1. Định nghĩa ITP dai dẳng là gì?
A. ITP kéo dài dưới 3 tháng kể từ khi chẩn đoán.
B. ITP kéo dài từ 3 đến 12 tháng kể từ khi chẩn đoán.
C. ITP kéo dài trên 12 tháng kể từ khi chẩn đoán.
D. ITP tái phát sau khi đã điều trị khỏi hoàn toàn.
2. Loại trừ nhiễm Helicobacter pylori có vai trò gì trong điều trị ITP?
A. Giúp tăng cường đáp ứng với corticosteroid.
B. Có thể dẫn đến tăng số lượng tiểu cầu ở một số bệnh nhân ITP.
C. Giảm nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
D. Ngăn ngừa tái phát ITP.
3. Một bệnh nhân ITP đang dùng corticosteroid bị tăng đường huyết. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp?
A. Ngừng corticosteroid ngay lập tức.
B. Giảm liều corticosteroid và kiểm soát đường huyết bằng chế độ ăn và thuốc hạ đường huyết.
C. Tăng liều corticosteroid để kiểm soát ITP tốt hơn.
D. Truyền insulin liều cao.
4. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây xuất huyết giảm tiểu cầu thứ phát?
A. Nhiễm HIV.
B. Lupus ban đỏ hệ thống (SLE).
C. Nhiễm Helicobacter pylori.
D. Thiếu máu thiếu sắt.
5. Biến chứng nguy hiểm nhất của ITP là gì?
A. Xuất huyết tiêu hóa nhẹ.
B. Xuất huyết não.
C. Xuất huyết dưới da.
D. Chảy máu cam kéo dài.
6. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) được định nghĩa là gì?
A. Số lượng tiểu cầu giảm dưới 100 x 10^9/L không rõ nguyên nhân và không có bất thường nào khác trong công thức máu hoặc phết máu ngoại vi.
B. Số lượng tiểu cầu giảm dưới 150 x 10^9/L có kèm theo thiếu máu.
C. Số lượng tiểu cầu giảm dưới 200 x 10^9/L sau khi sử dụng heparin.
D. Số lượng tiểu cầu giảm dưới 50 x 10^9/L do nhiễm trùng.
7. Trong trường hợp ITP cấp tính ở trẻ em, thái độ xử trí ban đầu thường là gì?
A. Cắt lách ngay lập tức.
B. Theo dõi sát và điều trị hỗ trợ nếu cần thiết.
C. Truyền khối tiểu cầu thường xuyên.
D. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch mạnh.
8. Xét nghiệm kháng thể kháng tiểu cầu có độ nhạy và độ đặc hiệu như thế nào trong chẩn đoán ITP?
A. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
B. Độ nhạy cao, độ đặc hiệu thấp.
C. Độ nhạy thấp, độ đặc hiệu cao.
D. Độ nhạy và độ đặc hiệu thấp.
9. Cắt lách (splenectomy) có thể được xem xét trong điều trị ITP mạn tính khi nào?
A. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với corticosteroid.
B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác (ví dụ: corticosteroid, IVIG, Rituximab).
C. Khi số lượng tiểu cầu luôn trên 100 x 10^9/L.
D. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán ITP.
10. Một bệnh nhân ITP có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Lựa chọn điều trị nào sau đây cần thận trọng?
A. Corticosteroid.
B. IVIG.
C. Romiplostim.
D. Rituximab.
11. Thuốc chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO-RA) như Eltrombopag hoạt động bằng cách nào trong điều trị ITP?
A. Ức chế sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu.
B. Kích thích tủy xương sản xuất tiểu cầu.
C. Giảm phá hủy tiểu cầu tại lách.
D. Tăng cường chức năng của tiểu cầu.
12. Một bệnh nhân ITP không đáp ứng với corticosteroid và IVIG. Lựa chọn điều trị tiếp theo nào sau đây có thể được xem xét?
A. Truyền khối tiểu cầu hàng ngày.
B. Cắt lách (splenectomy).
C. Theo dõi mà không can thiệp thêm.
D. Sử dụng thuốc chống đông máu.
13. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết tủy xương nên được thực hiện ở bệnh nhân nghi ngờ ITP?
