Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Cơ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Cơ

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Cơ

1. Đường cung cấp năng lượng nào được sử dụng chủ yếu trong các hoạt động thể lực kéo dài, cường độ thấp (ví dụ: chạy marathon)?

A. Hệ thống phosphagen (creatine phosphate)
B. Đường phân yếm khí
C. Đường phân hiếu khí và oxy hóa chất béo
D. Đường phân hiếu khí

2. Loại thụ thể nào trên màng tế bào cơ liên kết với acetylcholine (ACh) để khởi phát điện thế hoạt động?

A. Thụ thể adrenergic
B. Thụ thể muscarinic
C. Thụ thể nicotinic
D. Thụ thể dopamine

3. Loại co cơ nào có chiều dài cơ không đổi trong khi lực cơ tăng lên?

A. Co cơ đẳng trương
B. Co cơ ly tâm
C. Co cơ hướng tâm
D. Co cơ đẳng trường

4. Điều gì xảy ra với cơ khi nó không được sử dụng trong một thời gian dài?

A. Phì đại cơ
B. Teo cơ
C. Tăng số lượng sợi cơ
D. Giảm số lượng ty thể trong tế bào cơ

5. Loại sợi cơ nào có tốc độ co nhanh, tạo lực lớn nhưng dễ mỏi?

A. Sợi cơ loại I (sợi chậm)
B. Sợi cơ loại IIa (sợi nhanh, chịu mỏi)
C. Sợi cơ loại IIx (sợi nhanh, dễ mỏi)
D. Sợi cơ tim

6. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc truyền xung động thần kinh đến tế bào cơ, gây ra sự co cơ?

A. Màng tế bào cơ
B. Ống T
C. Lưới nội chất trơn
D. Ty thể

7. Bệnh nào sau đây liên quan đến sự suy yếu và thoái hóa của các tế bào thần kinh vận động, dẫn đến yếu cơ và teo cơ?

A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh Alzheimer
C. Xơ cứng teo cơ một bên (ALS)
D. Đa xơ cứng

8. Chất nào sau đây được giải phóng từ lưới nội chất trơn (sarcoplasmic reticulum) để kích hoạt sự co cơ?

A. Na+
B. K+
C. Ca2+
D. Cl-

9. Ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích hoạt sự co cơ bằng cách gắn vào troponin?

A. Na+
B. K+
C. Ca2+
D. Cl-

10. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng "cầu nối ngang" (cross-bridge cycling) trong quá trình co cơ?

A. Sự di chuyển của Ca2+ vào tế bào cơ
B. Sự trượt của actin và myosin lên nhau
C. Sự giải phóng acetylcholine tại điểm nối thần kinh cơ
D. Sự hoạt hóa của hệ thống phosphagen

11. Đường cung cấp năng lượng nào được sử dụng chủ yếu trong các hoạt động thể lực cường độ cao, ngắn hạn (ví dụ: chạy nước rút)?

A. Hệ thống phosphagen (creatine phosphate)
B. Đường phân yếm khí
C. Đường phân hiếu khí
D. Oxy hóa chất béo

12. Loại co cơ nào có chiều dài cơ thay đổi trong khi lực cơ không đổi?

A. Co cơ đẳng trương
B. Co cơ đẳng trường
C. Co cơ hỗn hợp
D. Co cơ tĩnh

13. Điều gì xảy ra với cơ khi nó được sử dụng thường xuyên và chịu tải nặng?

A. Phì đại cơ
B. Teo cơ
C. Giảm số lượng sợi cơ
D. Tăng số lượng ty thể trong tế bào cơ

14. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân là gì?

A. Sợi cơ
B. Tơ cơ
C. Sarcomere
D. Myofibril

15. Đặc điểm nào sau đây giúp cơ tim hoạt động liên tục mà không mỏi?

A. Ít ty thể
B. Nguồn cung cấp máu hạn chế
C. Giàu ty thể và myoglobin
D. Ít glycogen

16. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ dẫn truyền xung động thần kinh trên sợi trục thần kinh vận động?

A. Đường kính sợi trục và myelin hóa
B. Số lượng synap
C. Loại chất dẫn truyền thần kinh
D. Nhiệt độ môi trường

17. Hiện tượng co cứng tử thi (rigor mortis) xảy ra do nguyên nhân nào?

A. Thiếu hụt Ca2+
B. Thiếu hụt ATP
C. Thừa ATP
D. Thừa Ca2+

18. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến lực co cơ?

A. Số lượng đơn vị vận động được hoạt hóa
B. Tần số kích thích
C. Độ dài ban đầu của cơ
D. Màu sắc của cơ

19. Điều gì xảy ra với nồng độ acid lactic trong cơ khi hoạt động thể lực vượt quá ngưỡng yếm khí?

