Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Cơ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Cơ

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Cơ

1. Điều gì xảy ra với sarcomere khi cơ co lại?

A. Chiều dài của sarcomere tăng lên.
B. Chiều dài của sarcomere giảm xuống.
C. Chiều dài của sợi actin giảm xuống.
D. Chiều dài của sợi myosin tăng lên.

2. Điều gì xảy ra với ngưỡng kích thích của tế bào cơ khi nhiệt độ cơ tăng lên?

A. Ngưỡng kích thích tăng lên.
B. Ngưỡng kích thích giảm xuống.
C. Ngưỡng kích thích không thay đổi.
D. Tần số kích thích tối đa giảm xuống.

3. Loại sợi cơ nào có đặc điểm là co rút nhanh, tạo ra lực lớn nhưng dễ mỏi?

A. Sợi cơ loại I (sợi cơ chậm)
B. Sợi cơ loại IIa (sợi cơ nhanh, oxy hóa)
C. Sợi cơ loại IIx (sợi cơ nhanh, glycolytic)
D. Sợi cơ tim

4. Loại cơ nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì tư thế?

A. Cơ tim
B. Cơ trơn
C. Cơ xương
D. Cơ vòng

5. ATP cung cấp năng lượng cho sự co cơ bằng cách nào?

A. ATP trực tiếp gắn vào actin, gây ra sự trượt sợi.
B. ATP cung cấp năng lượng cho bơm calci hoạt động.
C. ATP cung cấp năng lượng cho myosin gắn vào actin và thực hiện chu trình co duỗi.
D. ATP làm thay đổi cấu trúc của tropomyosin, cho phép myosin gắn vào actin.

6. Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?

A. Một tế bào thần kinh vận động và tất cả các sợi cơ mà nó chi phối.
B. Một sợi cơ và tất cả các tế bào thần kinh vận động chi phối nó.
C. Một sarcomere và các sợi actin, myosin liên quan.
D. Một bó sợi cơ và các mạch máu nuôi dưỡng nó.

7. Trong bệnh nhược cơ (myasthenia gravis), cơ chế bệnh sinh chính là gì?

A. Sự phá hủy các sợi cơ bởi hệ miễn dịch.
B. Sự thiếu hụt acetylcholine tại synap thần kinh cơ.
C. Sự sản xuất kháng thể chống lại thụ thể acetylcholine tại synap thần kinh cơ.
D. Sự thoái hóa của các tế bào thần kinh vận động.

8. Tại sao cơ cần oxy để hoạt động?

A. Oxy cần thiết cho quá trình đường phân (glycolysis).
B. Oxy cần thiết cho chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển electron để tạo ra ATP.
C. Oxy cần thiết để loại bỏ acid lactic.
D. Oxy cần thiết để tổng hợp creatin phosphate.

9. Loại cơ nào có khả năng tái tạo tốt nhất sau tổn thương?

A. Cơ tim
B. Cơ trơn
C. Cơ xương
D. Cả ba loại cơ có khả năng tái tạo như nhau

10. Vai trò của creatin phosphate trong tế bào cơ là gì?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho sự co cơ.
B. Dự trữ năng lượng để tái tạo ATP nhanh chóng.
C. Vận chuyển oxy đến các sợi cơ.
D. Loại bỏ acid lactic khỏi tế bào cơ.

11. Loại cơ nào có khả năng co rút chậm và duy trì sự co trong thời gian dài mà không mỏi?

A. Cơ tim
B. Cơ trơn
C. Sợi cơ loại IIx (sợi cơ nhanh, glycolytic)
D. Sợi cơ loại IIa (sợi cơ nhanh, oxy hóa)

12. Trong quá trình co cơ, vùng nào của sarcomere không thay đổi chiều dài?

A. Vùng I
B. Vùng A
C. Đĩa Z
D. Vùng H

13. Tại sao việc khởi động (warm-up) trước khi tập thể dục lại quan trọng?

A. Khởi động làm giảm nguy cơ chuột rút.
B. Khởi động làm tăng lưu lượng máu đến cơ, cải thiện hiệu suất và giảm nguy cơ chấn thương.
C. Khởi động làm tăng kích thước sợi cơ.
D. Khởi động làm giảm acid lactic trong cơ.

14. Ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi phát sự co cơ?

A. Natri (Na+)
B. Kali (K+)
C. Calci (Ca2+)
D. Clorua (Cl-)

15. Loại cơ nào có đặc điểm là có các cầu nối dày đặc (dense bodies) thay vì sarcomere?

A. Cơ tim
B. Cơ trơn
C. Cơ xương
D. Cơ vòng

16. Điều gì xảy ra với cơ khi bị mất thần kinh chi phối (denervation)?

A. Cơ phì đại (hypertrophy).
B. Cơ teo (atrophy).
C. Cơ chuyển đổi từ loại sợi cơ chậm sang loại sợi cơ nhanh.
D. Cơ tăng cường khả năng tái tạo.

17. Điều gì xảy ra với acid lactic trong cơ sau khi tập thể dục cường độ cao?

A. Acid lactic được chuyển hóa thành glucose ở gan.
B. Acid lactic được sử dụng trực tiếp làm năng lượng cho cơ.
C. Acid lactic được đào thải qua thận.
D. Acid lactic tích tụ vĩnh viễn trong cơ.

