Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Shock

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Shock

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Shock

1. Loại dịch truyền nào thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị sốc giảm thể tích?

A. Dung dịch keo (ví dụ: albumin)
B. Dung dịch tinh thể (ví dụ: Ringer Lactate, NaCl 0.9%)
C. Máu toàn phần
D. Huyết tương tươi đông lạnh

2. Sốc thần kinh (Neurogenic shock) là do nguyên nhân nào?

A. Suy tim
B. Giãn mạch do mất trương lực thần kinh
C. Mất máu
D. Nhiễm trùng

3. Phản ứng sốc phản vệ là do yếu tố nào gây ra?

A. Mất máu
B. Nhiễm trùng
C. Dị ứng
D. Tổn thương tủy sống

4. Trong các dấu hiệu sau, dấu hiệu nào KHÔNG phải là dấu hiệu lâm sàng của sốc?

A. Huyết áp tăng cao
B. Mạch nhanh, yếu
C. Da xanh tái, lạnh
D. Thở nhanh, nông

5. Một bệnh nhân bị sốc có dấu hiệu thiểu niệu (lượng nước tiểu giảm). Dấu hiệu này cho thấy điều gì?

A. Tăng tưới máu thận
B. Giảm tưới máu thận
C. Tăng chức năng thận
D. Giảm chức năng thận

6. Sốc giảm thể tích xảy ra khi nào?

A. Tim không bơm đủ máu
B. Thể tích tuần hoàn giảm
C. Mạch máu giãn nở quá mức
D. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng

7. Loại sốc nào thường liên quan đến nhiễm trùng huyết?

A. Sốc tim
B. Sốc phản vệ
C. Sốc nhiễm trùng
D. Sốc thần kinh

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong sơ cứu ban đầu cho người bị sốc?

A. Nâng cao chân
B. Giữ ấm cho cơ thể
C. Cho ăn hoặc uống
D. Gọi cấp cứu

9. Tại sao sốc có thể dẫn đến suy đa tạng?

A. Tăng lưu lượng máu đến các cơ quan
B. Giảm cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các cơ quan
C. Tăng thải độc tố từ các cơ quan
D. Tăng cường chức năng miễn dịch

10. Tại sao việc theo dõi lượng nước tiểu lại quan trọng trong quá trình điều trị sốc?

A. Để đánh giá chức năng gan
B. Để đánh giá chức năng thận và tưới máu thận
C. Để đánh giá tình trạng mất nước
D. Để đánh giá chức năng tim

11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc sử dụng vasopressors (thuốc vận mạch) trong điều trị sốc?

A. Tăng huyết áp
B. Cải thiện tưới máu các cơ quan
C. Giảm nhịp tim
D. Tăng sức co bóp của tim

12. Trong sốc, cơ chế bù trừ nào sau đây KHÔNG giúp duy trì huyết áp?

A. Tăng nhịp tim
B. Co mạch
C. Tăng sức co bóp của tim
D. Giãn mạch

13. Điều gì xảy ra với huyết áp trong giai đoạn đầu của sốc?

A. Tăng cao
B. Giảm nhẹ hoặc bình thường
C. Giảm mạnh
D. Dao động không ổn định

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây sốc tim?

A. Bệnh cơ tim
B. Hở van tim nặng
C. Tăng huyết áp không kiểm soát
D. Thiếu máu

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ sốc của bệnh nhân?

A. Đo huyết áp
B. Đánh giá tri giác
C. Đo nhiệt độ
D. Đếm số lượng bạch cầu

16. Tại sao bệnh nhân bị sốc cần được theo dõi sát sao về tình trạng hô hấp?

A. Để phát hiện sớm các biến chứng như suy hô hấp cấp (ARDS)
B. Để đánh giá chức năng gan
C. Để đánh giá chức năng thận
D. Để đánh giá chức năng tim

17. Trong số các loại sốc, loại sốc nào có thể được điều trị bằng epinephrine (adrenaline)?

A. Sốc tim
B. Sốc phản vệ
C. Sốc giảm thể tích
D. Sốc thần kinh

18. Loại sốc nào sau đây liên quan đến tình trạng mất cân bằng giữa cung và cầu oxy của cơ tim?

A. Sốc tim
B. Sốc phản vệ
C. Sốc giảm thể tích
D. Sốc thần kinh

19. Một bệnh nhân bị sốc giảm thể tích do mất máu. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ lactate trong máu?