A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Dao động

20. Loại cơ nào sau đây có đặc điểm là tế bào cơ có vân, nhiều nhân nằm ở ngoại vi và chịu sự điều khiển của hệ thần kinh trung ương?

A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cơ vòng

21. Điều gì xảy ra với hiệu suất co cơ khi nhiệt độ cơ tăng lên trong giới hạn sinh lý?

A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Dao động ngẫu nhiên

22. Phản xạ căng cơ (stretch reflex) có vai trò gì?

A. Gây ra sự mỏi cơ
B. Bảo vệ cơ khỏi bị kéo giãn quá mức
C. Ức chế sự co cơ
D. Tăng cường sự co cơ

23. Loại protein nào trượt lên nhau trong quá trình co cơ, làm ngắn sarcomere?

A. Actin và troponin
B. Myosin và tropomyosin
C. Actin và myosin
D. Troponin và tropomyosin

24. ATP cung cấp năng lượng cho quá trình nào trong chu trình co cơ?

A. Gắn actin vào myosin
B. Giải phóng Ca2+ khỏi lưới nội chất
C. Bơm Ca2+ trở lại lưới nội chất
D. Trượt actin trên myosin

25. Loại sợi cơ nào có nhiều ty thể, giàu myoglobin và co chậm, chịu mỏi tốt?

A. Sợi cơ loại I (sợi chậm)
B. Sợi cơ loại IIa (sợi nhanh, chịu mỏi)
C. Sợi cơ loại IIx (sợi nhanh, dễ mỏi)
D. Sợi cơ tim

1 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

1. Đường cung cấp năng lượng nào được sử dụng chủ yếu trong các hoạt động thể lực kéo dài, cường độ thấp (ví dụ: chạy marathon)?

2 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

2. Loại thụ thể nào trên màng tế bào cơ liên kết với acetylcholine (ACh) để khởi phát điện thế hoạt động?

3 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

3. Loại co cơ nào có chiều dài cơ không đổi trong khi lực cơ tăng lên?

4 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì xảy ra với cơ khi nó không được sử dụng trong một thời gian dài?

5 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

5. Loại sợi cơ nào có tốc độ co nhanh, tạo lực lớn nhưng dễ mỏi?

6 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

6. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc truyền xung động thần kinh đến tế bào cơ, gây ra sự co cơ?

7 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

7. Bệnh nào sau đây liên quan đến sự suy yếu và thoái hóa của các tế bào thần kinh vận động, dẫn đến yếu cơ và teo cơ?

8 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

8. Chất nào sau đây được giải phóng từ lưới nội chất trơn (sarcoplasmic reticulum) để kích hoạt sự co cơ?

9 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

9. Ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích hoạt sự co cơ bằng cách gắn vào troponin?

10 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

10. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng 'cầu nối ngang' (cross-bridge cycling) trong quá trình co cơ?

11 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

11. Đường cung cấp năng lượng nào được sử dụng chủ yếu trong các hoạt động thể lực cường độ cao, ngắn hạn (ví dụ: chạy nước rút)?

12 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

12. Loại co cơ nào có chiều dài cơ thay đổi trong khi lực cơ không đổi?

13 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì xảy ra với cơ khi nó được sử dụng thường xuyên và chịu tải nặng?

14 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

14. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân là gì?

15 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

15. Đặc điểm nào sau đây giúp cơ tim hoạt động liên tục mà không mỏi?

16 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

16. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ dẫn truyền xung động thần kinh trên sợi trục thần kinh vận động?

17 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

17. Hiện tượng co cứng tử thi (rigor mortis) xảy ra do nguyên nhân nào?

18 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

18. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến lực co cơ?

19 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

19. Điều gì xảy ra với nồng độ acid lactic trong cơ khi hoạt động thể lực vượt quá ngưỡng yếm khí?

20 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

20. Loại cơ nào sau đây có đặc điểm là tế bào cơ có vân, nhiều nhân nằm ở ngoại vi và chịu sự điều khiển của hệ thần kinh trung ương?

21 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

21. Điều gì xảy ra với hiệu suất co cơ khi nhiệt độ cơ tăng lên trong giới hạn sinh lý?

22 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

22. Phản xạ căng cơ (stretch reflex) có vai trò gì?

23 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

23. Loại protein nào trượt lên nhau trong quá trình co cơ, làm ngắn sarcomere?

24 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

24. ATP cung cấp năng lượng cho quá trình nào trong chu trình co cơ?

25 / 25

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

25. Loại sợi cơ nào có nhiều ty thể, giàu myoglobin và co chậm, chịu mỏi tốt?