọng trong điều trị?
A. Để biết bệnh nhân có giàu hay nghèo.
B. Để chọn kháng sinh phù hợp và hiệu quả nhất.
C. Để biết bệnh nhân có bảo hiểm y tế hay không.
D. Để quyết định bệnh nhân nên nằm viện hay không.
2. Đâu là biến chứng lâu dài có thể xảy ra sau khi mắc viêm màng não mủ?
A. Tăng chiều cao.
B. Mất thính giác.
C. Tăng cân.
D. Cải thiện trí nhớ.
3. Nếu một người bị viêm màng não mủ do Neisseria meningitidis, thời gian ủ bệnh thường là bao lâu?
A. Vài giờ.
B. 1-10 ngày.
C. Vài tháng.
D. Vài năm.
4. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của viêm màng não mủ ở trẻ em?
A. Sốt cao đột ngột.
B. Cứng cổ.
C. Phát ban.
D. Tăng cân nhanh.
5. Trong điều trị viêm màng não mủ, corticoid thường được sử dụng với mục đích gì?
A. Diệt vi khuẩn.
B. Giảm phù não và viêm.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Giảm đau.
6. Loại vi khuẩn nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây viêm màng não mủ?
A. Streptococcus pneumoniae.
B. Neisseria meningitidis.
C. Haemophilus influenzae type b.
D. Escherichia coli.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc viêm màng não mủ?
A. Sống trong môi trường đông đúc.
B. Hút thuốc lá.
C. Tiêm vaccine đầy đủ.
D. Suy giảm miễn dịch.
8. Tại sao trẻ em dưới 5 tuổi thường được khuyến cáo tiêm vaccine phòng viêm màng não mủ do phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae)?
A. Vì vaccine này có giá thành rẻ.
B. Vì trẻ em dưới 5 tuổi có hệ miễn dịch yếu và dễ bị nhiễm phế cầu khuẩn.
C. Vì vaccine này giúp tăng chiều cao cho trẻ.
D. Vì vaccine này giúp trẻ ngủ ngon hơn.
9. Loại thuốc nào thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị viêm màng não mủ do vi khuẩn?
A. Thuốc kháng virus.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc giảm đau.
D. Vitamin.
10. Một bệnh nhân viêm màng não mủ nhập viện trong tình trạng lơ mơ, sốt cao, cứng cổ. Điều dưỡng cần thực hiện y lệnh nào sau đây NGAY LẬP TỨC?
A. Cho bệnh nhân ăn cháo.
B. Lấy mẫu máu và dịch não tủy để xét nghiệm.
C. Mời người nhà đến.
D. Đắp khăn ấm.
11. Trong quá trình chăm sóc bệnh nhân viêm màng não mủ, điều quan trọng nhất mà nhân viên y tế cần tuân thủ là gì?
A. Đeo trang sức.
B. Uống nhiều nước.
C. Vệ sinh tay thường xuyên và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm.
D. Không cần làm gì đặc biệt.
12. Đâu là dấu hiệu gợi ý viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh?
A. Thóp phồng.
B. Tăng cân nhanh.
C. Ngủ nhiều.
D. Ăn ngon miệng.
13. Nếu một người tiếp xúc gần với bệnh nhân viêm màng não mủ do Neisseria meningitidis, cần làm gì?
A. Cách ly tại nhà.
B. Uống vitamin C.
C. Đến cơ sở y tế để được tư vấn và điều trị dự phòng.
D. Không cần làm gì cả.
14. Trong trường hợp nghi ngờ viêm màng não mủ, việc trì hoãn điều trị có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Tăng cân nhanh.
B. Hồi phục hoàn toàn.
C. Tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong.
D. Giảm nguy cơ lây lan.
15. Một người sau khi tiếp xúc với bệnh nhân viêm màng não mủ xuất hiện các triệu chứng sốt, đau đầu, buồn nôn. Bước tiếp theo cần làm gì?
A. Tự mua thuốc giảm đau để uống.
B. Đến ngay cơ sở y tế để được khám và chẩn đoán.
C. Uống nhiều nước và nghỉ ngơi tại nhà.
D. Không cần làm gì cả, vì có thể chỉ là cảm cúm thông thường.
16. Đâu là yếu tố tiên lượng xấu ở bệnh nhân viêm màng não mủ?
A. Bệnh nhân tỉnh táo.
B. Điều trị sớm.
C. Tuổi cao và có bệnh nền.
D. Không có biến chứng.
17. Đâu là con đường lây truyền phổ biến nhất của viêm màng não mủ?
A. Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết hô hấp của người bệnh.
B. Qua ăn uống thực phẩm không hợp vệ sinh.
C. Qua vết đốt của côn trùng.
D. Qua đường máu khi truyền máu.
18. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định viêm màng não mủ?
A. Xét nghiệm máu.
B. Chụp X-quang phổi.
C. Chọc dò tủy sống.
D. Điện não đồ.
19. Tại sao việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn (mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở) lại quan trọng trong chăm sóc bệnh nhân viêm màng não mủ?
A. Để biết bệnh nhân có đói hay không.
B. Để phát hiện sớm các biến chứng và điều chỉnh điều trị kịp thời.
C. Để biết bệnh nhân có thích nhân viên y tế hay không.
D. Để biết bệnh nhân có cần đi vệ sinh hay không.
20. Biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa viêm màng não mủ do Haemophilus influenzae type b (Hib)?
A. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ.
B. Tiêm vaccine Hib.
C. Sử dụng khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh.
D. Tăng cường dinh dưỡng.
21. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc viêm màng não mủ cao nhất?
A. Người lớn khỏe mạnh.
B. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
C. Người cao tuổi.
D. Phụ nữ mang thai.
22. Điểm khác biệt chính giữa viêm màng não mủ và viêm màng não virus là gì?
A. Viêm màng não mủ luôn gây tử vong.
B. Viêm màng não virus không gây sốt.
C. Viêm màng não mủ do vi khuẩn gây ra và thường nghiêm trọng hơn, cần điều trị bằng kháng sinh, trong khi viêm màng não virus thường nhẹ hơn và tự khỏi.
D. Viêm màng não virus chỉ xảy ra ở người lớn.
23. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ngăn ngừa sự lây lan của viêm màng não mủ trong cộng đồng?
A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
B. Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi.
C. Sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người khác.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh.
24. Trong trường hợp viêm màng não mủ do Listeria monocytogenes, loại kháng sinh nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. Penicillin hoặc ampicillin.
B. Ciprofloxacin.
C. Azithromycin.
D. Fluconazole.
25. Vì sao viêm màng não mủ cần được điều trị càng sớm càng tốt?
A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để tránh lây lan cho người khác.
C. Để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
D. Để rút ngắn thời gian nằm viện.