Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Shock

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Shock

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Shock

1. Tại sao việc bù dịch là quan trọng trong điều trị sốc giảm thể tích?

A. Để tăng cường chức năng gan.
B. Để tăng thể tích tuần hoàn, cải thiện cung cấp oxy cho các mô.
C. Để giảm đau.
D. Để hạ sốt.

2. Loại dịch nào thường được sử dụng để bù dịch ban đầu trong sốc giảm thể tích?

A. Dung dịch ưu trương.
B. Dung dịch muối đẳng trương (ví dụ: NaCl 0.9%).
C. Dung dịch glucose.
D. Dung dịch chứa kali.

3. Trong sốc phản vệ, thuốc kháng histamine được sử dụng với mục đích gì?

A. Tăng huyết áp.
B. Giảm các triệu chứng dị ứng nhẹ như ngứa và phát ban.
C. Giãn phế quản.
D. Ngăn chặn giải phóng histamine.

4. Tại sao việc xác định nguyên nhân gây sốc là quan trọng trong điều trị?

A. Để chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất.
B. Để giảm chi phí điều trị.
C. Để bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
D. Để tránh bị kiện tụng.

5. Trong điều trị sốc, việc ưu tiên hàng đầu là gì?

A. Tìm hiểu nguyên nhân gây sốc.
B. Ổn định huyết áp và đảm bảo oxy cho các cơ quan.
C. Giảm đau cho bệnh nhân.
D. Thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân bị sốc?

A. Tuổi tác và bệnh nền.
B. Thời gian từ khi khởi phát sốc đến khi được điều trị.
C. Nguyên nhân gây sốc.
D. Màu sắc quần áo bệnh nhân mặc.

7. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển sốc nhiễm trùng?

A. Huyết áp thấp.
B. Hệ miễn dịch suy yếu.
C. Chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Tập thể dục thường xuyên.

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thực hiện tại nhà khi sơ cứu người nghi ngờ bị sốc?

A. Nới lỏng quần áo.
B. Nâng cao chân.
C. Cho uống thuốc hạ huyết áp.
D. Giữ ấm.

9. Sốc phân bố (Distributive shock) bao gồm các loại sốc nào?

A. Sốc phản vệ, sốc nhiễm trùng, sốc thần kinh.
B. Sốc tim, sốc giảm thể tích.
C. Sốc tắc nghẽn, sốc nội tiết.
D. Sốc tâm lý, sốc chấn thương.

10. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của sốc kéo dài?

A. Suy đa tạng.
B. Tổn thương não không hồi phục.
C. Tăng cường chức năng miễn dịch.
D. Tử vong.

11. Sốc tim (Cardiogenic shock) thường gây ra bởi nguyên nhân nào sau đây?

A. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
B. Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng hoặc suy tim cấp.
C. Nhiễm trùng huyết.
D. Chấn thương tủy sống.

12. Trong sốc thần kinh (Neurogenic shock), nguyên nhân chính gây ra tình trạng tụt huyết áp là gì?

A. Mất máu.
B. Giãn mạch do mất trương lực thần kinh giao cảm.
C. Suy tim.
D. Phản ứng dị ứng.

13. Một bệnh nhân bị sốc nhiễm trùng có dấu hiệu suy hô hấp. Biện pháp hỗ trợ hô hấp nào có thể được áp dụng?

A. Thở oxy qua mặt nạ hoặc đặt nội khí quản và thở máy.
B. Cho bệnh nhân tập thể dục.
C. Cho bệnh nhân uống nhiều nước.
D. Chườm mát cho bệnh nhân.

14. Sốc nhiễm trùng (Septic shock) là một biến chứng nguy hiểm của nhiễm trùng, gây ra bởi điều gì?

A. Sự tăng sinh quá mức của vi khuẩn trong máu và giải phóng các độc tố.
B. Sự giảm đột ngột số lượng bạch cầu.
C. Sự tắc nghẽn mạch máu do cục máu đông.
D. Sự suy giảm chức năng gan.

15. Sốc nội tiết (Endocrine shock) có thể gây ra do bệnh lý nào sau đây?

A. Suy giáp nặng (Myxedema coma).
B. Viêm phổi.
C. Gãy xương.
D. Đau nửa đầu.

16. Sốc giảm thể tích (Hypovolemic shock) xảy ra khi nào?

A. Khi tim bơm máu quá nhanh.
B. Khi có sự tắc nghẽn trong mạch máu.
C. Khi lượng máu hoặc dịch trong cơ thể giảm đáng kể.
D. Khi huyết áp tăng quá cao.

17. Khi nghi ngờ một người bị sốc, việc quan trọng cần làm ngay lập tức là gì?

A. Cho người đó ăn hoặc uống.
B. Gọi cấp cứu và giữ ấm cho người đó.
C. Để người đó tự đi lại.
D. Chờ xem tình hình có cải thiện không.

