Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản Lý Học 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản Lý Học 1

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản Lý Học 1

1. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản lý?

A. Lập kế hoạch.
B. Tổ chức.
C. Kiểm soát.
D. Marketing.

2. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò thông tin của nhà quản lý?

A. Người đại diện (Figurehead).
B. Người liên lạc (Liaison).
C. Người giám sát (Monitor).
D. Người giải quyết xáo trộn (Disturbance Handler).

3. Theo Frederick Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors) trong lý thuyết hai yếu tố?

A. Sự công nhận.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Trách nhiệm.
D. Điều kiện làm việc.

4. Mục tiêu SMART là gì?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Thích hợp, Có thời hạn).
B. Strategic, Measurable, Aggressive, Realistic, Tangible (Chiến lược, Đo lường được, Quyết liệt, Thực tế, Hữu hình).
C. Simple, Manageable, Attainable, Rewarding, Trackable (Đơn giản, Quản lý được, Đạt được, Đáng khen thưởng, Theo dõi được).
D. Sustainable, Meaningful, Actionable, Responsible, Transparent (Bền vững, Ý nghĩa, Có thể hành động, Có trách nhiệm, Minh bạch).

5. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, điều gì quyết định động lực làm việc của một cá nhân?

A. Nhu cầu của cá nhân.
B. Sự công bằng trong đãi ngộ.
C. Kỳ vọng về khả năng đạt được mục tiêu, tính công cụ (instrumentality) và giá trị (valence).
D. Mức độ hài lòng với công việc.

6. Đâu là một ví dụ về kiểm soát phản hồi (feedback control) trong quản lý?

A. Thiết lập các tiêu chuẩn hiệu suất trước khi bắt đầu dự án.
B. Đào tạo nhân viên về các quy trình làm việc mới.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên sau khi dự án hoàn thành.
D. Sử dụng phần mềm để theo dõi tiến độ dự án.

7. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm "bullwhip effect" đề cập đến điều gì?

A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.

8. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với một nhóm nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý?

A. Độc đoán.
B. Dân chủ.
C. Ủy quyền.
D. Quan liêu.

9. Đâu là một ví dụ về quyền lực cưỡng bức (coercive power) trong quản lý?

A. Khả năng thưởng cho nhân viên có thành tích tốt.
B. Khả năng trừng phạt nhân viên không tuân thủ quy định.
C. Kiến thức chuyên môn sâu rộng.
D. Mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp.

10. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

11. Đâu là một ví dụ về kiểm soát đồng thời (concurrent control) trong quản lý?

A. Kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu trước khi đưa vào sản xuất.
B. Giám sát quá trình sản xuất trong thời gian thực.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
D. Lập kế hoạch dự phòng cho các tình huống khẩn cấp.

12. Trong quản lý sự thay đổi, tại sao việc vượt qua sự kháng cự thay đổi lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí thực hiện thay đổi.
B. Để đảm bảo sự thay đổi được thực hiện thành công và được chấp nhận bởi các thành viên trong tổ chức.
C. Để tăng cường quyền lực của nhà quản lý.
D. Để tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.

13. Đâu là một ví dụ về chiến lược khác biệt hóa (differentiation strategy) của Michael Porter?

A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất và vận hành.

14. Trong quản lý rủi ro, điều gì KHÔNG phải là một biện pháp đối phó với rủi ro?

A. Chấp nhận rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro.
C. Giảm thiểu rủi ro.
D. Lờ đi rủi ro.

15. Phong cách ra quyết định nào sau đây phù hợp nhất khi đối mặt với một tình huống khẩn cấp và cần hành động nhanh chóng?

A. Tham vấn.
B. Dân chủ.
C. Độc đoán.
D. Ủy quyền.

16. Tại sao việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp lại quan trọng đối với sự thành công của một tổ chức?

A. Văn hóa doanh nghiệp giúp tổ chức tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Văn hóa doanh nghiệp giúp thu hút và giữ chân nhân tài, tăng cường sự gắn kết và hiệu suất làm việc.
C. Văn hóa doanh nghiệp giúp tổ chức giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Văn hóa doanh nghiệp giúp tổ chức dễ dàng thay đổi chiến lược kinh doanh.

17. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
B. Phân chia dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Ước tính chi phí của dự án.
D. Theo dõi tiến độ của dự án.

18. Khái niệm "empowerment" trong quản lý nhân sự có nghĩa là gì?

A. Trao quyền và trách nhiệm cho nhân viên để tự chủ hơn trong công việc.
B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
C. Cung cấp cho nhân viên các khóa đào tạo và phát triển kỹ năng.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.

19. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức học tập (learning organization)?

