1. Điều khoản Ex Works (EXW) trong Incoterms 2020 quy định trách nhiệm tối thiểu thuộc về bên nào?
A. Người bán.
B. Người mua.
C. Cả người bán và người mua cùng chia sẻ trách nhiệm.
D. Bên thứ ba (ví dụ: công ty vận tải).
2. Phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong thương mại quốc tế, do tính bảo mật và linh hoạt?
A. Tố tụng tại tòa án quốc gia.
B. Trọng tài thương mại.
C. Hòa giải.
D. Thương lượng.
3. Trong luật cạnh tranh quốc tế, hành vi nào sau đây có thể bị coi là lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường?
A. Giảm giá để cạnh tranh với các đối thủ nhỏ hơn.
B. Áp đặt giá bán quá cao cho người tiêu dùng.
C. Cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cạnh tranh.
D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
4. Theo Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG), điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để CISG được áp dụng?
A. Các bên có trụ sở kinh doanh tại các quốc gia thành viên CISG.
B. Luật tư pháp quốc tế dẫn chiếu đến luật của một quốc gia thành viên CISG.
C. Các bên thỏa thuận lựa chọn CISG làm luật điều chỉnh hợp đồng.
D. Hàng hóa mua bán phải được vận chuyển qua ít nhất hai quốc gia khác nhau.
5. Theo Công ước New York năm 1958, phán quyết của trọng tài thương mại quốc tế có thể bị từ chối thi hành trong trường hợp nào sau đây?
A. Khi phán quyết không phù hợp với luật pháp của quốc gia nơi phán quyết được yêu cầu thi hành.
B. Khi phán quyết trái với chính sách công của quốc gia nơi phán quyết được yêu cầu thi hành.
C. Khi phán quyết không được sự đồng ý của cả hai bên tranh chấp.
D. Khi phán quyết không được công nhận bởi Tòa án Công lý Quốc tế.
6. Hành vi nào sau đây cấu thành hành vi bán phá giá theo quy định của WTO?
A. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa.
B. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá của đối thủ cạnh tranh.
D. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá cao hơn giá bán ở thị trường nội địa.
7. Trong trường hợp nào sau đây, một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có thể bị vô hiệu theo CISG?
A. Khi một bên vi phạm hợp đồng.
B. Khi hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
C. Khi hợp đồng được ký kết do nhầm lẫn nghiêm trọng về bản chất của hàng hóa.
D. Khi giá cả thị trường của hàng hóa thay đổi đáng kể.
8. Điều khoản nào sau đây KHÔNG được coi là điều khoản trọng yếu của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế theo CISG?
A. Mô tả hàng hóa.
B. Số lượng hàng hóa.
C. Giá cả hàng hóa.
D. Điều khoản về bảo hiểm hàng hóa.
9. Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế không quy định luật áp dụng, tòa án hoặc trọng tài thường sẽ áp dụng luật nào?
A. Luật của quốc gia nơi người bán có trụ sở kinh doanh.
B. Luật của quốc gia nơi người mua có trụ sở kinh doanh.
C. Luật của quốc gia nơi hàng hóa được sản xuất.
D. Luật được xác định thông qua các quy tắc xung đột pháp luật (conflict of laws).
10. BIT (Bilateral Investment Treaty) là gì?
A. Một hiệp định thương mại tự do song phương.
B. Một hiệp định đầu tư song phương.
C. Một hiệp định về quyền sở hữu trí tuệ song phương.
D. Một hiệp định về giải quyết tranh chấp đầu tư song phương.
11. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành một biện pháp trợ cấp bị cấm theo quy định của WTO?
A. Trợ cấp mang tính đặc thù.
B. Trợ cấp gắn liền với kết quả xuất khẩu.
C. Trợ cấp sử dụng hàng nội địa.
D. Trợ cấp nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
12. Cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư giữa nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài (ISDS) thường được thực hiện thông qua tổ chức nào?
A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Trung tâm Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư (ICSID).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên Hợp Quốc (UN).
13. Điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight) trong Incoterms 2020 quy định người bán phải chịu trách nhiệm về những gì?
A. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích.
B. Chi phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
C. Cả chi phí vận chuyển và chi phí bảo hiểm hàng hóa đến cảng đích.
D. Chi phí dỡ hàng tại cảng đích.
14. Hiệp định TRIPS của WTO quy định về vấn đề gì?
A. Các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại.
B. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
C. Các hàng rào kỹ thuật trong thương mại.
D. Thương mại dịch vụ.
15. Trong luật đầu tư quốc tế, nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) có nghĩa là gì?
A. Nhà đầu tư nước ngoài được hưởng các quyền lợi tương đương như nhà đầu tư trong nước.
B. Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ luật pháp của quốc gia tiếp nhận đầu tư.
C. Nhà đầu tư nước ngoài được tự do chuyển lợi nhuận về nước.
D. Nhà đầu tư nước ngoài được bảo hộ đầu tư trong trường hợp bị quốc hữu hóa.
16. Theo quy định của WTO, biện pháp nào sau đây được coi là hàng rào kỹ thuật trong thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT)?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn và thủ tục đánh giá sự phù hợp.
D. Biện pháp chống bán phá giá.
17. Theo quy định của WTO, biện pháp nào sau đây KHÔNG được phép áp dụng để bảo hộ ngành sản xuất trong nước?
A. Áp dụng thuế nhập khẩu.
B. Áp dụng hạn ngạch nhập khẩu.
C. Áp dụng các biện pháp tự vệ thương mại.
D. Áp dụng các biện pháp trợ cấp xuất khẩu.
18. Trong trường hợp nào sau đây, một quốc gia có thể áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measures) theo quy định của WTO?
A. Khi hàng nhập khẩu gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi hàng nhập khẩu được bán phá giá.
C. Khi hàng nhập khẩu được trợ cấp bởi chính phủ nước ngoài.
D. Khi hàng nhập khẩu vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
19. Trong trường hợp một công ty Việt Nam muốn đầu tư ra nước ngoài, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng về mặt pháp lý?
A. Văn hóa kinh doanh của nước sở tại.
B. Chính sách thuế và các quy định về đầu tư của nước sở tại.
C. Tình hình chính trị và kinh tế của nước sở tại.
D. Tất cả các yếu tố trên.
20. Chức năng chính của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) là gì?
A. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
B. Xây dựng và ban hành các quy tắc thương mại quốc tế.
C. Thúc đẩy thương mại tự do trên toàn thế giới.
D. Cung cấp thông tin về thị trường quốc tế.
21. Nguyên tắc MFN (Most-Favored-Nation) trong WTO có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với nhau một cách công bằng.
B. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau sự ưu đãi như nhau.
C. Bất kỳ ưu đãi nào dành cho một quốc gia thành viên WTO cũng phải được dành cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
D. Các quốc gia thành viên WTO phải giảm thiểu các rào cản thương mại.
22. Hiệp định CPTPP (Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership) có những nội dung chính nào?
A. Chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan.
B. Bao gồm các lĩnh vực như thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ, và lao động.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Chỉ tập trung vào giải quyết tranh chấp thương mại.
23. Phương thức thanh toán nào sau đây được coi là an toàn nhất cho người bán trong thương mại quốc tế?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
C. Nhờ thu (Collection).
D. Ghi sổ (Open Account).
24. Trong thương mại quốc tế, Incoterms được hiểu là gì?
A. Một bộ luật quốc tế thống nhất về hợp đồng mua bán hàng hóa.
B. Một tập quán thương mại quốc tế được các quốc gia công nhận.
C. Một loạt các quy tắc thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua.
D. Một hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
25. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế?
A. Sản xuất hàng giả, hàng nhái.
B. Nhập khẩu hàng hóa đã được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ mà không được phép của chủ sở hữu.
C. Sử dụng nhãn hiệu đã được bảo hộ cho sản phẩm tương tự.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới dựa trên ý tưởng đã được bảo hộ sáng chế, nhưng có cải tiến đáng kể.