1. Quyền lực nhà nước được phân chia cho các cơ quan nào theo nguyên tắc phân quyền?
A. Quốc hội, Chính phủ, Tòa án.
B. Chính phủ, Viện kiểm sát, Tòa án.
C. Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ.
D. Quốc hội, Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân.
2. Trong tố tụng hình sự, ai là người có quyền bào chữa?
A. Bị can, bị cáo.
B. Người làm chứng.
C. Người bị hại.
D. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
3. Thế nào là pháp luật?
A. Hệ thống các quy tắc xử sự chung, do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận và bảo đảm thực hiện, thể hiện ý chí của giai cấp thống trị và điều chỉnh các quan hệ xã hội.
B. Tập hợp các quy tắc đạo đức được xã hội công nhận.
C. Các phong tục, tập quán lâu đời của một cộng đồng.
D. Các quy định nội bộ của một tổ chức.
4. Chức năng của pháp luật là gì?
A. Điều chỉnh các quan hệ xã hội, bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp, và giáo dục, định hướng hành vi của con người.
B. Kiểm soát và trừng phạt các hành vi vi phạm pháp luật.
C. Tạo ra sự bất bình đẳng trong xã hội.
D. Phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị.
5. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa luật hình sự và luật dân sự?
A. Luật hình sự điều chỉnh các quan hệ tài sản, luật dân sự điều chỉnh các quan hệ nhân thân.
B. Luật hình sự bảo vệ trật tự công cộng, an ninh quốc gia, luật dân sự bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức.
C. Luật hình sự áp dụng hình phạt tù, luật dân sự chỉ áp dụng biện pháp bồi thường thiệt hại.
D. Luật hình sự do Quốc hội ban hành, luật dân sự do Chính phủ ban hành.
6. Cơ quan nào có thẩm quyền giám sát hoạt động của Quốc hội?
A. Chính Quốc hội.
B. Ủy ban Kiểm tra Trung ương.
C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
D. Tòa án nhân dân tối cao.
7. Hậu quả pháp lý của việc một hợp đồng dân sự vô hiệu là gì?
A. Các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận, khôi phục lại tình trạng ban đầu.
B. Hợp đồng vẫn có hiệu lực, các bên chỉ phải bồi thường thiệt hại.
C. Chỉ bên có lỗi làm hợp đồng vô hiệu phải chịu trách nhiệm.
D. Hợp đồng chỉ vô hiệu một phần, phần còn lại vẫn có hiệu lực.
8. Phân biệt giữa tập quán pháp và tiền lệ pháp?
A. Tập quán pháp là quy tắc xử sự hình thành lâu đời trong xã hội, được nhà nước thừa nhận, còn tiền lệ pháp là bản án, quyết định của tòa án được áp dụng cho các vụ việc tương tự sau này.
B. Tập quán pháp do Quốc hội ban hành, còn tiền lệ pháp do Chính phủ ban hành.
C. Tập quán pháp chỉ áp dụng cho người dân tộc thiểu số, còn tiền lệ pháp áp dụng cho mọi công dân.
D. Tập quán pháp có giá trị pháp lý cao hơn tiền lệ pháp.
9. Mục đích của việc ban hành pháp luật là gì?
A. Để điều chỉnh các quan hệ xã hội, duy trì trật tự, ổn định và bảo vệ các quyền, lợi ích hợp pháp của công dân, tổ chức.
B. Để tăng cường quyền lực của nhà nước.
C. Để tạo ra sự khác biệt giữa các tầng lớp xã hội.
D. Để phục vụ lợi ích của một nhóm người nhất định.
10. Ai là người có thẩm quyền giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh?
A. Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Chính phủ.
11. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật hành chính?
A. Trộm cắp tài sản của người khác.
B. Vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông.
C. Cố ý gây thương tích cho người khác.
D. Không trả nợ đúng hạn theo hợp đồng.
12. Thế nào là trách nhiệm pháp lý?
A. Nghĩa vụ mà chủ thể phải gánh chịu hậu quả bất lợi do hành vi vi phạm pháp luật của mình gây ra.
B. Nghĩa vụ phải bồi thường thiệt hại cho người bị hại.
C. Nghĩa vụ phải xin lỗi công khai.
D. Nghĩa vụ phải sửa chữa sai lầm.
13. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự hoàn toàn là bao nhiêu?
