1. Yếu tố nào sau đây không thuộc các yếu tố nguy cơ cao trong thai kỳ cần được quản lý chặt chẽ?
A. Tiền sử sản khoa bất thường (ví dụ: sảy thai liên tiếp, thai lưu).
B. Mẹ có chiều cao trên 1m70 và cân nặng bình thường.
C. Mẹ mắc các bệnh mãn tính (ví dụ: tim mạch, tiểu đường, cao huyết áp).
D. Tuổi mẹ quá trẻ (dưới 18 tuổi) hoặc quá lớn (trên 35 tuổi).
2. Xét nghiệm nước tiểu trong quá trình quản lý thai nghén giúp phát hiện bệnh lý nào?
A. Tiền sản giật (protein niệu).
B. Thiếu máu.
C. Nhóm máu.
D. Các bệnh về tim mạch.
3. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm ốm nghén?
A. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày.
B. Uống thuốc chống nôn không kê đơn.
C. Tránh các loại thức ăn có mùi tanh, dầu mỡ.
D. Nghỉ ngơi đầy đủ.
4. Mục tiêu chính của việc quản lý thai nghén là gì?
A. Giảm thiểu tối đa các biến chứng có thể xảy ra trong thai kỳ và khi sinh, đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và bé.
B. Tăng cường số lượng các ca sinh mổ theo yêu cầu để đảm bảo an toàn.
C. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản miễn phí cho tất cả phụ nữ.
D. Đảm bảo tất cả phụ nữ mang thai đều được nhập viện từ tháng thứ 7 của thai kỳ.
5. Trong quản lý thai nghén, việc tầm soát tiểu đường thai kỳ được thực hiện vào thời điểm nào?
A. Tuần thứ 24-28 của thai kỳ.
B. Ngay khi phát hiện có thai.
C. Tuần thứ 12-14 của thai kỳ.
D. Chỉ khi có yếu tố nguy cơ.
6. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất về việc sử dụng thuốc trong thai kỳ?
A. Chỉ sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
B. Có thể tự ý sử dụng các loại thuốc không kê đơn.
C. Nên sử dụng các loại thuốc đông y để đảm bảo an toàn.
D. Không cần sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong thai kỳ.
7. Thời điểm nào sau đây là quan trọng nhất để thực hiện siêu âm hình thái học thai nhi nhằm phát hiện dị tật?
A. Tuần thứ 5-7 của thai kỳ.
B. Tuần thứ 11-13 của thai kỳ.
C. Tuần thứ 18-22 của thai kỳ.
D. Tuần thứ 35-37 của thai kỳ.
8. Mục tiêu quan trọng của việc giáo dục sức khỏe cho bà bầu là gì?
A. Nâng cao kiến thức và kỹ năng tự chăm sóc sức khỏe trong thai kỳ và sau sinh.
B. Đảm bảo tất cả bà bầu đều lựa chọn sinh mổ.
C. Giảm chi phí khám chữa bệnh.
D. Tăng cường quảng bá các sản phẩm dành cho bà bầu.
9. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), số lần khám thai tối thiểu trong suốt thai kỳ là bao nhiêu?
A. Ít nhất 8 lần.
B. Ít nhất 3 lần.
C. Ít nhất 5 lần.
D. Không có quy định cụ thể.
10. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa thiếu máu thiếu sắt ở phụ nữ mang thai?
A. Uống bổ sung viên sắt và acid folic theo chỉ định của bác sĩ.
B. Hạn chế ăn các loại thịt đỏ.
C. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày.
D. Nhịn ăn để kiểm soát cân nặng.
11. Trong trường hợp nào sau đây, thai phụ cần được nhập viện theo dõi sát sao?
A. Thai phụ bị tiền sản giật.
B. Thai phụ bị nghén nhẹ.
C. Thai phụ bị táo bón.
D. Thai phụ bị phù chân nhẹ.
12. Trong quá trình quản lý thai nghén, việc tiêm phòng uốn ván cho bà bầu có ý nghĩa gì?
A. Phòng ngừa uốn ván rốn ở trẻ sơ sinh.
B. Tăng cường hệ miễn dịch cho mẹ.
C. Ngăn ngừa sảy thai.
D. Giảm đau khi sinh.
13. Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu nguy hiểm trong thai kỳ cần đến bệnh viện ngay?
