Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Tụy 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viêm Tụy 1

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Tụy 1

1. Đâu là mục tiêu chính của việc nhịn ăn trong giai đoạn cấp của viêm tụy?

A. Giảm cân.
B. Giảm kích thích tụy.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
D. Cải thiện chức năng gan.

2. Một bệnh nhân bị viêm tụy cấp do sỏi mật, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét sau khi tình trạng viêm ổn định?

A. Uống thuốc giảm đau.
B. Phẫu thuật cắt túi mật.
C. Tiếp tục nhịn ăn kéo dài.
D. Truyền máu.

3. Loại thuốc giảm đau nào thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị viêm tụy cấp?

A. Morphine.
B. Ibuprofen.
C. Paracetamol.
D. Meperidine.

4. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến viêm tụy cấp?

A. Đau bụng vùng thượng vị lan ra sau lưng.
B. Nôn mửa liên tục.
C. Sốt cao.
D. Tăng cân nhanh chóng.

5. Trong viêm tụy cấp, enzyme nào sau đây thường tăng cao nhất trong giai đoạn sớm?

A. Lipase.
B. Amylase.
C. Trypsin.
D. Elastase.

6. Trong viêm tụy cấp do rượu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh?

A. Tăng sản xuất bicarbonate.
B. Giảm sản xuất enzyme tụy.
C. Hoạt hóa sớm các enzyme tụy trong tế bào acinar.
D. Tăng cường chức năng tế bào Kupffer.

7. Một bệnh nhân bị viêm tụy cấp có dấu hiệu Cullen (bầm tím quanh rốn) và dấu hiệu Grey Turner (bầm tím ở mạng sườn), điều này cho thấy điều gì?

A. Viêm tụy nhẹ.
B. Viêm tụy nặng có xuất huyết.
C. Viêm tụy do sỏi mật.
D. Viêm tụy do rượu.

8. Loại thuốc nào sau đây có thể gây viêm tụy cấp?

A. Paracetamol.
B. Aspirin.
C. Thiazide diuretics.
D. Vitamin C.

9. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp là gì?

A. Sỏi mật.
B. Nghiện rượu.
C. Tăng triglyceride máu.
D. Chấn thương bụng.

10. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát viêm tụy cấp ở bệnh nhân có tiền sử bệnh?

A. Ăn nhiều chất béo.
B. Uống nhiều rượu bia.
C. Duy trì cân nặng hợp lý và chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Hút thuốc lá.

11. Loại chất béo nào sau đây nên hạn chế trong chế độ ăn của người có tiền sử viêm tụy?

A. Chất béo không bão hòa đơn.
B. Chất béo không bão hòa đa.
C. Chất béo bão hòa.
D. Omega-3.

12. Trong viêm tụy cấp, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào tổn thương tế bào tụy?

A. Hoạt hóa sớm các enzyme tụy.
B. Phản ứng viêm hệ thống.
C. Giảm lưu lượng máu đến tụy.
D. Tăng sản xuất insulin.

13. Điều trị ban đầu cho viêm tụy cấp thường bao gồm:

A. Ăn uống bình thường để cung cấp năng lượng.
B. Truyền dịch tĩnh mạch, giảm đau và nhịn ăn.
C. Sử dụng kháng sinh ngay lập tức.
D. Phẫu thuật cắt bỏ tụy.

14. Xét nghiệm máu nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tụy cấp?

A. Creatinin.
B. Amylase và lipase.
C. Glucose.
D. Bilirubin.

15. Điều gì KHÔNG nên làm để phòng ngừa viêm tụy cấp?

A. Kiểm soát cân nặng hợp lý.
B. Hạn chế rượu bia.
C. Bổ sung nhiều chất béo vào chế độ ăn.
D. Ngừng hút thuốc lá.

16. Khi nào nên xem xét nuôi ăn qua đường tĩnh mạch (TPN) cho bệnh nhân viêm tụy cấp?

A. Khi bệnh nhân có thể ăn uống bình thường.
B. Khi bệnh nhân không thể dung nạp nuôi ăn qua đường tiêu hóa.
C. Khi bệnh nhân chỉ bị viêm tụy nhẹ.
D. Khi bệnh nhân thích ăn qua đường tĩnh mạch.

17. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tụy sau khi bị viêm tụy cấp?

