1. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng của rối loạn thần kinh thực vật?
A. Phẫu thuật cắt bỏ dây thần kinh.
B. Sử dụng thuốc điều chỉnh huyết áp và chức năng tiêu hóa.
C. Liệu pháp thôi miên.
D. Châm cứu.
2. Tình trạng hạ huyết áp tư thế đứng (orthostatic hypotension) liên quan đến rối loạn chức năng của hệ thần kinh thực vật như thế nào?
A. Hệ thần kinh thực vật không thể điều chỉnh huyết áp một cách nhanh chóng khi thay đổi tư thế.
B. Hệ thần kinh thực vật làm tăng huyết áp quá mức khi thay đổi tư thế.
C. Hệ thần kinh thực vật không ảnh hưởng đến huyết áp khi thay đổi tư thế.
D. Hệ thần kinh thực vật gây ra nhịp tim nhanh khi thay đổi tư thế.
3. Chất dẫn truyền thần kinh chính được sử dụng bởi hệ thần kinh phó giao cảm là gì?
A. Norepinephrine (Noradrenaline).
B. Acetylcholine.
C. Dopamine.
D. Serotonin.
4. Stress kéo dài ảnh hưởng đến hệ thần kinh thực vật như thế nào?
A. Tăng cường hoạt động của hệ phó giao cảm.
B. Giảm hoạt động của hệ giao cảm.
C. Gây mất cân bằng giữa hệ giao cảm và phó giao cảm.
D. Không ảnh hưởng đến hệ thần kinh thực vật.
5. Hệ thần kinh thực vật được chia thành mấy phân hệ chính?
A. Một phân hệ.
B. Hai phân hệ.
C. Ba phân hệ.
D. Bốn phân hệ.
6. Một người bị rối loạn thần kinh thực vật có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể như thế nào?
A. Không thể cảm nhận được nóng hoặc lạnh.
B. Không thể đổ mồ hôi khi trời nóng hoặc run khi trời lạnh.
C. Luôn cảm thấy nóng hoặc lạnh bất kể nhiệt độ môi trường.
D. Chỉ cảm thấy nóng vào ban ngày và lạnh vào ban đêm.
7. Khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt, điều gì xảy ra với đường huyết?
A. Đường huyết giảm.
B. Đường huyết tăng.
C. Đường huyết không thay đổi.
D. Đường huyết dao động thất thường.
8. Chất dẫn truyền thần kinh chính được sử dụng bởi hệ thần kinh giao cảm là gì?
A. Acetylcholine.
B. Norepinephrine (Noradrenaline).
C. Serotonin.
D. Dopamine.
9. Mục tiêu chính của việc điều trị rối loạn thần kinh thực vật là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn rối loạn.
B. Ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.
C. Giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. Thay thế hoàn toàn chức năng của hệ thần kinh thực vật.
10. Tác động của hệ thần kinh phó giao cảm lên nhịp tim là gì?
A. Tăng nhịp tim.
B. Giảm nhịp tim.
C. Không ảnh hưởng đến nhịp tim.
D. Làm nhịp tim không ổn định.
11. Thuốc chẹn beta (beta-blockers) ảnh hưởng đến hệ thần kinh thực vật như thế nào?
A. Tăng cường hoạt động của hệ giao cảm.
B. Tăng cường hoạt động của hệ phó giao cảm.
C. Ức chế hoạt động của hệ giao cảm.
D. Ức chế hoạt động của hệ phó giao cảm.
12. Đâu là sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm?
A. Hệ giao cảm chỉ hoạt động vào ban ngày, hệ phó giao cảm chỉ hoạt động vào ban đêm.
B. Hệ giao cảm chuẩn bị cơ thể cho hoạt động, hệ phó giao cảm giúp cơ thể nghỉ ngơi và phục hồi.
C. Hệ giao cảm chỉ điều khiển hoạt động của tim, hệ phó giao cảm điều khiển hoạt động của tiêu hóa.
D. Hệ giao cảm chỉ có ở nam giới, hệ phó giao cảm chỉ có ở nữ giới.
13. Đâu là một ví dụ về phản xạ do hệ thần kinh thực vật điều khiển?