18. Sốc tắc nghẽn (Obstructive shock) xảy ra khi nào?

A. Khi có sự tắc nghẽn lớn ngăn cản máu trở về tim hoặc rời khỏi tim.
B. Khi tim đập quá nhanh.
C. Khi có quá nhiều dịch trong cơ thể.
D. Khi có phản ứng dị ứng nhẹ.

19. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ "shock" (sốc) được sử dụng để mô tả tình trạng gì?

A. Một phản ứng dị ứng cấp tính.
B. Một tình trạng tăng huyết áp đột ngột.
C. Một tình trạng suy giảm chức năng tuần hoàn nghiêm trọng, dẫn đến không đủ oxy và chất dinh dưỡng đến các cơ quan.
D. Một trạng thái tâm lý hoảng loạn.

20. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của sốc?

A. Da lạnh, ẩm ướt.
B. Mạch nhanh, yếu.
C. Huyết áp cao.
D. Thở nhanh, nông.

21. Trong sốc, tình trạng thiếu oxy ở các mô và tế bào có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Tăng cường chức năng tế bào.
B. Chuyển hóa kỵ khí và tích tụ axit lactic.
C. Tăng sản xuất ATP.
D. Giảm tổn thương tế bào.

22. Vai trò của epinephrine (adrenaline) trong điều trị sốc phản vệ là gì?

A. Giảm đau.
B. Tăng huyết áp, giãn phế quản, và giảm giải phóng các chất trung gian hóa học.
C. Hạ sốt.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng.

23. Trong điều trị sốc tim, biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để hỗ trợ chức năng tim?

A. Truyền máu.
B. Sử dụng thuốc vận mạch và/hoặc bóng đối xung động mạch chủ.
C. Bù dịch tích cực.
D. Gây mê.

24. Sốc phản vệ (Anaphylactic shock) là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, gây ra bởi điều gì?

A. Sự tăng huyết áp đột ngột.
B. Sự giải phóng ồ ạt các chất trung gian hóa học từ tế bào mast và bạch cầu ái kiềm.
C. Sự giảm đột ngột lượng đường trong máu.
D. Sự tăng đột ngột thân nhiệt.

25. Vì sao bệnh nhân sốc cần được theo dõi sát sao các chỉ số sinh tồn?

A. Để đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy cô đơn.
B. Để phát hiện sớm các thay đổi và điều chỉnh điều trị kịp thời.
C. Để bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
D. Để giảm chi phí điều trị.

1 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

1. Tại sao việc bù dịch là quan trọng trong điều trị sốc giảm thể tích?

2 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

2. Loại dịch nào thường được sử dụng để bù dịch ban đầu trong sốc giảm thể tích?

3 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

3. Trong sốc phản vệ, thuốc kháng histamine được sử dụng với mục đích gì?

4 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

4. Tại sao việc xác định nguyên nhân gây sốc là quan trọng trong điều trị?

5 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

5. Trong điều trị sốc, việc ưu tiên hàng đầu là gì?

6 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân bị sốc?

7 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

7. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển sốc nhiễm trùng?

8 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thực hiện tại nhà khi sơ cứu người nghi ngờ bị sốc?

9 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

9. Sốc phân bố (Distributive shock) bao gồm các loại sốc nào?

10 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

10. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của sốc kéo dài?

11 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

11. Sốc tim (Cardiogenic shock) thường gây ra bởi nguyên nhân nào sau đây?

12 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

12. Trong sốc thần kinh (Neurogenic shock), nguyên nhân chính gây ra tình trạng tụt huyết áp là gì?

13 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

13. Một bệnh nhân bị sốc nhiễm trùng có dấu hiệu suy hô hấp. Biện pháp hỗ trợ hô hấp nào có thể được áp dụng?

14 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

14. Sốc nhiễm trùng (Septic shock) là một biến chứng nguy hiểm của nhiễm trùng, gây ra bởi điều gì?

15 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

15. Sốc nội tiết (Endocrine shock) có thể gây ra do bệnh lý nào sau đây?

16 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

16. Sốc giảm thể tích (Hypovolemic shock) xảy ra khi nào?

17 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

17. Khi nghi ngờ một người bị sốc, việc quan trọng cần làm ngay lập tức là gì?

18 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

18. Sốc tắc nghẽn (Obstructive shock) xảy ra khi nào?

19 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

19. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ 'shock' (sốc) được sử dụng để mô tả tình trạng gì?

20 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

20. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của sốc?

21 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

21. Trong sốc, tình trạng thiếu oxy ở các mô và tế bào có thể dẫn đến hậu quả gì?

22 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

22. Vai trò của epinephrine (adrenaline) trong điều trị sốc phản vệ là gì?

23 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

23. Trong điều trị sốc tim, biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để hỗ trợ chức năng tim?

24 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

24. Sốc phản vệ (Anaphylactic shock) là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, gây ra bởi điều gì?

25 / 25

Category: Shock

Tags: Bộ đề 2

25. Vì sao bệnh nhân sốc cần được theo dõi sát sao các chỉ số sinh tồn?