A. Từ đủ 16 tuổi trở lên.
B. Từ đủ 14 tuổi trở lên.
C. Từ đủ 18 tuổi trở lên.
D. Từ đủ 21 tuổi trở lên.
14. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa đòi hỏi điều gì?
A. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và công dân phải tuân thủ pháp luật một cách tuyệt đối và thống nhất.
B. Chỉ các cơ quan nhà nước mới cần tuân thủ pháp luật.
C. Pháp luật chỉ áp dụng cho công dân, không áp dụng cho cán bộ nhà nước.
D. Các tổ chức xã hội có quyền tự do hoạt động mà không cần tuân thủ pháp luật.
15. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, chủ thể nào có thẩm quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật?
A. Chỉ có Quốc hội.
B. Quốc hội, Chính phủ, Tòa án nhân dân tối cao và Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
C. Chỉ có Chính phủ.
D. Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao và các Bộ, cơ quan ngang Bộ.
16. Trong luật hôn nhân và gia đình, tài sản chung của vợ chồng bao gồm những gì?
A. Tài sản do vợ, chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân.
B. Tài sản mà vợ hoặc chồng được thừa kế riêng.
C. Tài sản mà vợ hoặc chồng được tặng cho riêng.
D. Tài sản mà vợ hoặc chồng có trước khi kết hôn.
17. Quy trình xây dựng luật ở Việt Nam bao gồm những giai đoạn nào?
A. Đề xuất, soạn thảo, thẩm tra, thông qua, công bố.
B. Soạn thảo, thẩm định, thông qua, ban hành.
C. Đề xuất, thẩm định, thông qua, công bố.
D. Soạn thảo, thẩm tra, ban hành, công bố.
18. Trong một vụ án dân sự, nguyên đơn là ai?
A. Người khởi kiện để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
B. Người bị kiện.
C. Người làm chứng.
D. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
19. Hệ quả của việc áp dụng hồi tố văn bản quy phạm pháp luật là gì?
A. Văn bản đó được áp dụng cho cả các hành vi xảy ra trước thời điểm văn bản có hiệu lực.
B. Văn bản đó chỉ được áp dụng cho các hành vi xảy ra sau thời điểm văn bản có hiệu lực.
C. Văn bản đó bị đình chỉ thi hành.
D. Văn bản đó được sửa đổi, bổ sung.
20. Thế nào là năng lực pháp luật dân sự của cá nhân?
A. Khả năng của cá nhân có các quyền và nghĩa vụ dân sự.
B. Khả năng của cá nhân tự mình thực hiện các quyền và nghĩa vụ dân sự.
C. Khả năng của cá nhân tham gia vào các giao dịch dân sự.
D. Khả năng của cá nhân chịu trách nhiệm về hành vi dân sự của mình.
21. Đâu là đặc điểm của quy phạm pháp luật?
A. Tính quyền lực nhà nước, tính xác định chặt chẽ về hình thức và nội dung, tính bắt buộc chung.
B. Tính tự nguyện, tính linh hoạt và tính tùy biến.
C. Tính đạo đức, tính nhân văn và tính xã hội.
D. Tính tôn giáo, tính truyền thống và tính phong tục tập quán.
22. Ý nghĩa của việc tuân thủ pháp luật là gì?
A. Đảm bảo trật tự, kỷ cương xã hội, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mọi người, thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
B. Giúp nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của người dân.
C. Tạo ra sự đồng đều trong thu nhập của người dân.
D. Giúp cho các cơ quan nhà nước hoạt động hiệu quả hơn.
23. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?
A. Nghị định của Chính phủ.
B. Thông tư của Bộ trưởng.
C. Hiến pháp.
D. Luật do Quốc hội ban hành.
24. Thế nào là vi phạm pháp luật?
A. Hành vi trái pháp luật, có lỗi do chủ thể có năng lực trách nhiệm pháp lý thực hiện, xâm hại đến các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ.
B. Hành vi gây thiệt hại cho người khác.
C. Hành vi không phù hợp với đạo đức xã hội.
D. Hành vi không được xã hội chấp nhận.
25. Trong trường hợp nào thì một người bị coi là không có năng lực hành vi dân sự?
A. Khi người đó bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình theo quyết định của Tòa án.
B. Khi người đó chưa đủ 18 tuổi.
C. Khi người đó đang bị tạm giam hoặc tạm giữ.
D. Khi người đó không có tài sản để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ.