1. Chế độ dinh dưỡng như thế nào là quan trọng cho sự phát triển thể chất của trẻ em?
A. Chế độ ăn nhiều đường và chất béo.
B. Chế độ ăn cân bằng, đa dạng các nhóm chất dinh dưỡng.
C. Chế độ ăn chỉ tập trung vào protein.
D. Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
2. Trong giai đoạn nào của sự phát triển, trẻ em thường có sự tăng trưởng chiều cao nhanh nhất?
A. Giai đoạn sơ sinh và dậy thì.
B. Giai đoạn mẫu giáo.
C. Giai đoạn tiểu học.
D. Giai đoạn trung học.
3. Loại hình vận động nào có lợi nhất cho việc phát triển hệ xương khớp của trẻ?
A. Các hoạt động chịu trọng lượng như chạy, nhảy, và leo trèo.
B. Các hoạt động tĩnh tại như ngồi xem tivi.
C. Các hoạt động chỉ sử dụng một nhóm cơ.
D. Các hoạt động gây căng thẳng cho xương khớp.
4. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ không được vận động thể chất đầy đủ?
A. Trẻ sẽ thông minh hơn.
B. Trẻ sẽ ít bị ốm hơn.
C. Trẻ có thể gặp các vấn đề về sức khỏe như béo phì, tim mạch, và chậm phát triển các kỹ năng vận động.
D. Trẻ sẽ ngủ ngon hơn.
5. Để phát triển toàn diện về thể chất cho trẻ, cần phối hợp những yếu tố nào?
A. Dinh dưỡng hợp lý và vận động thể chất.
B. Ngủ đủ giấc và học tập chăm chỉ.
C. Vui chơi giải trí và xem tivi.
D. Uống nhiều sữa và ăn nhiều bánh kẹo.
6. Khi trẻ bị thừa cân hoặc béo phì, hoạt động nào sau đây nên được ưu tiên để giúp trẻ giảm cân và cải thiện sức khỏe?
A. Nhịn ăn.
B. Sử dụng thuốc giảm cân không rõ nguồn gốc.
C. Tăng cường vận động thể chất kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm cân mà không quan tâm đến sức khỏe.
7. Điều gì quan trọng trong việc lựa chọn hoạt động thể chất cho trẻ ở độ tuổi mầm non?
A. Chọn các hoạt động mang tính cạnh tranh cao.
B. Chọn các hoạt động đơn giản, vui nhộn và phù hợp với khả năng của trẻ.
C. Chọn các hoạt động đòi hỏi kỹ năng phức tạp.
D. Chọn các hoạt động chỉ tập trung vào một nhóm cơ.
8. Theo các chuyên gia, thời gian tối đa trẻ em nên xem tivi hoặc sử dụng các thiết bị điện tử mỗi ngày là bao nhiêu?
A. Không giới hạn.
B. Tối đa 1 giờ.
C. Tối đa 3 giờ.
D. Tối đa 5 giờ.
9. Những loại thực phẩm nào nên được ưu tiên trong chế độ ăn của trẻ để hỗ trợ phát triển chiều cao?
A. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ngọt.
B. Rau xanh, trái cây, sữa và các sản phẩm từ sữa, thịt, cá, trứng.
C. Nước ngọt có gas và bánh kẹo.
D. Mì tôm và các loại đồ ăn nhanh.
10. Trong việc phát triển thể chất cho trẻ, vai trò của gia đình là gì?
A. Không có vai trò gì cả.
B. Chỉ cần cung cấp đầy đủ vật chất là đủ.
C. Tạo điều kiện, khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể chất, xây dựng chế độ dinh dưỡng lành mạnh, và làm gương cho trẻ.
D. Hoàn toàn giao phó cho nhà trường.
11. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn đến sự phát triển thể chất và chiều cao của trẻ?
A. Màu sắc quần áo trẻ mặc.
B. Di truyền, dinh dưỡng, và vận động thể chất.
C. Số lượng đồ chơi trẻ có.
D. Thương hiệu điện thoại bố mẹ sử dụng.
12. Để đảm bảo an toàn cho trẻ khi tham gia các hoạt động thể chất ngoài trời, cần lưu ý điều gì?
