1. Một nghiên cứu báo cáo độ lệch chuẩn của mẫu là 5. Điều này có nghĩa là gì?
A. Giá trị trung bình của mẫu là 5.
B. Phương sai của mẫu là 5.
C. Các giá trị trong mẫu có xu hướng phân tán khoảng 5 đơn vị so với giá trị trung bình.
D. Khoảng 95% các giá trị trong mẫu nằm trong khoảng 5 đơn vị.
2. Phương pháp nào sau đây thích hợp để phân tích mối liên hệ giữa hai biến định tính?
A. Hệ số tương quan Pearson
B. Kiểm định t
C. Kiểm định Chi bình phương
D. Phân tích phương sai (ANOVA)
3. Chọn câu phát biểu ĐÚNG về khoảng tin cậy (confidence interval).
A. Khoảng tin cậy là một giá trị duy nhất ước tính cho tham số quần thể.
B. Khoảng tin cậy là một khoảng giá trị mà chúng ta tin rằng tham số quần thể nằm trong đó với một mức độ tin cậy nhất định.
C. Khoảng tin cậy càng hẹp thì độ tin cậy càng thấp.
D. Khoảng tin cậy không bị ảnh hưởng bởi cỡ mẫu.
4. Trong một nghiên cứu đoàn hệ (cohort study), thước đo nào được sử dụng để ước tính nguy cơ tương đối?
A. Odds ratio
B. Hazard ratio
C. Relative risk
D. Attributable risk
5. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, $R^2$ (R-squared) thể hiện điều gì?
A. Hệ số tương quan giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
B. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
C. Sai số chuẩn của ước lượng.
D. Độ dốc của đường hồi quy.
6. Trong một nghiên cứu về hiệu quả của thuốc mới, biến cố "thuốc có hiệu quả" và biến cố "bệnh nhân bị tác dụng phụ" được xem là độc lập. Nếu xác suất thuốc có hiệu quả là 0.8 và xác suất bệnh nhân bị tác dụng phụ là 0.3, thì xác suất một bệnh nhân dùng thuốc có hiệu quả và bị tác dụng phụ là bao nhiêu?
A. 0.5
B. 0.24
C. 0.9
D. 0.1
7. Giá trị nào sau đây không bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lai (outliers)?
A. Trung bình (Mean)
B. Độ lệch chuẩn (Standard deviation)
C. Trung vị (Median)
D. Phương sai (Variance)
8. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định t (t-test) thay vì kiểm định z (z-test)?
A. Khi cỡ mẫu lớn (n > 30).
B. Khi độ lệch chuẩn của quần thể đã biết.
C. Khi cỡ mẫu nhỏ (n < 30) và độ lệch chuẩn của quần thể chưa biết.
D. Khi muốn so sánh hai quần thể độc lập.
9. Nếu một xét nghiệm có độ đặc hiệu (specificity) cao, điều đó có nghĩa là gì?
A. Xét nghiệm có khả năng phát hiện bệnh cao.
B. Xét nghiệm có khả năng loại trừ người không mắc bệnh cao.
C. Xét nghiệm luôn cho kết quả chính xác.
D. Xét nghiệm có giá trị dự đoán dương tính cao.
10. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu sai số do yếu tố gây nhiễu (confounding) trong thiết kế nghiên cứu?
A. Tăng cỡ mẫu.
B. Phân nhóm ngẫu nhiên (randomization).
C. Áp dụng mù đơn (single-blinding).
D. Sử dụng kiểm định thống kê mạnh mẽ.
11. Trong thống kê y học, thuật ngữ "bias" (sai số) đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt ngẫu nhiên giữa mẫu và quần thể.
B. Sự khác biệt có hệ thống giữa kết quả nghiên cứu và sự thật.
C. Độ lệch chuẩn của mẫu.
D. Mức ý nghĩa thống kê.
12. Giá trị trung bình và độ lệch chuẩn của huyết áp tâm thu trong một quần thể lần lượt là 120 mmHg và 15 mmHg. Nếu huyết áp tâm thu tuân theo phân phối chuẩn, khoảng giá trị nào chứa khoảng 95% số người trong quần thể?
A. Từ 105 mmHg đến 135 mmHg
B. Từ 75 mmHg đến 165 mmHg
C. Từ 90 mmHg đến 150 mmHg
D. Từ 60 mmHg đến 180 mmHg
13. Trong một thử nghiệm lâm sàng, sai số loại I (Type I error) xảy ra khi nào?
A. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
B. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự sai.
