1. Phương pháp điều trị nội mạch (EVAR) phình động mạch chủ bụng có ưu điểm gì so với phẫu thuật mở truyền thống?
A. Thời gian nằm viện ngắn hơn và ít xâm lấn hơn.
B. Loại bỏ hoàn toàn phình động mạch.
C. Chi phí điều trị thấp hơn.
D. Hiệu quả lâu dài tốt hơn.
2. Một bệnh nhân có tiền sử gia đình phình động mạch chủ bụng nên bắt đầu tầm soát bệnh ở độ tuổi nào?
A. 65 tuổi.
B. 50 tuổi.
C. Sớm hơn 10 năm so với độ tuổi người thân được chẩn đoán.
D. Không cần tầm soát.
3. Trong bối cảnh sàng lọc phình động mạch chủ bụng, đối tượng nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện siêu âm bụng?
A. Nam giới trên 65 tuổi có tiền sử hút thuốc lá.
B. Phụ nữ trên 65 tuổi không có tiền sử hút thuốc lá.
C. Người trẻ tuổi có tiền sử gia đình mắc bệnh phình động mạch.
D. Tất cả người trên 50 tuổi.
4. Mục tiêu chính của việc điều trị nội khoa phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn phình động mạch.
B. Giảm đau cho bệnh nhân.
C. Ngăn ngừa sự tiến triển của phình động mạch và giảm nguy cơ biến chứng.
D. Cải thiện chức năng thận.
5. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá chức năng thận trước khi phẫu thuật hoặc can thiệp nội mạch điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Công thức máu.
C. Độ lọc cầu thận (GFR).
D. Siêu âm tim.
6. Chỉ định can thiệp phẫu thuật hoặc nội mạch điều trị phình động mạch chủ bụng thường được xem xét khi đường kính động mạch chủ bụng đạt đến mức nào?
A. 3.0 cm.
B. 4.0 cm.
C. 5.5 cm.
D. 6.5 cm.
7. Thuật ngữ "endoleak" trong điều trị nội mạch (EVAR) phình động mạch chủ bụng dùng để chỉ điều gì?
A. Sự di chuyển của stent graft.
B. Rò rỉ máu vào túi phình sau khi đặt stent graft.
C. Tắc nghẽn stent graft.
D. Nhiễm trùng stent graft.
8. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ chính gây ra phình động mạch chủ bụng?
A. Tuổi cao.
B. Hút thuốc lá.
C. Tiền sử gia đình.
D. Béo phì.
9. Biến chứng nguy hiểm nhất của phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Tắc mạch chi dưới.
B. Vỡ phình động mạch chủ bụng.
C. Thiếu máu mạc treo.
D. Huyết khối trong phình động mạch.
10. Phình động mạch chủ bụng thường nằm ở vị trí nào nhất?
A. Động mạch chủ ngực.
B. Động mạch chủ bụng dưới thận.
C. Động mạch chủ bụng trên thận.
D. Động mạch chậu.
11. Trong điều trị nội mạch (EVAR), stent graft được đưa vào động mạch chủ bụng qua đường nào?
A. Động mạch cánh tay.
B. Động mạch cảnh.
C. Động mạch đùi.
D. Động mạch dưới đòn.
12. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật mở điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Tuổi trẻ.
B. Sức khỏe tổng thể tốt.
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
D. Không hút thuốc lá.
13. Trong quá trình theo dõi sau EVAR, loại endoleak nào thường cần can thiệp điều trị?
A. Type I và Type II.
B. Type III và Type IV.
C. Type I và Type III.
D. Type II và Type IV.
14. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của phình động mạch chủ bụng?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
B. Tăng huyết áp không kiểm soát.
C. Hút thuốc lá.
D. Chế độ ăn nhiều cholesterol.
15. Bệnh nhân phình động mạch chủ bụng nên được khuyến cáo thay đổi lối sống nào sau đây?
A. Tăng cường tập thể dục cường độ cao.
B. Tiếp tục hút thuốc lá nếu cảm thấy căng thẳng.
C. Duy trì cân nặng hợp lý, bỏ hút thuốc lá và kiểm soát huyết áp.
D. Ăn nhiều muối để tăng huyết áp.
16. Đau lưng hoặc đau bụng dai dẳng ở bệnh nhân có tiền sử phình động mạch chủ bụng có thể là dấu hiệu của biến chứng nào?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Vỡ phình động mạch chủ bụng hoặc dọa vỡ.
C. Viêm loét dạ dày tá tràng.
D. Sỏi thận.
17. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để phát hiện phình động mạch chủ bụng ở bệnh nhân không có triệu chứng?
A. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
B. Siêu âm bụng.
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Chụp động mạch.
18. Một bệnh nhân được chẩn đoán phình động mạch chủ bụng có đường kính 4.8 cm. Lựa chọn điều trị phù hợp nhất là gì?
A. Phẫu thuật mở ngay lập tức.
B. Điều trị nội mạch (EVAR) ngay lập tức.
C. Theo dõi định kỳ và kiểm soát các yếu tố nguy cơ.
D. Sử dụng thuốc giảm đau.
19. Trong quá trình phẫu thuật mở điều trị phình động mạch chủ bụng, biện pháp nào sau đây được thực hiện để thay thế đoạn động mạch bị phình?
A. Khâu trực tiếp thành động mạch.
B. Ghép đoạn mạch nhân tạo.
C. Sử dụng stent graft.
D. Thắt đoạn động mạch bị phình.
20. Bệnh nhân sau phẫu thuật điều trị phình động mạch chủ bụng cần được theo dõi định kỳ bằng phương pháp nào để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện biến chứng?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc siêu âm Doppler.
D. Xét nghiệm máu định kỳ.
21. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân phình động mạch chủ bụng?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
C. Statin.
D. Thuốc lợi tiểu.
22. Ngoài hút thuốc lá, bệnh lý nào sau đây có liên quan chặt chẽ đến sự hình thành và phát triển của phình động mạch chủ bụng?
A. Đái tháo đường.
B. Tăng huyết áp.
C. Suy giáp.
D. Viêm khớp dạng thấp.
23. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán phình động mạch chủ bụng?
A. Siêu âm bụng.
B. Chụp X-quang ngực.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
24. Trong trường hợp phình động mạch chủ bụng vỡ, ưu tiên hàng đầu trong điều trị là gì?
A. Kiểm soát huyết áp.
B. Truyền dịch.
C. Phẫu thuật cấp cứu hoặc can thiệp nội mạch để cầm máu.
D. Giảm đau.
25. Bệnh nhân sau điều trị phình động mạch chủ bụng bằng phương pháp EVAR cần được theo dõi định kỳ để phát hiện biến chứng nào sau đây?
A. Hẹp van tim.
B. Rò rỉ nội mạch (endoleak).
C. Viêm phổi.
D. Suy gan.