A. Bệnh nhân có các triệu chứng điển hình của ITP và số lượng tiểu cầu giảm đơn thuần.
B. Bệnh nhân có gan lách to hoặc hạch to.
C. Bệnh nhân có tiền sử gia đình bị ITP.
D. Bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị corticosteroid.
14. Kháng thể kháng tiểu cầu thường gặp nhất trong ITP là loại nào?
A. IgA.
B. IgM.
C. IgE.
D. IgG.
15. Cơ chế bệnh sinh chính của xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?
A. Tăng sản xuất tiểu cầu tại tủy xương.
B. Giảm phá hủy tiểu cầu tại lách.
C. Sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu, dẫn đến phá hủy tiểu cầu tăng lên tại lách và ức chế sản xuất tiểu cầu.
D. Rối loạn đông máu nội mạch lan tỏa.
16. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán loại trừ các nguyên nhân khác gây giảm tiểu cầu trong ITP?
A. Công thức máu và phết máu ngoại vi.
B. Tủy đồ.
C. Xét nghiệm Coombs.
D. Đông máu cơ bản.
17. Trong điều trị ITP, chỉ định truyền khối tiểu cầu thường được dành cho trường hợp nào?
A. Số lượng tiểu cầu > 30 x 10^9/L và không có xuất huyết.
B. Số lượng tiểu cầu > 10 x 10^9/L và không có xuất huyết.
C. Xuất huyết đe dọa tính mạng hoặc cần phẫu thuật cấp cứu.
D. ITP mạn tính không đáp ứng với các điều trị khác.
18. Một bệnh nhân ITP cần phẫu thuật không cấp cứu. Mục tiêu số lượng tiểu cầu tối thiểu trước phẫu thuật là bao nhiêu?
A. Trên 10 x 10^9/L.
B. Trên 30 x 10^9/L.
C. Trên 50 x 10^9/L.
D. Trên 100 x 10^9/L.
19. Một phụ nữ mang thai bị ITP, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt trong quản lý điều trị?
A. Sử dụng corticosteroid liều cao kéo dài.
B. Nguy cơ xuất huyết cho cả mẹ và thai nhi.
C. Chỉ định cắt lách ngay lập tức.
D. Truyền khối tiểu cầu thường xuyên để duy trì số lượng tiểu cầu trên 100 x 10^9/L.
20. Triệu chứng lâm sàng thường gặp nhất của xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?
A. Sốt cao.
B. Xuất huyết da niêm mạc.
C. Đau khớp.
D. Gan lách to.
21. Yếu tố nào sau đây có thể gợi ý ITP thứ phát thay vì ITP nguyên phát?
A. Số lượng tiểu cầu giảm đột ngột.
B. Bệnh nhân có các triệu chứng của bệnh tự miễn dịch.
C. Bệnh nhân không có tiền sử bệnh lý nào khác.
D. Bệnh nhân đáp ứng tốt với corticosteroid.
22. Trong quản lý lâu dài ITP, điều gì quan trọng nhất?
A. Duy trì số lượng tiểu cầu ở mức bình thường tuyệt đối.
B. Ngăn ngừa xuất huyết nghiêm trọng và duy trì chất lượng cuộc sống tốt.
C. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch liên tục.
D. Truyền khối tiểu cầu định kỳ.
23. Cơ chế tác dụng của globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG) trong điều trị ITP là gì?
A. Kích thích sản xuất tiểu cầu.
B. Ức chế sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu và làm bão hòa các thụ thể Fc trên đại thực bào.
C. Giảm phá hủy tiểu cầu tại lách.
D. Tăng cường chức năng tiểu cầu.
24. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng như một lựa chọn điều trị đầu tay cho ITP?
A. Rituximab.
B. Globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG).
C. Corticosteroid (ví dụ: Prednisolon).
D. Eltrombopag.
25. Điều gì sau đây không phải là mục tiêu điều trị ITP?
A. Ngăn ngừa xuất huyết nghiêm trọng.
B. Duy trì số lượng tiểu cầu ở mức an toàn.
C. Loại bỏ hoàn toàn kháng thể kháng tiểu cầu.
D. Giảm thiểu tác dụng phụ của điều trị.