A. Rụt tay lại khi chạm vào vật nóng.
B. Điều chỉnh kích thước đồng tử khi ánh sáng thay đổi.
C. Đạp phanh khi thấy đèn đỏ.
D. Nói chuyện với bạn bè.
14. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện chức năng của hệ thần kinh thực vật?
A. Uống nhiều rượu bia.
B. Hút thuốc lá thường xuyên.
C. Tập yoga và thiền định.
D. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
15. Loại thuốc nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thần kinh thực vật, gây ra tác dụng phụ như khô miệng hoặc táo bón?
A. Thuốc kháng histamine.
B. Vitamin C.
C. Thuốc giảm đau paracetamol.
D. Thuốc kháng sinh penicillin.
16. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra rối loạn thần kinh thực vật?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Bệnh tiểu đường.
D. Ngủ đủ giấc.
17. Ảnh hưởng của việc sử dụng caffeine lên hệ thần kinh thực vật là gì?
A. Làm giảm hoạt động của cả hệ giao cảm và phó giao cảm.
B. Chỉ làm tăng hoạt động của hệ phó giao cảm.
C. Chủ yếu làm tăng hoạt động của hệ giao cảm.
D. Không ảnh hưởng đến hệ thần kinh thực vật.
18. Tại sao hệ thần kinh thực vật lại quan trọng đối với sự sống còn của con người?
A. Vì nó cho phép chúng ta suy nghĩ và cảm nhận.
B. Vì nó điều khiển các chức năng cơ bản cần thiết cho sự sống.
C. Vì nó giúp chúng ta giao tiếp với người khác.
D. Vì nó cho phép chúng ta di chuyển và vận động.
19. Hoạt động nào sau đây được điều khiển bởi hệ thần kinh thực vật?
A. Suy nghĩ và lập kế hoạch.
B. Điều khiển cơ bắp vận động.
C. Tiết mồ hôi.
D. Học tập và ghi nhớ.
20. Rối loạn thần kinh thực vật có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Mất trí nhớ.
B. Tăng cường thị lực.
C. Huyết áp không ổn định.
D. Thèm ăn quá mức.
21. Ảnh hưởng của tuổi tác đến hệ thần kinh thực vật là gì?
A. Hệ thần kinh thực vật trở nên mạnh mẽ hơn.
B. Hệ thần kinh thực vật ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
C. Khả năng điều chỉnh của hệ thần kinh thực vật giảm sút.
D. Hệ thần kinh thực vật hoạt động ổn định hơn.
22. Phân hệ nào của hệ thần kinh thực vật thường được kích hoạt trong các tình huống "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight or flight)?
A. Hệ thần kinh trung ương.
B. Hệ thần kinh giao cảm.
C. Hệ thần kinh phó giao cảm.
D. Hệ thần kinh vận động.
23. Hệ thần kinh thực vật ảnh hưởng đến hoạt động của hệ tiêu hóa như thế nào?
A. Chỉ làm tăng nhu động ruột.
B. Chỉ làm giảm nhu động ruột.
C. Điều hòa nhu động ruột và tiết dịch tiêu hóa.
D. Không ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
24. Chức năng chính của hệ thần kinh thực vật là gì?
A. Điều khiển các hoạt động có ý thức như đi lại và nói chuyện.
B. Điều hòa các chức năng sống còn của cơ thể như nhịp tim, tiêu hóa và hô hấp.
C. Xử lý thông tin từ các giác quan và đưa ra phản ứng.
D. Kiểm soát sự phát triển và tăng trưởng của cơ thể.
25. Tại sao việc chẩn đoán rối loạn thần kinh thực vật có thể gặp nhiều khó khăn?
A. Vì các triệu chứng thường mơ hồ và không đặc hiệu.
B. Vì không có xét nghiệm đặc hiệu để chẩn đoán rối loạn này.
C. Vì bệnh nhân thường không nhận ra các triệu chứng.
D. Vì các bác sĩ không quen thuộc với rối loạn này.