1. Trong trường hợp nào, phẫu thuật mở bụng truyền thống có thể là lựa chọn tốt hơn phẫu thuật nội mạch để điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Khi bệnh nhân có nhiều bệnh lý nền phức tạp.
B. Khi phình động mạch có hình dạng phức tạp hoặc nằm gần các nhánh mạch máu quan trọng.
C. Khi bệnh nhân trên 80 tuổi.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang.
2. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để sàng lọc và theo dõi kích thước phình động mạch chủ bụng?
A. Chụp X-quang ngực.
B. Siêu âm bụng.
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Nội soi đại tràng.
3. Loại xét nghiệm nào có thể giúp đánh giá chức năng thận trước khi phẫu thuật điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Công thức máu.
C. Xét nghiệm creatinine máu.
D. Chụp X-quang ngực.
4. Trong quá trình theo dõi phình động mạch chủ bụng, tần suất siêu âm định kỳ phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Kích thước và tốc độ phát triển của phình động mạch.
C. Mức độ cholesterol trong máu.
D. Số lượng thành viên trong gia đình mắc bệnh tim mạch.
5. Khi nào phẫu thuật can thiệp điều trị phình động mạch chủ bụng thường được khuyến cáo?
A. Khi đường kính phình động mạch nhỏ hơn 3 cm.
B. Khi phình động mạch gây ra các triệu chứng đau bụng dữ dội.
C. Khi phình động mạch được phát hiện tình cờ qua chụp X-quang.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc phình động mạch.
6. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của phình động mạch chủ bụng?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
B. Tăng huyết áp không kiểm soát.
C. Hút thuốc lá.
D. Chế độ ăn uống giàu cholesterol.
7. Trong trường hợp phình động mạch chủ bụng vỡ, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện đầu tiên?
A. Sốt cao.
B. Đau bụng hoặc lưng dữ dội, đột ngột.
C. Phù chân.
D. Khó thở.
8. Ngoài hút thuốc lá, yếu tố nguy cơ nào sau đây cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc phình động mạch chủ bụng ở phụ nữ?
A. Sử dụng thuốc tránh thai.
B. Tiền sử tiền sản giật.
C. Mãn kinh.
D. Mang thai nhiều lần.
9. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát các yếu tố nguy cơ liên quan đến phình động mạch chủ bụng?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc statin.
D. Thuốc giảm đau.
10. Điều gì có thể xảy ra nếu một người có phình động mạch chủ bụng không được phát hiện và điều trị kịp thời tiếp tục hút thuốc lá?
A. Phình động mạch có thể tự khỏi.
B. Nguy cơ phình động mạch phát triển nhanh hơn và vỡ tăng lên đáng kể.
C. Không có ảnh hưởng gì đến sự tiến triển của phình động mạch.
D. Hút thuốc lá có thể giúp giảm đau do phình động mạch.
11. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Uống nhiều nước ngọt.
B. Bỏ hút thuốc lá.
C. Ăn nhiều đồ chiên xào.
D. Ngồi nhiều và ít vận động.
12. Đối tượng nào sau đây nên được sàng lọc phình động mạch chủ bụng bằng siêu âm?
A. Phụ nữ trên 65 tuổi chưa bao giờ hút thuốc.
B. Nam giới trên 65 tuổi có tiền sử hút thuốc.
C. Trẻ em dưới 10 tuổi có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
D. Tất cả người lớn trên 50 tuổi.
13. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất đối với bệnh nhân được chẩn đoán phình động mạch chủ bụng nhỏ và đang được theo dõi?
A. Không cần thay đổi lối sống gì cả.
B. Tuân thủ chặt chẽ lịch tái khám và thực hiện các xét nghiệm theo chỉ định của bác sĩ.
C. Tự ý sử dụng các loại thuốc bổ để tăng cường sức khỏe.
D. Hạn chế uống nước để giảm áp lực lên động mạch.
14. Tại sao nam giới có nguy cơ mắc phình động mạch chủ bụng cao hơn phụ nữ?
A. Do nam giới thường xuyên tập thể dục hơn.
B. Do sự khác biệt về hormone và cấu trúc mạch máu.
C. Do nam giới có chế độ ăn uống lành mạnh hơn.
D. Do phụ nữ thường xuyên đi khám sức khỏe định kỳ hơn.
15. Loại stent graft nào được sử dụng trong phẫu thuật nội mạch điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Stent graft thông thường làm bằng kim loại trần.
B. Stent graft phủ vật liệu đặc biệt để ngăn máu chảy vào phình động mạch.
C. Stent graft tự tiêu sau một thời gian.
D. Stent graft chứa thuốc để ngăn ngừa nhiễm trùng.
16. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây phình động mạch chủ bụng?
A. Tuổi cao.
B. Huyết áp thấp.
C. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
D. Xơ vữa động mạch.
17. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện ở bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng chưa vỡ?
A. Đau âm ỉ ở bụng hoặc lưng.
B. Cảm giác mạch đập trong bụng.
C. Nôn ra máu.
D. Khó tiêu.
18. Ảnh hưởng của việc kiểm soát tốt huyết áp đối với bệnh nhân phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Làm tăng kích thước phình động mạch nhanh hơn.
B. Giảm nguy cơ phình động mạch tiến triển và vỡ.
C. Không có ảnh hưởng gì đến sự tiến triển của phình động mạch.
D. Làm giảm hiệu quả của phẫu thuật điều trị phình động mạch.
19. Sau phẫu thuật nội mạch điều trị phình động mạch chủ bụng, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ bằng phương pháp nào để kiểm tra tính toàn vẹn của stent graft?
A. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
B. Chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CTA).
C. Siêu âm tim.
D. Điện não đồ (EEG).
20. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý phình động mạch chủ bụng nhỏ (dưới 5 cm) không gây ra triệu chứng?
A. Phẫu thuật ngay lập tức.
B. Theo dõi định kỳ bằng siêu âm và kiểm soát các yếu tố nguy cơ.
C. Sử dụng thuốc kháng đông.
D. Thay đổi hoàn toàn chế độ ăn uống.
21. Một bệnh nhân sau phẫu thuật điều trị phình động mạch chủ bụng nên thay đổi lối sống như thế nào để giảm nguy cơ tái phát hoặc tiến triển bệnh?
A. Ăn nhiều muối và chất béo.
B. Tăng cường hút thuốc lá.
C. Duy trì cân nặng hợp lý, bỏ hút thuốc lá, kiểm soát huyết áp và cholesterol.
D. Ngồi nhiều và ít vận động.
22. Trong quá trình khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ có thể phát hiện phình động mạch chủ bụng bằng cách nào?
A. Đo huyết áp.
B. Nghe tim phổi bằng ống nghe.
C. Sờ nắn bụng để tìm khối phình.
D. Khám mắt.
23. Biến chứng nguy hiểm nhất của phình động mạch chủ bụng không được điều trị là gì?
A. Tắc nghẽn động mạch thận.
B. Vỡ phình động mạch.
C. Viêm loét dạ dày tá tràng.
D. Đau lưng mãn tính.
24. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông sau phẫu thuật điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
B. Thuốc kháng đông.
C. Thuốc giảm đau opioid.
D. Vitamin tổng hợp.
25. Loại phẫu thuật nào thường được ưu tiên hơn để điều trị phình động mạch chủ bụng: phẫu thuật mở bụng truyền thống hay phẫu thuật nội mạch?
A. Phẫu thuật mở bụng truyền thống, vì có tỷ lệ thành công cao hơn.
B. Phẫu thuật nội mạch, vì ít xâm lấn và thời gian phục hồi nhanh hơn.
C. Cả hai loại phẫu thuật đều có hiệu quả như nhau.
D. Không có phương pháp phẫu thuật nào hiệu quả để điều trị phình động mạch chủ bụng.