1. Một tác dụng phụ thường gặp của việc sử dụng corticosteroid kéo dài trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?
A. Hạ đường huyết.
B. Tăng cân và giữ nước.
C. Suy tủy xương.
D. Huyết khối.
2. Thuốc chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO-RA) hoạt động bằng cách nào trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?
A. Ức chế sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu.
B. Kích thích sản xuất tiểu cầu trong tủy xương.
C. Tăng cường chức năng tiểu cầu.
D. Giảm phá hủy tiểu cầu ở lách.
3. Rituximab được sử dụng trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) như thế nào?
A. Ức chế trực tiếp sự phá hủy tiểu cầu.
B. Kích thích sản xuất tiểu cầu.
C. Loại bỏ tế bào B sản xuất kháng thể.
D. Tăng cường chức năng của tế bào T.
4. Điều gì KHÔNG phải là một phần của đánh giá ban đầu cho bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?
A. Khám lâm sàng toàn diện.
B. Công thức máu.
C. Sinh thiết tủy xương thường quy.
D. Tiền sử dùng thuốc.
5. Mục tiêu của việc theo dõi bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) sau khi điều trị là gì?
A. Đảm bảo số lượng tiểu cầu luôn ở mức bình thường.
B. Phát hiện sớm tái phát và các biến chứng liên quan đến điều trị.
C. Ngăn ngừa hoàn toàn mọi hình thức xuất huyết.
D. Loại bỏ mọi nguy cơ phát triển bệnh ác tính.
6. Một chiến lược điều trị thay thế cho xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) kháng trị là gì?
A. Truyền tiểu cầu thường xuyên.
B. Danazol.
C. Liệu pháp thải sắt.
D. Bổ sung vitamin B12.
7. Phương pháp điều trị đầu tay cho xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở người lớn thường là gì?
A. Truyền tiểu cầu.
B. Corticosteroid.
C. Cắt lách.
D. Rituximab.
8. Một lời khuyên quan trọng cho bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?
A. Hạn chế hoạt động thể chất để tránh chấn thương.
B. Tránh sử dụng các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu.
C. Tăng cường ăn các loại thực phẩm giàu sắt.
D. Uống nhiều nước để tăng số lượng tiểu cầu.
9. Một xét nghiệm để phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu là gì?
A. Xét nghiệm Coombs.
B. Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA).
C. Xét nghiệm ngưng kết tiểu cầu.
D. Xét nghiệm tốc độ máu lắng (ESR).
10. Cơ chế bệnh sinh chính của xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?
A. Tăng sản xuất tiểu cầu trong tủy xương.
B. Giảm phá hủy tiểu cầu ở lách.
C. Phá hủy tiểu cầu qua trung gian kháng thể hoặc tế bào.
D. Rối loạn chức năng tiểu cầu.
11. Một yếu tố nguy cơ phát triển xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) thứ phát là gì?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
B. Nhiễm Helicobacter pylori.
C. Hút thuốc lá.
D. Béo phì.
12. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) được định nghĩa là gì?
A. Một rối loạn đông máu di truyền.
B. Một tình trạng giảm tiểu cầu do tăng sản xuất tiểu cầu.
C. Một rối loạn tự miễn dịch mắc phải đặc trưng bởi giảm số lượng tiểu cầu do phá hủy tiểu cầu qua trung gian kháng thể hoặc tế bào.
D. Một loại ung thư máu ảnh hưởng đến tiểu cầu.
13. IVIG (Immunoglobulin tiêm tĩnh mạch) được sử dụng trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) như thế nào?
A. Kích thích sản xuất tiểu cầu.
B. Ức chế phá hủy tiểu cầu bằng cách bão hòa thụ thể Fc.
C. Loại bỏ tế bào B.
D. Tăng cường chức năng tiểu cầu.
14. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?
A. Sinh thiết tủy xương.
B. Công thức máu.
C. Xét nghiệm chức năng đông máu.
D. Điện di protein huyết thanh.
15. Cắt lách (splenectomy) có thể được xem xét trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) khi nào?
A. Là phương pháp điều trị đầu tay cho tất cả bệnh nhân ITP.
B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
C. Khi bệnh nhân có số lượng tiểu cầu trên 100.000/µL.
D. Khi bệnh nhân có chống chỉ định với corticosteroid.
16. Triệu chứng lâm sàng thường gặp nhất của xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?
A. Sốt cao.
B. Đau khớp.
C. Xuất huyết da niêm mạc.
D. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
17. Đâu là một mục tiêu dài hạn trong quản lý xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?
A. Duy trì số lượng tiểu cầu ở mức bình thường bằng mọi giá.
B. Giảm thiểu tác dụng phụ của điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi nguy cơ xuất huyết.
D. Ngăn ngừa mọi bệnh nhiễm trùng.
18. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?
A. Màu tóc của bệnh nhân.
B. Mức độ hoạt động của bệnh nhân.
C. Nhóm máu của bệnh nhân.
D. Chiều cao của bệnh nhân.
19. Phụ nữ mang thai mắc xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) cần được quản lý đặc biệt như thế nào?
A. Không cần điều trị nếu số lượng tiểu cầu trên 30.000/µL.
B. Chỉ nên sử dụng truyền tiểu cầu.
C. Cần cân nhắc nguy cơ xuất huyết cho cả mẹ và thai nhi.
D. Luôn chỉ định cắt lách trước khi sinh.
20. Biến chứng nguy hiểm nhất của xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Xuất huyết nội sọ.
C. Nhiễm trùng cơ hội.
D. Loãng xương.
21. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở trẻ em thường khác biệt so với người lớn như thế nào?
A. Thường có diễn biến mạn tính hơn.
B. Ít đáp ứng với điều trị bằng corticosteroid hơn.
C. Thường tự khỏi sau vài tháng.
D. Ít có nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng hơn.
22. Mục tiêu điều trị chính của xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn kháng thể kháng tiểu cầu.
B. Ngăn ngừa xuất huyết nghiêm trọng.
C. Tăng sản xuất tiểu cầu đến mức bình thường.
D. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh ITP.
23. Trong trường hợp nào, bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) cần được nhập viện ngay lập tức?
A. Khi số lượng tiểu cầu trên 50.000/µL.
B. Khi có xuất huyết nghiêm trọng hoặc nghi ngờ xuất huyết nội sọ.
C. Khi có triệu chứng mệt mỏi nhẹ.
D. Khi có tiền sử dị ứng với thuốc.
24. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra giảm tiểu cầu và cần được loại trừ trước khi chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?
A. Paracetamol.
B. Aspirin.
C. Heparin.
D. Vitamin C.
25. Theo hướng dẫn hiện hành, khi nào nên điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở trẻ em?
A. Khi số lượng tiểu cầu dưới 150.000/µL.
B. Khi có triệu chứng xuất huyết đáng kể.
C. Khi có tiền sử gia đình mắc ITP.
D. Khi có nhiễm trùng đồng thời.