Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sẩy Thai

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sẩy Thai

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sẩy Thai

1. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ các mô thai còn sót lại sau sẩy thai?

A. Sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Nạo hút thai (D&C).
C. Truyền máu.
D. Sử dụng vitamin tổng hợp.

2. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc hỗ trợ một người phụ nữ sau khi sẩy thai?

A. Khuyến khích họ quên đi chuyện đó.
B. Cho phép họ thể hiện cảm xúc và chia sẻ nỗi đau.
C. Tránh nói về sẩy thai.
D. Nói với họ rằng họ có thể có con khác.

3. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ sẩy thai?

A. Tránh hút thuốc và uống rượu.
B. Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
C. Tiêm phòng đầy đủ.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.

4. Trong trường hợp sẩy thai, khi nào thì cần can thiệp y tế ngay lập tức?

A. Khi chỉ có một chút đốm máu.
B. Khi có đau bụng nhẹ.
C. Khi có chảy máu âm đạo nhiều và đau bụng dữ dội.
D. Khi không có triệu chứng nào.

5. Phương pháp nào sau đây thường không được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân sẩy thai?

A. Xét nghiệm nhiễm sắc thể của thai nhi.
B. Siêu âm tử cung.
C. Nội soi ổ bụng.
D. Xét nghiệm máu của người mẹ.

6. Trong trường hợp sẩy thai liên tiếp, xét nghiệm nào có thể được chỉ định để kiểm tra các vấn đề về đông máu?

A. Xét nghiệm đường huyết.
B. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.
C. Xét nghiệm kháng thể kháng phospholipid.
D. Xét nghiệm công thức máu.

7. Trong trường hợp sẩy thai liên tiếp, xét nghiệm nào có thể được thực hiện để đánh giá hình dạng và cấu trúc của tử cung?

A. Xét nghiệm máu.
B. Siêu âm tử cung hoặc chụp tử cung vòi trứng (HSG).
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Xét nghiệm di truyền.

8. Điều gì sau đây là đúng về mối liên hệ giữa tuổi của người mẹ và nguy cơ sẩy thai?

A. Tuổi của người mẹ không ảnh hưởng đến nguy cơ sẩy thai.
B. Nguy cơ sẩy thai giảm khi tuổi của người mẹ tăng lên.
C. Nguy cơ sẩy thai tăng lên khi tuổi của người mẹ tăng lên.
D. Nguy cơ sẩy thai chỉ tăng lên ở những người mẹ trên 50 tuổi.

9. Thuật ngữ nào sau đây mô tả sẩy thai xảy ra liên tiếp từ ba lần trở lên?

A. Sẩy thai đơn lẻ.
B. Sẩy thai muộn.
C. Sẩy thai liên tiếp (recurrent miscarriage).
D. Sẩy thai hoàn toàn.

10. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây sẩy thai?

A. Bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi.
B. Các vấn đề về nội tiết tố của người mẹ.
C. Mẹ bị cảm lạnh thông thường.
D. Các vấn đề về tử cung của người mẹ.

11. Loại sẩy thai nào sau đây xảy ra khi thai nhi đã chết nhưng vẫn còn trong tử cung?

A. Sẩy thai hoàn toàn.
B. Sẩy thai không trọn vẹn.
C. Thai lưu (missed miscarriage).
D. Sẩy thai nhiễm trùng.

12. Loại sẩy thai nào sau đây xảy ra khi cổ tử cung mở ra và quá trình sẩy thai là không thể tránh khỏi?

A. Sẩy thai hoàn toàn.
B. Sẩy thai không thể tránh khỏi (inevitable miscarriage).
C. Sẩy thai nhiễm trùng.
D. Thai lưu.

13. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai ở phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)?

A. Tăng cân.
B. Kháng insulin.
C. Ăn chay.
D. Tập thể dục quá sức.

14. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây sẩy thai?

A. Tiền sử sẩy thai.
B. Mẹ trên 35 tuổi.
C. Hút thuốc lá.
D. Tập thể dục cường độ cao thường xuyên.

15. Loại can thiệp nào sau đây có thể được xem xét cho phụ nữ bị suy buồng trứng sớm (POI) và sẩy thai liên tiếp?

A. Liệu pháp thay thế hormone (HRT).
B. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung.
C. Sử dụng thuốc tránh thai.
D. Ăn kiêng nghiêm ngặt.

16. Điều gì sau đây không phải là một dấu hiệu hoặc triệu chứng của sẩy thai?

A. Chảy máu âm đạo.
B. Đau bụng dữ dội.
C. Buồn nôn và nôn.
D. Mất các triệu chứng thai nghén.

17. Thời gian nào sau sẩy thai được khuyến cáo để phụ nữ nên chờ trước khi cố gắng mang thai lại?

A. Không cần chờ đợi.
B. Ít nhất một chu kỳ kinh nguyệt.
C. Ít nhất sáu tháng.
D. Ít nhất một năm.

18. Loại xét nghiệm nào thường được thực hiện để kiểm tra các vấn đề về di truyền có thể gây sẩy thai?

A. Xét nghiệm nước tiểu.
B. Xét nghiệm máu đông máu.
C. Xét nghiệm nhiễm sắc thể (karyotype).
D. Xét nghiệm chức năng gan.

