1. Điều nào sau đây là một ví dụ về rối loạn thần kinh thực vật khu trú?
A. Hội chứng đổ mồ hôi trộm.
B. Hạ huyết áp tư thế đứng.
C. Bệnh Parkinson.
D. Đa xơ cứng.
2. Rối loạn thần kinh thực vật ảnh hưởng đến hệ thống nào của cơ thể?
A. Hệ thần kinh tự chủ.
B. Hệ thần kinh trung ương.
C. Hệ thần kinh vận động.
D. Hệ thần kinh cảm giác.
3. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ của rối loạn thần kinh thực vật?
A. Tuổi trẻ.
B. Bệnh tiểu đường.
C. Nghiện rượu.
D. Tiền sử gia đình mắc bệnh thần kinh.
4. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra rối loạn thần kinh thực vật?
A. Bệnh tiểu đường.
B. Bệnh Parkinson.
C. Chấn thương tủy sống.
D. Thiếu ngủ kéo dài.
5. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biến chứng tiềm ẩn của rối loạn thần kinh thực vật?
A. Rối loạn nhịp tim.
B. Khó tiêu và táo bón.
C. Suy giảm trí nhớ ngắn hạn.
D. Rối loạn chức năng bàng quang.
6. Trong rối loạn thần kinh thực vật, tình trạng nào sau đây có thể gây ra hạ đường huyết không nhận biết?
A. Rối loạn chức năng tuyến thượng thận.
B. Tăng tiết mồ hôi.
C. Khô miệng.
D. Táo bón.
7. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị chứng đổ mồ hôi quá nhiều (hyperhidrosis) do rối loạn thần kinh thực vật?
A. Thuốc kháng cholinergic.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc an thần.
D. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
8. Loại rối loạn thần kinh thực vật nào có thể gây ra hội chứng Horner?
A. Tổn thương hạch giao cảm cổ.
B. Tổn thương dây thần kinh phế vị.
C. Tổn thương tủy sống đoạn thắt lưng.
D. Tổn thương dây thần kinh sinh ba.
9. Trong rối loạn thần kinh thực vật, tình trạng nào sau đây có thể gây ra rối loạn giấc ngủ?
A. Rối loạn điều hòa thân nhiệt.
B. Tăng tiết nước bọt.
C. Khô mắt.
D. Táo bón.
10. Điều trị không dùng thuốc nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng hạ huyết áp tư thế đứng ở bệnh nhân rối loạn thần kinh thực vật?
A. Mang vớ ép.
B. Nằm nghỉ ngơi tại giường.
C. Ăn kiêng muối.
D. Tránh uống nước.
11. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân bị rối loạn thần kinh thực vật?
A. Tăng tiết mồ hôi quá mức hoặc không tiết mồ hôi.
B. Mất trí nhớ hoàn toàn.
C. Mất khả năng ngôn ngữ.
D. Liệt nửa người.
12. Trong rối loạn thần kinh thực vật, tình trạng nào sau đây có thể gây ra rối loạn nhịp tim?
A. Rối loạn chức năng nút xoang.
B. Khô mắt.
C. Tăng tiết mồ hôi.
D. Táo bón.
13. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng táo bón ở bệnh nhân rối loạn thần kinh thực vật?
A. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn.
B. Hạn chế uống nước.
C. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
D. Giảm hoạt động thể chất.
14. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau thần kinh do rối loạn thần kinh thực vật?
A. Thuốc giảm đau thần kinh (ví dụ: Gabapentin).
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc kháng histamine.
D. Thuốc nhuận tràng.
15. Trong rối loạn thần kinh thực vật, tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến bí tiểu?
A. Rối loạn chức năng bàng quang.
B. Tăng nhu động ruột.
C. Tiêu chảy.
D. Tăng tiết mồ hôi.
16. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng hạ huyết áp tư thế đứng ở bệnh nhân rối loạn thần kinh thực vật?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Fludrocortisone.
C. Midodrine.
D. Pyridostigmine.
17. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá chức năng của hệ thần kinh thực vật?
A. Nghiệm pháp bàn nghiêng.
B. Điện não đồ (EEG).
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) não.
D. Xét nghiệm công thức máu.
18. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát triệu chứng hạ huyết áp tư thế đứng ở bệnh nhân rối loạn thần kinh thực vật?
A. Sử dụng thuốc tăng huyết áp và thay đổi lối sống.
B. Sử dụng thuốc hạ huyết áp.
C. Phẫu thuật tim mạch.
D. Liệu pháp tâm lý.
19. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị rối loạn chức năng cương dương (erectile dysfunction) do rối loạn thần kinh thực vật?
A. Sildenafil (Viagra).
B. Thuốc lợi tiểu thiazide.
C. Thuốc chẹn beta.
D. Thuốc kháng histamine H2.
20. Một bệnh nhân bị rối loạn thần kinh thực vật phàn nàn về tình trạng khô mắt. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này?
A. Sử dụng thuốc nhỏ mắt nhân tạo.
B. Sử dụng kính áp tròng.
C. Phẫu thuật Lasik.
D. Uống thuốc kháng histamine.
21. Rối loạn thần kinh thực vật có thể ảnh hưởng đến chức năng nào sau đây của cơ thể?
A. Điều hòa thân nhiệt, tiêu hóa và nhịp tim.
B. Khả năng suy nghĩ và lập luận logic.
C. Chức năng vận động của các chi.
D. Thị lực và thính giác.
22. Trong rối loạn thần kinh thực vật, tình trạng nào sau đây có thể gây ra khó thở và thở nhanh?
A. Rối loạn chức năng cơ hoành.
B. Tăng tiết nước bọt.
C. Khô miệng.
D. Tăng nhu động ruột.
23. Trong rối loạn thần kinh thực vật, vấn đề tiêu hóa nào sau đây có thể xảy ra do sự chậm trễ trong việc làm rỗng dạ dày?
A. Liệt dạ dày (Gastroparesis).
B. Tiêu chảy cấp tính.
C. Viêm ruột thừa.
D. Tắc ruột.
24. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của rối loạn thần kinh thực vật?
A. Uống đủ nước và điện giải.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Căng thẳng và lo âu.
D. Chế độ ăn giàu chất xơ.
25. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng khô miệng ở bệnh nhân rối loạn thần kinh thực vật?
A. Sử dụng nước bọt nhân tạo.
B. Hạn chế uống nước.
C. Ăn nhiều đồ ngọt.
D. Uống thuốc kháng cholinergic.