A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm đường huyết.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm elastase trong phân.

18. Xét nghiệm hình ảnh nào KHÔNG thường quy sử dụng để chẩn đoán ban đầu viêm tụy cấp?

A. Siêu âm bụng.
B. X-quang bụng.
C. CT scan bụng.
D. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP).

19. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến viêm tụy cấp?

A. Béo phì.
B. Hút thuốc lá.
C. Tiền sử gia đình bị viêm tụy.
D. Ăn chay trường.

20. Trong viêm tụy cấp nặng, hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS) có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?

A. Hạ đường huyết.
B. Tăng huyết áp.
C. Suy đa tạng.
D. Cường giáp.

21. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của viêm tụy cấp?

A. Suy hô hấp cấp.
B. Áp xe tụy.
C. Suy thận cấp.
D. Cường giáp.

22. Biến chứng giả nang tụy thường xảy ra sau viêm tụy cấp bao lâu?

A. Vài ngày.
B. Vài tuần.
C. Vài tháng.
D. Vài năm.

23. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá biến chứng của viêm tụy cấp như áp xe hoặc giả nang?

A. X-quang bụng.
B. Siêu âm bụng.
C. CT scan bụng.
D. MRI bụng.

24. Một bệnh nhân bị viêm tụy cấp do tăng triglyceride máu, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để điều trị?

A. Truyền insulin.
B. Truyền dịch.
C. Nhịn ăn.
D. Giảm triglyceride máu bằng thuốc hoặc lọc máu.

25. Chế độ ăn nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân sau khi hồi phục từ viêm tụy cấp?

A. Chế độ ăn giàu chất béo.
B. Chế độ ăn giàu protein và ít chất béo.
C. Chế độ ăn nhiều đường.
D. Chế độ ăn không hạn chế.

1 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

1. Đâu là mục tiêu chính của việc nhịn ăn trong giai đoạn cấp của viêm tụy?

2 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

2. Một bệnh nhân bị viêm tụy cấp do sỏi mật, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét sau khi tình trạng viêm ổn định?

3 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

3. Loại thuốc giảm đau nào thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị viêm tụy cấp?

4 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

4. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến viêm tụy cấp?

5 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

5. Trong viêm tụy cấp, enzyme nào sau đây thường tăng cao nhất trong giai đoạn sớm?

6 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

6. Trong viêm tụy cấp do rượu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh?

7 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

7. Một bệnh nhân bị viêm tụy cấp có dấu hiệu Cullen (bầm tím quanh rốn) và dấu hiệu Grey Turner (bầm tím ở mạng sườn), điều này cho thấy điều gì?

8 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

8. Loại thuốc nào sau đây có thể gây viêm tụy cấp?

9 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

9. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp là gì?

10 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

10. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát viêm tụy cấp ở bệnh nhân có tiền sử bệnh?

11 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

11. Loại chất béo nào sau đây nên hạn chế trong chế độ ăn của người có tiền sử viêm tụy?

12 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

12. Trong viêm tụy cấp, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào tổn thương tế bào tụy?

13 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

13. Điều trị ban đầu cho viêm tụy cấp thường bao gồm:

14 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

14. Xét nghiệm máu nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tụy cấp?

15 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

15. Điều gì KHÔNG nên làm để phòng ngừa viêm tụy cấp?

16 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

16. Khi nào nên xem xét nuôi ăn qua đường tĩnh mạch (TPN) cho bệnh nhân viêm tụy cấp?

17 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

17. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tụy sau khi bị viêm tụy cấp?

18 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

18. Xét nghiệm hình ảnh nào KHÔNG thường quy sử dụng để chẩn đoán ban đầu viêm tụy cấp?

19 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

19. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến viêm tụy cấp?

20 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

20. Trong viêm tụy cấp nặng, hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS) có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?

21 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

21. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của viêm tụy cấp?

22 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

22. Biến chứng giả nang tụy thường xảy ra sau viêm tụy cấp bao lâu?

23 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

23. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá biến chứng của viêm tụy cấp như áp xe hoặc giả nang?

24 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

24. Một bệnh nhân bị viêm tụy cấp do tăng triglyceride máu, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để điều trị?

25 / 25

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 5

25. Chế độ ăn nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân sau khi hồi phục từ viêm tụy cấp?