C. Không bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
D. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
14. Chọn phát biểu SAI về phân phối chuẩn.
A. Phân phối chuẩn có dạng hình chuông đối xứng.
B. Trung bình, trung vị và mốt của phân phối chuẩn bằng nhau.
C. Diện tích dưới đường cong phân phối chuẩn bằng 1.
D. Phân phối chuẩn hoàn toàn được xác định bởi độ lệch chuẩn.
15. Một nghiên cứu so sánh thời gian sống sót giữa hai nhóm bệnh nhân ung thư. Kết quả cho thấy nhóm điều trị mới có thời gian sống sót trung bình dài hơn, nhưng p-value là 0.06. Điều này có nghĩa là gì?
A. Có bằng chứng mạnh mẽ rằng điều trị mới hiệu quả hơn.
B. Không có đủ bằng chứng để kết luận rằng điều trị mới hiệu quả hơn.
C. Điều trị mới chắc chắn không hiệu quả hơn.
D. Điều trị mới có hại cho bệnh nhân.
16. Trong phân tích sống còn (survival analysis), hàm Kaplan-Meier được sử dụng để làm gì?
A. Ước tính xác suất sống sót theo thời gian.
B. So sánh thời gian sống sót trung bình giữa hai nhóm.
C. Xác định các yếu tố tiên lượng ảnh hưởng đến thời gian sống sót.
D. Ước lượng tỷ lệ mắc bệnh.
17. Kiểm định giả thuyết nào được sử dụng để so sánh trung bình của ba nhóm trở lên?
A. Kiểm định t (t-test)
B. Kiểm định Chi bình phương
C. Phân tích phương sai (ANOVA)
D. Hồi quy tuyến tính
18. Độ tin cậy (reliability) của một xét nghiệm y tế đề cập đến điều gì?
A. Khả năng xét nghiệm phát hiện đúng bệnh khi bệnh nhân thực sự mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm cho kết quả nhất quán khi được thực hiện lặp lại trên cùng một mẫu.
C. Khả năng xét nghiệm xác định đúng những người không mắc bệnh.
D. Khả năng xét nghiệm dự đoán bệnh trong tương lai.
19. Trong thống kê y học, "hazard ratio" (tỷ số nguy cơ) được sử dụng phổ biến trong loại phân tích nào?
A. Hồi quy tuyến tính
B. Phân tích sống còn (survival analysis)
C. Kiểm định Chi bình phương
D. Phân tích phương sai (ANOVA)
20. Trong một thử nghiệm chẩn đoán, độ nhạy (sensitivity) của xét nghiệm là 95%. Điều này có nghĩa là gì?
A. 95% số người có kết quả dương tính thực sự mắc bệnh.
B. 95% số người không mắc bệnh có kết quả âm tính.
C. 95% số người mắc bệnh có kết quả dương tính.
D. 95% số người có kết quả âm tính thực sự không mắc bệnh.
21. Trong thiết kế nghiên cứu bệnh chứng, biện pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm soát sai số?
A. Sử dụng cỡ mẫu lớn
B. Phân nhóm ngẫu nhiên
C. Áp dụng mù đôi
D. Ghép cặp (Matching)
22. Một xét nghiệm chẩn đoán bệnh có độ nhạy 90% và độ đặc hiệu 80%. Nếu tỷ lệ mắc bệnh trong quần thể là 5%, giá trị dự đoán dương tính (PPV) của xét nghiệm là bao nhiêu?
A. 0.20
B. 0.19
C. 0.80
D. 0.90
23. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định Mann-Whitney U?
A. Khi so sánh trung bình của hai mẫu độc lập tuân theo phân phối chuẩn.
B. Khi so sánh trung bình của hai mẫu phụ thuộc.
C. Khi so sánh trung vị của hai mẫu độc lập không tuân theo phân phối chuẩn.
D. Khi so sánh phương sai của hai mẫu.
24. Một nghiên cứu quan sát cho thấy những người uống rượu vang đỏ có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn. Điều gì KHÔNG phải là hạn chế của nghiên cứu quan sát này?
A. Có thể có các yếu tố gây nhiễu (confounding factors) chưa được kiểm soát.
B. Không thể chứng minh mối quan hệ nhân quả.
C. Có thể có sai số do nhớ lại (recall bias).
D. Không thể ước tính khoảng tin cậy cho tỷ lệ mắc bệnh.
25. Thế nào là một biến số định lượng?
A. Biến số có thể được phân loại thành các nhóm khác nhau.
B. Biến số có thể được đo bằng số.
C. Biến số biểu thị sự hiện diện hoặc vắng mặt của một đặc điểm.
D. Biến số chỉ có hai giá trị có thể.