Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

1. Sự khác biệt chính giữa hô hấp tế bào và lên men là gì?

A. Hô hấp tế bào sử dụng oxy, còn lên men thì không.
B. Hô hấp tế bào tạo ra nhiều ATP hơn lên men.
C. Hô hấp tế bào diễn ra trong ty thể, còn lên men diễn ra trong tế bào chất.
D. Tất cả các đáp án trên.

2. Ketogenesis là quá trình gì?

A. Quá trình tổng hợp ketone bodies.
B. Quá trình phân giải ketone bodies.
C. Quá trình chuyển đổi glucose thành ketone bodies.
D. Quá trình vận chuyển ketone bodies trong máu.

3. Quá trình nào sau đây tạo ra phần lớn ATP trong hô hấp tế bào?

A. Đường phân (Glycolysis).
B. Chu trình Krebs (Citric Acid Cycle).
C. Chuỗi vận chuyển điện tử (Electron Transport Chain) và phosphoryl hóa oxy hóa.
D. Lên men (Fermentation).

4. Sản phẩm nào sau đây của chu trình Krebs (Citric Acid Cycle) được sử dụng trực tiếp trong chuỗi vận chuyển điện tử?

A. ATP
B. CO2
C. NADH và FADH2
D. Citrate

5. Khi nào cơ thể sản xuất ketone bodies với số lượng lớn?

A. Khi có đủ glucose.
B. Khi có đủ insulin.
C. Khi thiếu carbohydrate, ví dụ như trong chế độ ăn kiêng ketogenic hoặc bệnh tiểu đường không kiểm soát.
D. Khi có đủ protein.

6. Quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) là gì?

A. Quá trình phân giải glucose thành pyruvate.
B. Quá trình tổng hợp glycogen từ glucose.
C. Quá trình tổng hợp glucose từ các tiền chất không phải carbohydrate như amino acid và glycerol.
D. Quá trình chuyển đổi fructose thành glucose.

7. ATP (Adenosine Triphosphate) được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì lý do nào sau đây?

A. ATP là phân tử duy nhất có thể cung cấp năng lượng cho tế bào.
B. ATP chứa một lượng lớn năng lượng có thể dễ dàng giải phóng thông qua quá trình thủy phân liên kết phosphate, cung cấp năng lượng cho các hoạt động tế bào.
C. ATP có thể được tổng hợp từ bất kỳ loại đường nào.
D. ATP là phân tử nhỏ nhất trong tế bào.

8. Tại sao tập thể dục làm tăng tiêu thụ năng lượng?

A. Vì tập thể dục làm giảm nhu cầu ATP của cơ bắp.
B. Vì tập thể dục làm tăng nhu cầu ATP của cơ bắp, đòi hỏi tăng cường hô hấp tế bào và phân giải chất dinh dưỡng.
C. Vì tập thể dục làm giảm sản xuất nhiệt.
D. Vì tập thể dục làm giảm nồng độ hormone tuyến giáp.

9. Loại tế bào nào sau đây chủ yếu dựa vào quá trình lên men lactic để tạo ra năng lượng?

A. Tế bào thần kinh.
B. Tế bào cơ trong điều kiện thiếu oxy.
C. Tế bào gan.
D. Tế bào hồng cầu.

10. Hệ quả của việc thiếu hụt insulin trong cơ thể là gì?

A. Hạ đường huyết (hypoglycemia).
B. Tăng dự trữ glycogen ở gan.
C. Tăng cường hấp thụ glucose vào tế bào.
D. Tăng đường huyết (hyperglycemia) và các biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường.

11. Vai trò chính của oxy trong hô hấp tế bào là gì?

A. Chấp nhận electron ở cuối chuỗi vận chuyển electron, tạo thành nước.
B. Phản ứng trực tiếp với glucose để tạo ra ATP.
C. Vận chuyển electron từ NADH đến FADH2.
D. Cung cấp carbon cho chu trình Krebs.

12. Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis)?

A. Acetyl-CoA
B. Pyruvate
C. Citrate
D. Lactate

13. Beta-oxidation là quá trình gì?

A. Quá trình tổng hợp acid béo.
B. Quá trình phân giải acid béo thành acetyl-CoA để tham gia chu trình Krebs.
C. Quá trình vận chuyển acid béo vào ty thể.
D. Quá trình chuyển đổi glucose thành acid béo.

14. Tại sao cơ thể cần loại bỏ ammonia?

A. Vì ammonia là một chất dinh dưỡng không cần thiết.
B. Vì ammonia là một chất độc hại có thể gây tổn thương não.
C. Vì ammonia làm giảm độ pH của máu.
D. Vì ammonia cản trở quá trình hô hấp tế bào.

15. Ảnh hưởng của hormone tuyến giáp (thyroid hormone) lên quá trình chuyển hóa là gì?

A. Giảm tốc độ chuyển hóa cơ bản.
B. Tăng tốc độ chuyển hóa cơ bản, tăng tiêu thụ oxy và sản sinh nhiệt.
C. Giảm phân giải lipid.
D. Tăng dự trữ glycogen.

16. Quá trình khử amin (deamination) là gì?

A. Quá trình tổng hợp amino acid.
B. Quá trình loại bỏ nhóm amino (NH2) từ một amino acid.
C. Quá trình chuyển đổi amino acid thành glucose.
D. Quá trình vận chuyển amino acid trong máu.

17. Ureogenesis là quá trình gì và nó diễn ra ở đâu?

A. Quá trình tổng hợp urea ở thận.
B. Quá trình phân giải urea ở gan.
C. Quá trình tổng hợp urea ở gan để loại bỏ ammonia độc hại.
D. Quá trình vận chuyển urea trong máu.