A. Đau bụng dữ dội.
B. Ra máu âm đạo.
C. Phù nhẹ ở chân vào cuối thai kỳ.
D. Thai nhi ít cử động hoặc không cử động.
14. Trong trường hợp nào sau đây, thai phụ cần được theo dõi tim thai thường xuyên hơn?
A. Thai phụ có tiền sử cao huyết áp.
B. Thai phụ có tiền sử sinh thường dễ dàng.
C. Thai phụ không có bất kỳ bệnh lý nào.
D. Thai phụ có tiền sử sinh mổ theo yêu cầu.
15. Vai trò của acid folic trong giai đoạn đầu thai kỳ là gì?
A. Ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
B. Tăng cường hấp thu sắt.
C. Giảm ốm nghén.
D. Phát triển hệ xương của thai nhi.
16. Xét nghiệm GBS (Streptococcus nhóm B) được thực hiện để làm gì trong thai kỳ?
A. Phát hiện vi khuẩn GBS ở âm đạo và trực tràng của mẹ, có thể gây bệnh cho trẻ sơ sinh.
B. Kiểm tra nhóm máu của mẹ.
C. Đánh giá chức năng gan của mẹ.
D. Sàng lọc dị tật bẩm sinh.
17. Tư vấn về dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai nên tập trung vào điều gì?
A. Đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng, đủ chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất.
B. Hạn chế tối đa tinh bột và đường.
C. Ăn thật nhiều để thai nhi phát triển tốt.
D. Chỉ ăn các loại thực phẩm hữu cơ.
18. Trong quản lý thai nghén, việc theo dõi cân nặng của bà bầu có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của mẹ.
B. Xác định giới tính của thai nhi.
C. Dự đoán ngày sinh chính xác.
D. Quyết định phương pháp sinh (thường hay mổ).
19. Mục đích của việc khám răng miệng trong quá trình quản lý thai nghén là gì?
A. Phòng ngừa các bệnh lý răng miệng có thể ảnh hưởng đến thai kỳ.
B. Làm trắng răng.
C. Nhổ răng khôn.
D. Chỉnh nha.
20. Khi nào sản phụ nên bắt đầu đếm số lần thai máy (cử động của thai nhi)?
A. Từ tuần thứ 28 của thai kỳ.
B. Từ tuần thứ 12 của thai kỳ.
C. Từ tuần thứ 36 của thai kỳ.
D. Chỉ khi có dấu hiệu bất thường.
21. Trong quá trình chuyển dạ, dấu hiệu nào sau đây cho thấy cần phải can thiệp y tế ngay lập tức?
A. Nước ối có màu xanh hoặc lẫn phân su.
B. Các cơn gò diễn ra đều đặn.
C. Cổ tử cung mở chậm.
D. Sản phụ cảm thấy mệt mỏi.
22. Tác dụng phụ nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng viên sắt bổ sung?
A. Táo bón.
B. Tiêu chảy.
C. Mất ngủ.
D. Đau đầu.
23. Xét nghiệm Double test và Triple test được sử dụng để làm gì trong quản lý thai nghén?
A. Đánh giá nguy cơ mắc các hội chứng Down, Edwards, Patau ở thai nhi.
B. Xác định giới tính của thai nhi.
C. Kiểm tra nhóm máu của thai nhi.
D. Đánh giá chức năng gan của mẹ.
24. Khi nào nên bắt đầu tư vấn về kế hoạch sinh con và các biện pháp tránh thai sau sinh cho phụ nữ?
A. Ngay từ những lần khám thai đầu tiên.
B. Vào tháng cuối của thai kỳ.
C. Sau khi sinh con.
D. Chỉ khi sản phụ có yêu cầu.
25. Yếu tố nào sau đây không được khuyến cáo trong chế độ vận động của phụ nữ mang thai?
A. Tập thể dục cường độ cao.
B. Đi bộ nhẹ nhàng.
C. Tập yoga cho bà bầu.
D. Bơi lội.