Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Những Nguyên Lý Cơ Bản Của Chủ Nghĩa Mác-lênin
1. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội?
A. Nhận được viện trợ từ các nước phát triển.
B. Có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và sự tham gia tích cực của quần chúng nhân dân.
D. Áp dụng các biện pháp kinh tế thị trường một cách triệt để.
2. Trong triết học Mác-Lênin, điều kiện nào sau đây là cần thiết để một sự vật, hiện tượng chuyển hóa từ lượng sang chất?
A. Lượng phải thay đổi một cách từ từ, chậm chạp.
B. Lượng phải thay đổi đến một giới hạn nhất định (điểm nút).
C. Chất phải thay đổi trước lượng.
D. Có sự tác động của yếu tố bên ngoài.
3. Hình thái kinh tế - xã hội cộng sản chủ nghĩa, theo chủ nghĩa Mác-Lênin, có đặc trưng nổi bật nào?
A. Sự tồn tại của chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất.
B. Sự phân chia giai cấp sâu sắc trong xã hội.
C. Sự phát triển cao của lực lượng sản xuất dựa trên chế độ công hữu về tư liệu sản xuất.
D. Sự tồn tại của nhà nước như một công cụ trấn áp giai cấp.
4. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ là công cụ để các giai cấp thống trị sử dụng.
C. Người sáng tạo ra lịch sử.
D. Chỉ có vai trò trong một số giai đoạn lịch sử nhất định.
5. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, quốc gia nào có thể bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa để tiến lên chủ nghĩa xã hội?
A. Quốc gia có nền kinh tế phát triển cao nhất.
B. Quốc gia có nền kinh tế lạc hậu, nhưng có sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản và sự ủng hộ của quần chúng.
C. Quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Quốc gia có vị trí địa lý chiến lược.
6. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, yếu tố nào đóng vai trò quyết định sự vận động và phát triển của xã hội?
A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
B. Sự thay đổi trong quan hệ sản xuất, phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.
C. Sự tác động của các yếu tố tự nhiên.
D. Sự thay đổi trong hệ tư tưởng của giai cấp thống trị.
7. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, động lực trực tiếp của sản xuất xã hội là gì?
A. Nhu cầu của con người.
B. Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật.
C. Lợi nhuận.
D. Sự điều tiết của nhà nước.
8. Theo chủ nghĩa Mác - Lênin, sự phát triển của xã hội loài người là một quá trình:
A. Tuần hoàn, không có điểm kết thúc.
B. Tiến lên theo đường thẳng, không có sự lùi lại.
C. Vận động theo đường xoáy ốc, có kế thừa và phát triển.
D. Ngẫu nhiên, không có quy luật.
9. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, nhà nước xã hội chủ nghĩa có bản chất giai cấp nào?
A. Của giai cấp địa chủ.
B. Của giai cấp tư sản.
C. Của giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
D. Của tất cả các giai cấp trong xã hội.
10. Trong kinh tế chính trị Mác-Lênin, đâu là biện pháp để tăng giá trị thặng dư tương đối?
A. Tăng cường độ lao động.
B. Giảm giá trị sức lao động thông qua tăng năng suất lao động xã hội.
C. Kéo dài ngày lao động.
D. Giảm tiền lương của công nhân.
11. Trong triết học Mác-Lênin, phạm trù nào dùng để chỉ tính quy định vốn có của sự vật, hiện tượng, giúp phân biệt nó với sự vật, hiện tượng khác?
A. Lượng.
B. Chất.
C. Quan hệ.
D. Thuộc tính.
12. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, yếu tố nào sau đây không thuộc về kiến trúc thượng tầng của xã hội?
A. Nhà nước.
B. Pháp luật.
C. Hệ tư tưởng.
D. Lực lượng sản xuất.
13. Đâu là nội dung cơ bản của học thuyết giá trị thặng dư trong kinh tế chính trị Mác-Lênin?