A. Không cần chuẩn bị gì cả.
B. Chọn thời điểm nắng nóng nhất trong ngày để tập luyện.
C. Đảm bảo trẻ được trang bị đầy đủ đồ bảo hộ, chọn địa điểm an toàn, và có sự giám sát của người lớn.
D. Cho trẻ tự do vận động mà không cần quan tâm đến các yếu tố an toàn.
13. Trẻ em nên được khuyến khích tham gia các hoạt động thể chất như thế nào?
A. Bằng cách ép buộc và tạo áp lực.
B. Bằng cách tạo môi trường vui vẻ, khuyến khích và đa dạng các lựa chọn.
C. Bằng cách chỉ cho trẻ tham gia các môn thể thao mà bố mẹ yêu thích.
D. Bằng cách thưởng tiền cho mỗi lần tập luyện.
14. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi cho trẻ tham gia các hoạt động thể thao?
A. Tập trung vào việc thắng thua.
B. Đảm bảo an toàn và phù hợp với lứa tuổi, thể trạng của trẻ.
C. Ép trẻ tập luyện quá sức để đạt thành tích cao.
D. Chỉ cho trẻ tham gia các môn thể thao phổ biến.
15. Hoạt động nào sau đây giúp phát triển tốt nhất khả năng giữ thăng bằng cho trẻ?
A. Xem phim hoạt hình.
B. Đi xe đạp.
C. Chơi trò chơi điện tử.
D. Đọc sách.
16. Điều gì sau đây không phải là lợi ích của việc vận động thể chất thường xuyên đối với trẻ em?
A. Cải thiện sức khỏe tim mạch.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Giảm nguy cơ béo phì.
D. Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.
17. Tại sao giấc ngủ đủ giấc lại quan trọng đối với sự phát triển thể chất của trẻ?
A. Giúp trẻ có thời gian xem tivi nhiều hơn.
B. Giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng, đồng thời thúc đẩy sự tăng trưởng.
C. Giúp trẻ tránh bị bạn bè trêu chọc.
D. Giúp trẻ học giỏi hơn.
18. Hoạt động nào sau đây giúp phát triển khả năng phối hợp vận động toàn thân cho trẻ một cách tốt nhất?
A. Chơi cờ vua.
B. Vẽ tranh tĩnh vật.
C. Bơi lội.
D. Đọc truyện tranh.
19. Tại sao nên hạn chế cho trẻ sử dụng các thiết bị điện tử quá nhiều?
A. Vì các thiết bị điện tử rất đắt tiền.
B. Vì sử dụng quá nhiều có thể gây ra các vấn đề về thị lực, giấc ngủ và giảm thời gian vận động thể chất.
C. Vì các thiết bị điện tử rất dễ bị hỏng.
D. Vì trẻ sẽ không thích đọc sách nữa.
20. Thiếu vitamin D có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển thể chất của trẻ?
A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Phát triển trí não tốt hơn.
C. Gây còi xương, chậm phát triển chiều cao.
D. Cải thiện thị lực.
21. Tại sao việc kiểm tra sức khỏe định kỳ lại quan trọng đối với sự phát triển thể chất của trẻ?
A. Để trẻ được nghỉ học.
B. Để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và có biện pháp can thiệp kịp thời.
C. Để trẻ được tiêm phòng đầy đủ.
D. Để trẻ được cấp giấy chứng nhận sức khỏe.
22. Đâu là một trong những yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất của trẻ?
A. Khả năng sử dụng thành thạo máy tính.
B. Mức độ ô nhiễm không khí và nguồn nước.
C. Số lượng đồ chơi trẻ có.
D. Việc trẻ có nhiều bạn bè hay không.
23. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ em từ 5-17 tuổi nên vận động thể chất với cường độ vừa phải đến mạnh ít nhất bao nhiêu phút mỗi ngày?
A. 15 phút.
B. 30 phút.
C. 60 phút.
D. 90 phút.
24. Điều gì sau đây là dấu hiệu cho thấy trẻ đang phát triển thể chất khỏe mạnh?
A. Trẻ thường xuyên cảm thấy mệt mỏi và uể oải.
B. Trẻ tăng cân quá nhanh hoặc quá chậm so với độ tuổi.
C. Trẻ có thể thực hiện các hoạt động vận động phù hợp với lứa tuổi một cách dễ dàng và hứng thú.
D. Trẻ chỉ thích ăn một vài món ăn nhất định.
25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển kỹ năng vận động tinh ở trẻ em?
A. Chế độ dinh dưỡng giàu protein.
B. Các hoạt động vui chơi ngoài trời không có sự hướng dẫn.
C. Các hoạt động đòi hỏi sự khéo léo của bàn tay và ngón tay như vẽ, nặn, xé dán.
D. Thời gian xem tivi và sử dụng thiết bị điện tử không giới hạn.