1. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng đầu tiên để điều trị nhiễm trùng sơ sinh nghi do GBS?
A. Ampicillin và Gentamicin.
B. Vancomycin.
C. Ceftriaxone.
D. Meropenem.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến tăng nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh muộn?
A. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm.
B. Sử dụng kháng sinh kéo dài.
C. Nuôi dưỡng tĩnh mạch.
D. Sinh đủ tháng.
3. Trong trường hợp nhiễm trùng sơ sinh nghi do vi khuẩn kháng kháng sinh, loại kháng sinh nào có thể được sử dụng?
A. Vancomycin hoặc Meropenem.
B. Penicillin.
C. Erythromycin.
D. Amoxicillin.
4. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Đông máu cơ bản.
D. Chức năng gan.
5. Khi nào nên thực hiện chọc dò tủy sống ở trẻ sơ sinh nghi ngờ bị nhiễm trùng?
A. Khi có dấu hiệu viêm màng não hoặc nhiễm trùng huyết nặng.
B. Khi trẻ chỉ có sốt nhẹ.
C. Khi trẻ chỉ bú kém.
D. Khi trẻ chỉ có vàng da.
6. Loại vi khuẩn nào sau đây ít có khả năng gây nhiễm trùng sơ sinh từ môi trường bệnh viện?
A. Respiratory Syncytial Virus (RSV).
B. Staphylococcus aureus.
C. Klebsiella pneumoniae.
D. Pseudomonas aeruginosa.
7. Biện pháp hỗ trợ nào sau đây quan trọng nhất trong điều trị sốc nhiễm trùng ở trẻ sơ sinh?
A. Truyền dịch và sử dụng thuốc vận mạch.
B. Sử dụng thuốc hạ sốt.
C. Cho trẻ bú thường xuyên hơn.
D. Thay tã thường xuyên hơn.
8. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm tỷ lệ nhiễm trùng sơ sinh ở các nước đang phát triển?
A. Cải thiện vệ sinh khi sinh và chăm sóc trẻ sơ sinh.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh.
C. Tiêm phòng vắc-xin cho tất cả trẻ sơ sinh.
D. Cung cấp sữa công thức miễn phí cho tất cả các bà mẹ.
9. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng sơ sinh sớm là gì?
A. Streptococcus nhóm B (GBS).
B. Escherichia coli.
C. Listeria monocytogenes.
D. Staphylococcus aureus.
10. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh do Listeria monocytogenes?
A. Ăn các sản phẩm sữa chưa tiệt trùng trong thai kỳ.
B. Tiêm phòng đầy đủ trong thai kỳ.
C. Sinh mổ chủ động.
D. Uống nhiều nước trong thai kỳ.
11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh liên quan đến chăm sóc sức khỏe?
A. Rửa tay thường xuyên.
B. Sử dụng găng tay khi chăm sóc trẻ.
C. Hạn chế sử dụng kháng sinh phổ rộng.
D. Sử dụng sữa công thức thay vì sữa mẹ.
12. Thời điểm nào sau đây được coi là nhiễm trùng sơ sinh muộn?
A. Trong vòng 24 giờ sau sinh.
B. Từ 24 giờ đến 72 giờ sau sinh.
C. Từ 72 giờ đến 7 ngày sau sinh.
D. Sau 7 ngày sau sinh.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của sốc nhiễm trùng ở trẻ sơ sinh?
A. Huyết áp cao.
B. Hạ huyết áp.
C. Tưới máu ngoại vi kém.
D. Toan chuyển hóa.
14. Loại nhiễm trùng nào sau đây thường liên quan đến nhiễm trùng sơ sinh muộn ở trẻ sinh non?
A. Nhiễm trùng huyết do Staphylococcus epidermidis.
B. Viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae.
C. Viêm ruột do Rotavirus.
D. Nhiễm trùng da do Candida albicans.
15. Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra do nhiễm trùng sơ sinh?
A. Viêm màng não.
B. Hăm tã.
C. Táo bón.
D. Nấc cụt.
16. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị nhiễm trùng sơ sinh do virus?
A. Kháng sinh.
B. Acyclovir.
C. Ganciclovir.
D. Ribavirin.
17. Khi nào nên nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh ở trẻ có mẹ bị vỡ ối non?
A. Khi trẻ có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bất kể thời gian vỡ ối.
B. Chỉ khi thời gian vỡ ối kéo dài trên 24 giờ.
C. Chỉ khi trẻ có sốt cao.
D. Chỉ khi trẻ có tiền sử gia đình bị nhiễm trùng.
18. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc phân biệt nhiễm trùng sơ sinh sớm và muộn?
A. Thời gian xuất hiện triệu chứng.
B. Kết quả cấy máu.
C. Số lượng bạch cầu.
D. CRP (C-reactive protein).
19. Mục tiêu chính của việc điều trị nhiễm trùng sơ sinh là gì?
A. Loại bỏ nhiễm trùng và ngăn ngừa biến chứng.
B. Giảm sốt nhanh chóng.
C. Tăng cân cho trẻ.
D. Cải thiện giấc ngủ của trẻ.
20. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng của hệ miễn dịch ở trẻ sơ sinh nghi ngờ bị nhiễm trùng?
A. Số lượng bạch cầu trung tính tuyệt đối (ANC).
B. Chức năng thận.
C. Chức năng gan.
D. Điện giải đồ.
21. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng huyết?
A. Li bì, khó đánh thức.
B. Tăng cân nhanh.
C. Da hồng hào.
D. Phản xạ bú mạnh.
22. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiễm trùng sơ sinh sớm nhưng KHÔNG đặc hiệu?
A. Hạ đường huyết.
B. Vàng da.
C. Thở nhanh.
D. Bú kém.
23. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ lây truyền vi khuẩn từ mẹ sang con trong quá trình sinh?
A. Vệ sinh âm đạo bằng dung dịch sát khuẩn trước sinh.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho mẹ có nguy cơ cao.
C. Hạn chế thăm khám âm đạo trong quá trình chuyển dạ.
D. Cho con bú sớm sau sinh.
24. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn ngừa nhiễm trùng sơ sinh do GBS?
A. Sàng lọc GBS cho tất cả phụ nữ mang thai và điều trị bằng kháng sinh trong quá trình chuyển dạ nếu dương tính.
B. Tiêm phòng vắc-xin GBS cho trẻ sơ sinh sau sinh.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh.
D. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh trong 24 giờ đầu sau sinh.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm trùng sơ sinh?
A. Vỡ ối non hoặc vỡ ối kéo dài.
B. Mẹ bị sốt trong quá trình chuyển dạ.
C. Sử dụng corticoid trước sinh.
D. Sinh non.