1. Đau lưng ở bệnh nhân phình động mạch chủ bụng thường có đặc điểm gì?
A. Đau nhói, khu trú
B. Đau âm ỉ, liên tục, sâu trong bụng hoặc lưng
C. Đau tăng lên khi vận động
D. Đau giảm khi nằm nghỉ
2. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận trước khi phẫu thuật phình động mạch chủ bụng?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Công thức máu
C. Creatinine máu và độ lọc cầu thận (GFR)
D. X-quang ngực
3. Một bệnh nhân bị vỡ phình động mạch chủ bụng có tiên lượng xấu chủ yếu do yếu tố nào?
A. Tuổi cao
B. Thời gian từ khi vỡ đến khi phẫu thuật kéo dài
C. Bệnh tim mạch đi kèm
D. Tất cả các đáp án trên
4. Một bệnh nhân sau phẫu thuật phình động mạch chủ bụng cần được theo dõi những gì?
A. Huyết áp, mạch, nhiệt độ, và tình trạng vết mổ
B. Chức năng thận
C. Tình trạng lưu thông máu ở chân
D. Tất cả các đáp án trên
5. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của phình động mạch chủ bụng?
A. Tắc mạch chi dưới
B. Vỡ phình
C. Đau lưng mãn tính
D. Thiếu máu thận
6. Triệu chứng nào sau đây gợi ý phình động mạch chủ bụng đã bị vỡ?
A. Đau bụng âm ỉ
B. Đau ngực trái
C. Đau bụng dữ dội, đột ngột, lan ra lưng kèm theo choáng váng
D. Khó thở
7. Điều gì KHÔNG đúng về can thiệp nội mạch (EVAR) trong điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Là phương pháp xâm lấn tối thiểu
B. Có thời gian phục hồi nhanh hơn so với phẫu thuật mở
C. Không cần gây mê toàn thân
D. Có thể không phù hợp với tất cả các loại phình
8. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng nhất để phát hiện và theo dõi phình động mạch chủ bụng?
A. Chụp X-quang bụng
B. Siêu âm bụng
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Điện tâm đồ (ECG)
9. Một bệnh nhân 68 tuổi có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm được chẩn đoán phình động mạch chủ bụng 4.8 cm. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phẫu thuật ngay lập tức
B. Theo dõi bằng siêu âm bụng mỗi 6-12 tháng và bỏ thuốc lá
C. Uống thuốc giảm đau khi cần thiết
D. Thay đổi chế độ ăn uống
10. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất có thể thay đổi được của phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Tuổi cao
C. Tiền sử gia đình
D. Hút thuốc lá
11. Khi nào thì phẫu thuật được chỉ định cho phình động mạch chủ bụng?
A. Khi đường kính phình nhỏ hơn 3 cm
B. Khi đường kính phình lớn hơn 5.5 cm hoặc có triệu chứng
C. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình bị phình động mạch chủ bụng
D. Khi bệnh nhân dưới 50 tuổi
12. Trong trường hợp phình động mạch chủ bụng có viêm nhiễm, tác nhân gây bệnh thường gặp nhất là gì?
A. Virus
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Ký sinh trùng
13. Bệnh nhân phình động mạch chủ bụng nên thay đổi lối sống như thế nào?
A. Tập thể dục cường độ cao
B. Ăn nhiều muối
C. Bỏ thuốc lá, kiểm soát huyết áp và cholesterol
D. Uống nhiều rượu bia
14. Trong trường hợp bệnh nhân có phình động mạch chủ bụng và cần phẫu thuật tim hở, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chỉ phẫu thuật tim hở
B. Chỉ phẫu thuật phình động mạch chủ bụng
C. Phẫu thuật đồng thời cả hai bệnh
D. Đánh giá nguy cơ và lợi ích của từng phẫu thuật để đưa ra quyết định
15. Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Cắt bỏ động mạch chủ bụng
B. Nội soi ổ bụng
C. Phẫu thuật mở hoặc can thiệp nội mạch (EVAR)
D. Điều trị bằng laser
16. Loại thuốc nào thường được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của phình động mạch chủ bụng?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc giảm đau
C. Thuốc chẹn beta và statin
D. Vitamin
17. Loại phình động mạch chủ bụng nào ít gặp nhất?
A. Phình hình túi
B. Phình hình thoi
C. Phình nhiễm trùng
D. Phình do viêm
18. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật phình động mạch chủ bụng?
A. Ăn nhiều đồ ngọt
B. Uống nhiều nước
C. Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như tiểu đường, tăng huyết áp
D. Nằm bất động sau phẫu thuật
19. Ở vị trí nào trên động mạch chủ bụng thường xảy ra phình động mạch chủ bụng nhất?
A. Động mạch chủ ngực
B. Động mạch chủ bụng dưới thận
C. Động mạch chủ bụng trên thận
D. Động mạch chậu
20. Tại sao nam giới có nguy cơ mắc phình động mạch chủ bụng cao hơn nữ giới?
A. Do yếu tố di truyền
B. Do lối sống và thói quen hút thuốc lá phổ biến hơn
C. Do sự khác biệt về hormone
D. Tất cả các đáp án trên
21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa phình động mạch chủ bụng?
A. Kiểm soát huyết áp
B. Bỏ hút thuốc lá
C. Duy trì cân nặng hợp lý
D. Tầm soát phình động mạch chủ bụng định kỳ ở người có yếu tố nguy cơ
22. Một bệnh nhân được chẩn đoán phình động mạch chủ bụng và có chỉ định phẫu thuật. Loại xét nghiệm nào sau đây KHÔNG cần thiết trước phẫu thuật?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Công thức máu
C. Chức năng đông máu
D. Nội soi đại tràng
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của phình động mạch chủ bụng?
A. Tăng cholesterol máu
B. Hút thuốc lá
C. Béo phì
D. Tiền sử gia đình
24. Theo dõi định kỳ phình động mạch chủ bụng có vai trò gì?
A. Giúp phát hiện sớm các bệnh lý khác
B. Giúp làm giảm kích thước phình
C. Giúp phát hiện sớm sự tăng kích thước hoặc các biến chứng của phình
D. Giúp tăng cường sức khỏe tim mạch
25. Trong trường hợp nào sau đây, can thiệp nội mạch (EVAR) có thể KHÔNG phù hợp?
A. Phình có hình dạng bất thường, góc cạnh
B. Phình có đường kính lớn
C. Bệnh nhân có bệnh tim mạch nặng
D. Bệnh nhân lớn tuổi