1. Rối loạn thần kinh thực vật có thể ảnh hưởng đến chức năng nào sau đây?
A. Khả năng suy nghĩ
B. Khả năng di chuyển
C. Điều hòa huyết áp
D. Khả năng học tập
2. Trong tình huống căng thẳng, hệ thần kinh giao cảm gây ra tác động nào sau đây lên hệ tiêu hóa?
A. Tăng cường tiêu hóa
B. Giảm tiết dịch tiêu hóa
C. Tăng nhu động ruột
D. Tăng hấp thu dinh dưỡng
3. Một người bị đổ mồ hôi nhiều bất thường có thể là dấu hiệu của rối loạn hệ thần kinh thực vật nào?
A. Rối loạn chức năng điều hòa nhịp tim
B. Rối loạn chức năng điều hòa huyết áp
C. Rối loạn chức năng điều hòa thân nhiệt
D. Rối loạn chức năng tiêu hóa
4. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm nằm ở:
A. Vị trí của các hạch thần kinh
B. Chất dẫn truyền thần kinh được sử dụng
C. Ảnh hưởng lên các cơ quan đích
D. Tất cả các đáp án trên
5. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ thần kinh thực vật?
A. Điều hòa thân nhiệt
B. Điều khiển cử động tay chân
C. Điều hòa nhịp tim
D. Điều hòa tiêu hóa
6. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá chức năng của hệ thần kinh thực vật?
A. Điện não đồ (EEG)
B. Điện tâm đồ (ECG)
C. Nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test)
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
7. Một người bị ngất xỉu khi đứng dậy quá nhanh có thể là do vấn đề gì liên quan đến hệ thần kinh thực vật?
A. Huyết áp tăng quá cao
B. Hạ huyết áp tư thế đứng
C. Nhịp tim quá chậm
D. Nhịp tim quá nhanh
8. Cơ quan nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa hệ thần kinh thực vật?
A. Tiểu não
B. Vỏ não
C. Hạ đồi
D. Hạch nền
9. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể giúp cải thiện chức năng của hệ thần kinh thực vật?
A. Uống nhiều nước
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Liệu pháp phản hồi sinh học (Biofeedback)
D. Ăn nhiều muối
10. Tác dụng của hệ thần kinh đối giao cảm lên nhịp tim là gì?
A. Tăng nhịp tim
B. Giảm nhịp tim
C. Không ảnh hưởng đến nhịp tim
D. Làm nhịp tim không đều
11. Điều gì xảy ra với đồng tử mắt khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?
A. Đồng tử co lại
B. Đồng tử giãn ra
C. Không có thay đổi
D. Đồng tử rung giật
12. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây chủ yếu liên quan đến hoạt động của hệ thần kinh giao cảm?
A. Acetylcholine
B. Serotonin
C. Norepinephrine
D. GABA
13. Hệ thần kinh thực vật khác với hệ thần kinh vận động ở điểm nào?
A. Hệ thần kinh thực vật kiểm soát các hoạt động có ý thức.
B. Hệ thần kinh vận động kiểm soát các hoạt động tự động.
C. Hệ thần kinh thực vật kiểm soát các hoạt động tự động, không cần ý thức.
D. Cả hai hệ thống đều kiểm soát các hoạt động tự động.
14. Acetylcholine là chất dẫn truyền thần kinh chính liên quan đến hoạt động của hệ thần kinh nào?
A. Hệ thần kinh giao cảm
B. Hệ thần kinh đối giao cảm
C. Hệ thần kinh vận động
D. Hệ thần kinh cảm giác
15. Tình trạng nào sau đây có thể là dấu hiệu của rối loạn thần kinh thực vật?
A. Mất trí nhớ
B. Đau đầu
C. Khô mắt và khô miệng kéo dài
D. Yếu cơ
16. Khi cơ thể đang trong trạng thái nghỉ ngơi và tiêu hóa, hệ thần kinh nào hoạt động mạnh mẽ hơn?
A. Hệ thần kinh giao cảm
B. Hệ thần kinh đối giao cảm
C. Hệ thần kinh trung ương
D. Hệ thần kinh vận động
17. Hoạt động nào sau đây chịu sự kiểm soát của hệ thần kinh thực vật?
A. Đi bộ
B. Nói chuyện
C. Tiêu hóa thức ăn
D. Viết lách
18. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng nội môi trong cơ thể?
A. Phản xạ có điều kiện
B. Hệ thần kinh thực vật
C. Hệ thần kinh trung ương
D. Hệ thần kinh cảm giác
19. Điều gì sẽ xảy ra nếu dây thần kinh phế vị (vagus nerve) bị tổn thương?
A. Tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa
B. Giảm nhịp tim và huyết áp
C. Rối loạn chức năng tiêu hóa và tim mạch
D. Tăng tiết mồ hôi
20. Chức năng chính của hệ thần kinh giao cảm là gì?
A. Kích thích tiêu hóa
B. Làm chậm nhịp tim
C. Chuẩn bị cơ thể cho phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy"
D. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch
21. Stress mãn tính có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh thực vật như thế nào?
A. Cải thiện chức năng điều hòa của hệ thần kinh thực vật
B. Gây mất cân bằng giữa hệ giao cảm và đối giao cảm
C. Tăng cường hoạt động của hệ đối giao cảm
D. Không ảnh hưởng đến hệ thần kinh thực vật
22. Ảnh hưởng của tuổi tác lên hệ thần kinh thực vật là gì?
A. Cải thiện chức năng điều hòa huyết áp
B. Giảm khả năng thích ứng với thay đổi tư thế
C. Tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa
D. Không có ảnh hưởng đáng kể
23. Phản xạ co đồng tử khi ánh sáng chiếu vào mắt là một ví dụ về hoạt động của hệ thần kinh nào?
A. Hệ thần kinh trung ương
B. Hệ thần kinh giao cảm
C. Hệ thần kinh đối giao cảm
D. Hệ thần kinh vận động
24. Yếu tố nào sau đây có thể gây rối loạn chức năng hệ thần kinh thực vật?
A. Tập thể dục thường xuyên
B. Chế độ ăn uống lành mạnh
C. Bệnh tiểu đường
D. Ngủ đủ giấc
25. Thuốc nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thần kinh thực vật?
A. Vitamin C
B. Thuốc kháng histamine
C. Canxi
D. Sắt