A. Giảm
B. Tăng
C. Không thay đổi
D. Dao động không dự đoán được

20. Khi nào nên sử dụng biện pháp truyền máu trong điều trị sốc giảm thể tích?

A. Khi bệnh nhân mất một lượng lớn máu và các biện pháp bù dịch khác không hiệu quả
B. Khi bệnh nhân có dấu hiệu sốc phản vệ
C. Khi bệnh nhân có dấu hiệu sốc nhiễm trùng
D. Khi bệnh nhân có dấu hiệu sốc thần kinh

21. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển sốc nhiễm trùng?

A. Sử dụng kháng sinh kéo dài
B. Tiêm chủng đầy đủ
C. Vệ sinh cá nhân tốt
D. Hệ miễn dịch khỏe mạnh

22. Một bệnh nhân bị sốc có dấu hiệu da lạnh, ẩm và nhợt nhạt. Dấu hiệu này cho thấy điều gì?

A. Tăng tưới máu đến da
B. Giảm tưới máu đến da do co mạch
C. Phản ứng dị ứng
D. Tăng thân nhiệt

23. Sốc tim (Cardiogenic shock) là tình trạng xảy ra khi tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra sốc tim là gì?

A. Xuất huyết tiêu hóa
B. Nhồi máu cơ tim
C. Phản ứng dị ứng
D. Tổn thương tủy sống

24. Trong điều trị sốc nhiễm trùng, kháng sinh được sử dụng với mục đích gì?

A. Để giảm viêm
B. Để hạ sốt
C. Để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng
D. Để tăng cường hệ miễn dịch

25. Trong điều trị sốc, ưu tiên hàng đầu là gì?

A. Hạ huyết áp
B. Cải thiện tưới máu mô
C. Giảm đau
D. Điều trị nguyên nhân gây sốc

1 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

1. Loại dịch truyền nào thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị sốc giảm thể tích?

2 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

2. Sốc thần kinh (Neurogenic shock) là do nguyên nhân nào?

3 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

3. Phản ứng sốc phản vệ là do yếu tố nào gây ra?

4 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

4. Trong các dấu hiệu sau, dấu hiệu nào KHÔNG phải là dấu hiệu lâm sàng của sốc?

5 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

5. Một bệnh nhân bị sốc có dấu hiệu thiểu niệu (lượng nước tiểu giảm). Dấu hiệu này cho thấy điều gì?

6 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

6. Sốc giảm thể tích xảy ra khi nào?

7 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

7. Loại sốc nào thường liên quan đến nhiễm trùng huyết?

8 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong sơ cứu ban đầu cho người bị sốc?

9 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

9. Tại sao sốc có thể dẫn đến suy đa tạng?

10 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

10. Tại sao việc theo dõi lượng nước tiểu lại quan trọng trong quá trình điều trị sốc?

11 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc sử dụng vasopressors (thuốc vận mạch) trong điều trị sốc?

12 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

12. Trong sốc, cơ chế bù trừ nào sau đây KHÔNG giúp duy trì huyết áp?

13 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì xảy ra với huyết áp trong giai đoạn đầu của sốc?

14 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây sốc tim?

15 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ sốc của bệnh nhân?

16 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

16. Tại sao bệnh nhân bị sốc cần được theo dõi sát sao về tình trạng hô hấp?

17 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

17. Trong số các loại sốc, loại sốc nào có thể được điều trị bằng epinephrine (adrenaline)?

18 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

18. Loại sốc nào sau đây liên quan đến tình trạng mất cân bằng giữa cung và cầu oxy của cơ tim?

19 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

19. Một bệnh nhân bị sốc giảm thể tích do mất máu. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ lactate trong máu?

20 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

20. Khi nào nên sử dụng biện pháp truyền máu trong điều trị sốc giảm thể tích?

21 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

21. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển sốc nhiễm trùng?

22 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

22. Một bệnh nhân bị sốc có dấu hiệu da lạnh, ẩm và nhợt nhạt. Dấu hiệu này cho thấy điều gì?

23 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

23. Sốc tim (Cardiogenic shock) là tình trạng xảy ra khi tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra sốc tim là gì?

24 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

24. Trong điều trị sốc nhiễm trùng, kháng sinh được sử dụng với mục đích gì?

25 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 5

25. Trong điều trị sốc, ưu tiên hàng đầu là gì?