18. Cấu trúc nào sau đây bao quanh và bảo vệ một bó sợi cơ?

A. Sarcolemma
B. Endomysium
C. Perimysium
D. Epimysium

19. Vai trò của protein titin trong sarcomere là gì?

A. Liên kết actin với myosin.
B. Cung cấp tính đàn hồi và ổn định cho sarcomere.
C. Điều hòa sự gắn kết của calci với troponin.
D. Vận chuyển ATP đến các sợi cơ.

20. Loại cơ nào sau đây có đặc điểm là hoạt động không tự chủ và có vân?

A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ xương
D. Cơ vòng

21. Sự khác biệt chính giữa synap thần kinh cơ (neuromuscular junction) và synap giữa hai tế bào thần kinh là gì?

A. Synap thần kinh cơ sử dụng chất dẫn truyền thần kinh khác với synap thần kinh.
B. Synap thần kinh cơ luôn là synap kích thích, còn synap thần kinh có thể là kích thích hoặc ức chế.
C. Synap thần kinh cơ không có khe synap.
D. Synap thần kinh cơ chỉ truyền tín hiệu từ tế bào thần kinh đến tế bào cơ, còn synap thần kinh có thể truyền tín hiệu theo cả hai hướng.

22. Tác động của botulinum toxin (Botox) lên cơ là gì?

A. Botox làm tăng cường sự co cơ.
B. Botox ngăn chặn sự giải phóng acetylcholine, gây liệt cơ.
C. Botox làm tăng độ nhạy cảm của cơ với acetylcholine.
D. Botox làm tăng tốc độ tái tạo ATP trong cơ.

23. Hiện tượng co cứng (tetanus) xảy ra khi nào?

A. Khi cơ bị kích thích với tần số rất thấp.
B. Khi cơ bị kích thích với tần số rất cao, các kích thích đến liên tục khiến cơ không kịp thư giãn.
C. Khi cơ bị tổn thương do thiếu máu.
D. Khi cơ bị nhiễm độc bởi vi khuẩn uốn ván.

24. Sự khác biệt chính giữa co cơ đẳng trương và co cơ đẳng trường là gì?

A. Co cơ đẳng trương tạo ra lực, còn co cơ đẳng trường không tạo ra lực.
B. Co cơ đẳng trương làm thay đổi chiều dài cơ, còn co cơ đẳng trường không làm thay đổi chiều dài cơ.
C. Co cơ đẳng trương chỉ xảy ra ở cơ xương, còn co cơ đẳng trường chỉ xảy ra ở cơ trơn.
D. Co cơ đẳng trương tiêu thụ ít năng lượng hơn co cơ đẳng trường.

25. Điều gì xảy ra với lượng ATP trong tế bào cơ khi một người chết?

A. Lượng ATP tăng lên.
B. Lượng ATP giảm xuống.
C. Lượng ATP không thay đổi.
D. ATP được chuyển đổi thành creatin phosphate.

1 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì xảy ra với sarcomere khi cơ co lại?

2 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

2. Điều gì xảy ra với ngưỡng kích thích của tế bào cơ khi nhiệt độ cơ tăng lên?

3 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

3. Loại sợi cơ nào có đặc điểm là co rút nhanh, tạo ra lực lớn nhưng dễ mỏi?

4 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

4. Loại cơ nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì tư thế?

5 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

5. ATP cung cấp năng lượng cho sự co cơ bằng cách nào?

6 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

6. Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?

7 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

7. Trong bệnh nhược cơ (myasthenia gravis), cơ chế bệnh sinh chính là gì?

8 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

8. Tại sao cơ cần oxy để hoạt động?

9 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

9. Loại cơ nào có khả năng tái tạo tốt nhất sau tổn thương?

10 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

10. Vai trò của creatin phosphate trong tế bào cơ là gì?

11 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

11. Loại cơ nào có khả năng co rút chậm và duy trì sự co trong thời gian dài mà không mỏi?

12 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

12. Trong quá trình co cơ, vùng nào của sarcomere không thay đổi chiều dài?

13 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

13. Tại sao việc khởi động (warm-up) trước khi tập thể dục lại quan trọng?

14 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

14. Ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi phát sự co cơ?

15 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

15. Loại cơ nào có đặc điểm là có các cầu nối dày đặc (dense bodies) thay vì sarcomere?

16 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì xảy ra với cơ khi bị mất thần kinh chi phối (denervation)?

17 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì xảy ra với acid lactic trong cơ sau khi tập thể dục cường độ cao?

18 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

18. Cấu trúc nào sau đây bao quanh và bảo vệ một bó sợi cơ?

19 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

19. Vai trò của protein titin trong sarcomere là gì?

20 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

20. Loại cơ nào sau đây có đặc điểm là hoạt động không tự chủ và có vân?

21 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

21. Sự khác biệt chính giữa synap thần kinh cơ (neuromuscular junction) và synap giữa hai tế bào thần kinh là gì?

22 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

22. Tác động của botulinum toxin (Botox) lên cơ là gì?

23 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

23. Hiện tượng co cứng (tetanus) xảy ra khi nào?

24 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

24. Sự khác biệt chính giữa co cơ đẳng trương và co cơ đẳng trường là gì?

25 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì xảy ra với lượng ATP trong tế bào cơ khi một người chết?