A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
B. Chia sẻ kiến thức rộng rãi trong toàn tổ chức.
C. Tập trung vào kiểm soát và tuân thủ quy trình.
D. Liên tục cải tiến và đổi mới.

20. Điểm khác biệt chính giữa quản lý và lãnh đạo là gì?

A. Quản lý tập trung vào việc kiểm soát và duy trì, trong khi lãnh đạo tập trung vào việc truyền cảm hứng và thay đổi.
B. Quản lý là một chức danh chính thức, trong khi lãnh đạo là một phẩm chất cá nhân.
C. Quản lý liên quan đến việc lập kế hoạch và tổ chức, trong khi lãnh đạo liên quan đến việc ra quyết định.
D. Quản lý tập trung vào kết quả ngắn hạn, trong khi lãnh đạo tập trung vào tầm nhìn dài hạn.

21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để nhà quản lý có thể ủy quyền công việc thành công cho nhân viên?

A. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn.
B. Mối quan hệ cá nhân tốt đẹp giữa nhà quản lý và nhân viên.
C. Sự tin tưởng và khả năng kiểm soát của nhà quản lý đối với nhân viên.
D. Quy trình ủy quyền được thiết kế chi tiết và rõ ràng, cùng với sự đào tạo đầy đủ cho nhân viên.

22. Tại sao việc giao tiếp hiệu quả lại quan trọng đối với một nhà quản lý?

A. Giao tiếp hiệu quả giúp nhà quản lý xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên.
B. Giao tiếp hiệu quả giúp nhà quản lý truyền đạt thông tin rõ ràng, phối hợp công việc hiệu quả và giải quyết xung đột.
C. Giao tiếp hiệu quả giúp nhà quản lý kiểm soát nhân viên tốt hơn.
D. Giao tiếp hiệu quả giúp nhà quản lý tạo ấn tượng tốt với cấp trên.

23. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc lập kế hoạch trong quản lý?

A. Cải thiện sự phối hợp hoạt động.
B. Giảm thiểu rủi ro và bất định.
C. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng.
D. Tập trung vào mục tiêu.

24. Đâu là một ví dụ về quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO)?

A. Nhà quản lý áp đặt các mục tiêu cho nhân viên mà không có sự tham gia của họ.
B. Nhà quản lý và nhân viên cùng nhau thiết lập các mục tiêu cụ thể, đo lường được và có thời hạn.
C. Nhà quản lý chỉ tập trung vào việc kiểm soát các hoạt động hàng ngày của nhân viên.
D. Nhà quản lý không can thiệp vào công việc của nhân viên.

25. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng phương pháp Delphi trong ra quyết định là gì?

A. Tốn kém về thời gian và nguồn lực.
B. Dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của số đông.
C. Khó thu thập ý kiến từ các chuyên gia.
D. Kết quả không đáng tin cậy.

1 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

1. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản lý?

2 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

2. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò thông tin của nhà quản lý?

3 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

3. Theo Frederick Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors) trong lý thuyết hai yếu tố?

4 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

4. Mục tiêu SMART là gì?

5 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

5. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, điều gì quyết định động lực làm việc của một cá nhân?

6 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một ví dụ về kiểm soát phản hồi (feedback control) trong quản lý?

7 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm 'bullwhip effect' đề cập đến điều gì?

8 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

8. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với một nhóm nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý?

9 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một ví dụ về quyền lực cưỡng bức (coercive power) trong quản lý?

10 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

10. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

11 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là một ví dụ về kiểm soát đồng thời (concurrent control) trong quản lý?

12 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quản lý sự thay đổi, tại sao việc vượt qua sự kháng cự thay đổi lại quan trọng?

13 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là một ví dụ về chiến lược khác biệt hóa (differentiation strategy) của Michael Porter?

14 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quản lý rủi ro, điều gì KHÔNG phải là một biện pháp đối phó với rủi ro?

15 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

15. Phong cách ra quyết định nào sau đây phù hợp nhất khi đối mặt với một tình huống khẩn cấp và cần hành động nhanh chóng?

16 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp lại quan trọng đối với sự thành công của một tổ chức?

17 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?

18 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

18. Khái niệm 'empowerment' trong quản lý nhân sự có nghĩa là gì?

19 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức học tập (learning organization)?

20 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

20. Điểm khác biệt chính giữa quản lý và lãnh đạo là gì?

21 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để nhà quản lý có thể ủy quyền công việc thành công cho nhân viên?

22 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao việc giao tiếp hiệu quả lại quan trọng đối với một nhà quản lý?

23 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

23. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc lập kế hoạch trong quản lý?

24 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một ví dụ về quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO)?

25 / 25

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 1

25. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng phương pháp Delphi trong ra quyết định là gì?