19. Loại hỗ trợ nào sau đây là quan trọng nhất đối với phụ nữ sau khi trải qua sẩy thai?

A. Hỗ trợ tài chính.
B. Hỗ trợ về mặt tâm lý và tình cảm.
C. Hỗ trợ về mặt pháp lý.
D. Hỗ trợ về mặt dinh dưỡng.

20. Điều gì sau đây là đúng về ảnh hưởng tâm lý của sẩy thai?

A. Hầu hết phụ nữ hồi phục hoàn toàn về mặt tâm lý trong vòng một tuần.
B. Sẩy thai không gây ra ảnh hưởng tâm lý đáng kể.
C. Sẩy thai có thể gây ra các triệu chứng như trầm cảm, lo âu và rối loạn căng thẳng sau травма (PTSD).
D. Ảnh hưởng tâm lý chỉ giới hạn ở những phụ nữ mang thai lần đầu.

21. Loại nhiễm trùng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai?

A. Cảm lạnh thông thường.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).
C. Viêm da dị ứng.
D. Đau nửa đầu.

22. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ sẩy thai?

A. Uống rượu thường xuyên.
B. Hút thuốc lá.
C. Duy trì cân nặng hợp lý và chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.

23. Điều gì sau đây là đúng về việc sử dụng aspirin liều thấp trong thai kỳ để ngăn ngừa sẩy thai?

A. Aspirin liều thấp luôn được khuyến cáo cho tất cả phụ nữ mang thai.
B. Aspirin liều thấp chỉ được khuyến cáo trong một số trường hợp cụ thể, chẳng hạn như phụ nữ có tiền sử sẩy thai liên tiếp và hội chứng kháng phospholipid.
C. Aspirin liều thấp không có tác dụng trong việc ngăn ngừa sẩy thai.
D. Aspirin liều thấp có thể gây ra sẩy thai.

24. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sẩy thai tự nhiên?

A. Sự kết thúc thai kỳ do tác động bên ngoài.
B. Sự kết thúc thai kỳ trước tuần thứ 20 của thai kỳ do các nguyên nhân tự nhiên.
C. Sự kết thúc thai kỳ sau tuần thứ 20 của thai kỳ.
D. Sự kết thúc thai kỳ do quyết định của người mẹ.

25. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định các vấn đề về tuyến giáp có thể góp phần gây sẩy thai?

A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp (TSH, FT4).
C. Xét nghiệm đường huyết.
D. Xét nghiệm chức năng gan.

1 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

1. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ các mô thai còn sót lại sau sẩy thai?

2 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

2. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc hỗ trợ một người phụ nữ sau khi sẩy thai?

3 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

3. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ sẩy thai?

4 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

4. Trong trường hợp sẩy thai, khi nào thì cần can thiệp y tế ngay lập tức?

5 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

5. Phương pháp nào sau đây thường không được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân sẩy thai?

6 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

6. Trong trường hợp sẩy thai liên tiếp, xét nghiệm nào có thể được chỉ định để kiểm tra các vấn đề về đông máu?

7 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

7. Trong trường hợp sẩy thai liên tiếp, xét nghiệm nào có thể được thực hiện để đánh giá hình dạng và cấu trúc của tử cung?

8 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

8. Điều gì sau đây là đúng về mối liên hệ giữa tuổi của người mẹ và nguy cơ sẩy thai?

9 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

9. Thuật ngữ nào sau đây mô tả sẩy thai xảy ra liên tiếp từ ba lần trở lên?

10 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

10. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây sẩy thai?

11 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

11. Loại sẩy thai nào sau đây xảy ra khi thai nhi đã chết nhưng vẫn còn trong tử cung?

12 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

12. Loại sẩy thai nào sau đây xảy ra khi cổ tử cung mở ra và quá trình sẩy thai là không thể tránh khỏi?

13 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

13. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai ở phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)?

14 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

14. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây sẩy thai?

15 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

15. Loại can thiệp nào sau đây có thể được xem xét cho phụ nữ bị suy buồng trứng sớm (POI) và sẩy thai liên tiếp?

16 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

16. Điều gì sau đây không phải là một dấu hiệu hoặc triệu chứng của sẩy thai?

17 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

17. Thời gian nào sau sẩy thai được khuyến cáo để phụ nữ nên chờ trước khi cố gắng mang thai lại?

18 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

18. Loại xét nghiệm nào thường được thực hiện để kiểm tra các vấn đề về di truyền có thể gây sẩy thai?

19 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

19. Loại hỗ trợ nào sau đây là quan trọng nhất đối với phụ nữ sau khi trải qua sẩy thai?

20 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

20. Điều gì sau đây là đúng về ảnh hưởng tâm lý của sẩy thai?

21 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

21. Loại nhiễm trùng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai?

22 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

22. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ sẩy thai?

23 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

23. Điều gì sau đây là đúng về việc sử dụng aspirin liều thấp trong thai kỳ để ngăn ngừa sẩy thai?

24 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

24. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sẩy thai tự nhiên?

25 / 25

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 5

25. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định các vấn đề về tuyến giáp có thể góp phần gây sẩy thai?