Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

1. Loại tế bào nào sau đây chủ yếu sử dụng glucose làm nguồn năng lượng?

A. Tế bào mỡ
B. Tế bào thần kinh
C. Tế bào cơ
D. Tế bào xương

2. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì thân nhiệt ổn định khi trời nóng?

A. Co mạch máu ở da
B. Run cơ
C. Đổ mồ hôi
D. Tăng BMR

3. Hormone nào sau đây kích thích cảm giác đói?

A. Leptin
B. Insulin
C. Ghrelin
D. Somatostatin

4. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì thân nhiệt ổn định khi trời lạnh?

A. Giãn mạch máu ở da
B. Đổ mồ hôi
C. Run cơ
D. Giảm BMR

5. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn trong hô hấp tế bào?

A. Chu trình Krebs
B. Chuỗi vận chuyển electron
C. Glycolysis
D. Photophosphorylation

6. Quá trình khử amin (deamination) là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Loại bỏ nhóm amino từ amino acid
C. Thêm nhóm amino vào acid béo
D. Phân giải glucose

7. Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa lipid?

A. Glucose
B. Amino acid
C. Acid béo và glycerol
D. Pyruvate

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến BMR?

A. Tuổi
B. Giới tính
C. Chiều cao
D. Màu mắt

9. Điều gì xảy ra khi lượng đường trong máu giảm thấp?

A. Insulin được tiết ra
B. Glucose được lưu trữ
C. Glucagon được tiết ra
D. Tổng hợp protein tăng

10. Trong điều kiện thiếu oxy, tế bào động vật có thể thực hiện quá trình nào để tạo ra ATP?

A. Quang hợp
B. Lên men lactic
C. Hô hấp hiếu khí
D. Chu trình Calvin

11. Loại lipoprotein nào sau đây vận chuyển cholesterol từ các mô về gan?

A. VLDL
B. LDL
C. HDL
D. Chylomicron

12. Hormone nào sau đây làm tăng quá trình phân giải glycogen trong gan?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Testosterone
D. Estrogen

13. Quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) xảy ra chủ yếu ở cơ quan nào?

A. Não
B. Gan
C. Thận
D. Lách

14. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình glycolysis?

A. Amylase
B. Phosphofructokinase
C. Lipase
D. Protease

15. Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa protein?

A. Glucose
B. Amino acid
C. Acid béo
D. Glycerol

16. Chất nào sau đây đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron ở hô hấp tế bào?

A. Carbon dioxide
B. Nước
C. Oxy
D. Glucose

17. Sản phẩm nào sau đây được tạo ra từ quá trình beta-oxidation?

A. Glucose
B. Amino acid
C. Acetyl-CoA
D. Lactic acid

18. Sản phẩm nào sau đây được tạo ra trong chu trình Krebs?

A. Glucose
B. Pyruvate
C. ATP, NADH, FADH2 và CO2
D. Lactic acid

19. Chỉ số BMR (Basal Metabolic Rate) là gì?

A. Lượng calo tiêu thụ khi vận động mạnh
B. Lượng calo tiêu thụ khi nghỉ ngơi hoàn toàn
C. Lượng calo tiêu thụ để tiêu hóa thức ăn
D. Lượng calo tiêu thụ để duy trì thân nhiệt

20. Hormone nào sau đây điều chỉnh cảm giác no?

A. Ghrelin
B. Leptin
C. Cortisol
D. Adrenaline

21. Vai trò chính của carnitine trong chuyển hóa lipid là gì?

A. Tổng hợp acid béo
B. Vận chuyển acid béo vào ty thể
C. Phân giải glucose
D. Lưu trữ lipid

22. Điều gì xảy ra khi lượng đường trong máu tăng cao?

A. Glucagon được tiết ra
B. Insulin được tiết ra
C. Glycogen bị phân giải
D. Tân tạo đường xảy ra

23. Quá trình beta-oxidation xảy ra ở đâu trong tế bào?

A. Nhân tế bào
B. Lưới nội chất
C. Ty thể
D. Bộ Golgi

24. Hormone nào sau đây kích thích tổng hợp protein?

A. Cortisol
B. Insulin
C. Glucagon
D. Adrenaline

25. Sản phẩm nào sau đây được tạo ra từ quá trình khử amin?

A. Glucose
B. Urea
C. Acid béo
D. Glycerol

1 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

1. Loại tế bào nào sau đây chủ yếu sử dụng glucose làm nguồn năng lượng?

2 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

2. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì thân nhiệt ổn định khi trời nóng?

3 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

3. Hormone nào sau đây kích thích cảm giác đói?

4 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

4. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì thân nhiệt ổn định khi trời lạnh?

5 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

5. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn trong hô hấp tế bào?

6 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

6. Quá trình khử amin (deamination) là gì?

7 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

7. Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa lipid?

8 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến BMR?

9 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì xảy ra khi lượng đường trong máu giảm thấp?

10 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

10. Trong điều kiện thiếu oxy, tế bào động vật có thể thực hiện quá trình nào để tạo ra ATP?

11 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

11. Loại lipoprotein nào sau đây vận chuyển cholesterol từ các mô về gan?

12 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

12. Hormone nào sau đây làm tăng quá trình phân giải glycogen trong gan?

13 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

13. Quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) xảy ra chủ yếu ở cơ quan nào?

14 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

14. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình glycolysis?

15 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

15. Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa protein?

16 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

16. Chất nào sau đây đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron ở hô hấp tế bào?

17 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

17. Sản phẩm nào sau đây được tạo ra từ quá trình beta-oxidation?

18 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

18. Sản phẩm nào sau đây được tạo ra trong chu trình Krebs?

19 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

19. Chỉ số BMR (Basal Metabolic Rate) là gì?

20 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

20. Hormone nào sau đây điều chỉnh cảm giác no?

21 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

21. Vai trò chính của carnitine trong chuyển hóa lipid là gì?

22 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì xảy ra khi lượng đường trong máu tăng cao?

23 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

23. Quá trình beta-oxidation xảy ra ở đâu trong tế bào?

24 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

24. Hormone nào sau đây kích thích tổng hợp protein?

25 / 25

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 2

25. Sản phẩm nào sau đây được tạo ra từ quá trình khử amin?