18. Lên men (fermentation) xảy ra khi nào?

A. Khi có đủ oxy.
B. Khi có đủ ATP.
C. Khi không có oxy hoặc chuỗi vận chuyển electron bị gián đoạn.
D. Khi có đủ glucose.

19. Vai trò của carnitine trong chuyển hóa acid béo là gì?

A. Tổng hợp acid béo.
B. Vận chuyển acid béo chuỗi dài vào ty thể để thực hiện beta-oxidation.
C. Phân giải acid béo thành glycerol.
D. Lưu trữ acid béo trong tế bào.

20. Phân tích nào sau đây mô tả chính xác nhất mối liên hệ giữa quá trình đường phân, chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển điện tử trong hô hấp tế bào?

A. Đường phân trực tiếp tạo ra ATP, sau đó ATP được sử dụng trong chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển điện tử.
B. Chu trình Krebs cung cấp glucose cho quá trình đường phân, và cả hai quá trình này đều tạo ra các electron cho chuỗi vận chuyển điện tử.
C. Đường phân tạo ra pyruvate, pyruvate được chuyển đổi thành acetyl-CoA để tham gia chu trình Krebs, và chu trình Krebs tạo ra NADH và FADH2 cung cấp electron cho chuỗi vận chuyển điện tử để tạo ra phần lớn ATP.
D. Chuỗi vận chuyển điện tử tạo ra CO2, CO2 được sử dụng trong chu trình Krebs, và chu trình Krebs tạo ra glucose cho quá trình đường phân.

21. Quá trình nào sau đây xảy ra trong chất nền ty thể (mitochondrial matrix)?

A. Đường phân (Glycolysis).
B. Chuỗi vận chuyển điện tử (Electron Transport Chain).
C. Chu trình Krebs (Citric Acid Cycle).
D. Tổng hợp ATP bằng ATP synthase.

22. Điều gì xảy ra khi cơ thể ở trạng thái đói kéo dài?

A. Tăng cường tổng hợp glycogen.
B. Giảm phân giải lipid.
C. Tăng phân giải protein, tăng sản xuất ketone bodies và giảm tốc độ chuyển hóa cơ bản.
D. Tăng cường hấp thụ glucose vào tế bào.

23. Lipolysis là quá trình gì?

A. Quá trình tổng hợp lipid từ glucose.
B. Quá trình phân giải lipid (chất béo) thành glycerol và acid béo.
C. Quá trình vận chuyển lipid trong máu.
D. Quá trình oxy hóa lipid để tạo ra ATP.

24. Glucagon có vai trò gì trong điều hòa đường huyết?

A. Giảm nồng độ glucose trong máu.
B. Tăng nồng độ glucose trong máu bằng cách kích thích phân giải glycogen và tăng sinh đường.
C. Thúc đẩy sự hấp thụ glucose vào tế bào.
D. Ức chế quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis).

25. Insulin ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa glucose như thế nào?

A. Ức chế sự hấp thụ glucose vào tế bào.
B. Thúc đẩy sự hấp thụ glucose vào tế bào và tăng cường dự trữ glucose dưới dạng glycogen.
C. Tăng cường phân giải glycogen thành glucose.
D. Giảm sản xuất glucose từ protein.

1 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

1. Sự khác biệt chính giữa hô hấp tế bào và lên men là gì?

2 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

2. Ketogenesis là quá trình gì?

3 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

3. Quá trình nào sau đây tạo ra phần lớn ATP trong hô hấp tế bào?

4 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

4. Sản phẩm nào sau đây của chu trình Krebs (Citric Acid Cycle) được sử dụng trực tiếp trong chuỗi vận chuyển điện tử?

5 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

5. Khi nào cơ thể sản xuất ketone bodies với số lượng lớn?

6 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

6. Quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) là gì?

7 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

7. ATP (Adenosine Triphosphate) được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì lý do nào sau đây?

8 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

8. Tại sao tập thể dục làm tăng tiêu thụ năng lượng?

9 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

9. Loại tế bào nào sau đây chủ yếu dựa vào quá trình lên men lactic để tạo ra năng lượng?

10 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

10. Hệ quả của việc thiếu hụt insulin trong cơ thể là gì?

11 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

11. Vai trò chính của oxy trong hô hấp tế bào là gì?

12 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

12. Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis)?

13 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

13. Beta-oxidation là quá trình gì?

14 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

14. Tại sao cơ thể cần loại bỏ ammonia?

15 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

15. Ảnh hưởng của hormone tuyến giáp (thyroid hormone) lên quá trình chuyển hóa là gì?

16 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

16. Quá trình khử amin (deamination) là gì?

17 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

17. Ureogenesis là quá trình gì và nó diễn ra ở đâu?

18 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

18. Lên men (fermentation) xảy ra khi nào?

19 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

19. Vai trò của carnitine trong chuyển hóa acid béo là gì?

20 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

20. Phân tích nào sau đây mô tả chính xác nhất mối liên hệ giữa quá trình đường phân, chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển điện tử trong hô hấp tế bào?

21 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

21. Quá trình nào sau đây xảy ra trong chất nền ty thể (mitochondrial matrix)?

22 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

22. Điều gì xảy ra khi cơ thể ở trạng thái đói kéo dài?

23 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

23. Lipolysis là quá trình gì?

24 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

24. Glucagon có vai trò gì trong điều hòa đường huyết?

25 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

25. Insulin ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa glucose như thế nào?