A. Giá trị thặng dư là phần giá trị mà nhà tư bản trả cho công nhân dưới hình thức tiền lương.
B. Giá trị thặng dư là phần giá trị do công nhân tạo ra ngoài giá trị sức lao động của họ và bị nhà tư bản chiếm đoạt.
C. Giá trị thặng dư là phần giá trị do máy móc tạo ra trong quá trình sản xuất.
D. Giá trị thặng dư là lợi nhuận mà nhà tư bản thu được từ việc bán hàng hóa trên thị trường.
14. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, cách mạng xã hội là gì?
A. Sự thay đổi chậm chạp, dần dần trong xã hội.
B. Sự thay đổi căn bản về chất trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
C. Sự thay đổi trong chính sách của nhà nước.
D. Sự thay đổi về mặt hình thức của xã hội.
15. Trong triết học Mác-Lênin, phạm trù nào dùng để chỉ sự tác động qua lại giữa các mặt, các yếu tố trong cùng một sự vật, hiện tượng hoặc giữa các sự vật, hiện tượng với nhau?
A. Chất.
B. Lượng.
C. Mâu thuẫn.
D. Nguyên nhân - Kết quả.
16. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, vai trò của bạo lực cách mạng trong quá trình chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội là gì?
A. Không cần thiết.
B. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công.
C. Là điều kiện cần thiết để đập tan bộ máy nhà nước cũ và thiết lập nhà nước mới.
D. Chỉ cần thiết ở những nước có trình độ phát triển kinh tế thấp.
17. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, mục tiêu cuối cùng của chủ nghĩa cộng sản là gì?
A. Xây dựng một xã hội mà ở đó nhà nước can thiệp sâu vào mọi mặt của đời sống.
B. Xây dựng một xã hội mà ở đó không còn giai cấp, không còn nhà nước, mọi người đều được tự do phát triển.
C. Xây dựng một xã hội mà ở đó chỉ có một giai cấp duy nhất là giai cấp công nhân.
D. Xây dựng một xã hội mà ở đó mọi người đều có mức sống như nhau.
18. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, hình thức đấu tranh cao nhất của giai cấp công nhân là gì?
A. Đấu tranh kinh tế.
B. Đấu tranh chính trị.
C. Đấu tranh tư tưởng.
D. Đấu tranh văn hóa.
19. Trong kinh tế chính trị Mác-Lênin, hàng hóa sức lao động có những đặc điểm khác biệt nào so với hàng hóa thông thường?
A. Không có giá trị sử dụng.
B. Không có giá trị.
C. Có khả năng tạo ra giá trị lớn hơn giá trị của bản thân nó.
D. Không thể mua bán được.
20. Trong triết học Mác-Lênin, phạm trù nào dùng để chỉ mối liên hệ giữa các sự vật, hiện tượng, trong đó một sự vật, hiện tượng sinh ra một sự vật, hiện tượng khác?
A. Bản chất và hiện tượng.
B. Nguyên nhân và kết quả.
C. Tất nhiên và ngẫu nhiên.
D. Khả năng và hiện thực.
21. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, điều kiện tiên quyết để giai cấp công nhân hoàn thành sứ mệnh lịch sử của mình là gì?
A. Sự giúp đỡ từ giai cấp tư sản tiến bộ.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật.
C. Thành lập được chính đảng cách mạng tiên phong.
D. Sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa.
22. Trong kinh tế chính trị Mác-Lênin, đâu là phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối?
A. Tăng năng suất lao động.
B. Cải tiến kỹ thuật.
C. Kéo dài ngày lao động.
D. Giảm giá nguyên vật liệu.
23. Trong triết học Mác-Lênin, hình thức nào của thực tiễn đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm tra tính đúng đắn của nhận thức?
A. Quan sát.
B. Thí nghiệm khoa học.
C. Hoạt động sản xuất vật chất.
D. Tổng kết kinh nghiệm.
24. Trong kinh tế chính trị Mác-Lênin, đâu là nguyên nhân cơ bản dẫn đến khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản?
A. Sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
B. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
C. Mâu thuẫn giữa tính chất xã hội hóa của sản xuất và chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa.
D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
25. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội là gì?
A. Ý thức xã hội quyết định tồn tại xã hội.
B. Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội.
C. Tồn tại xã hội và ý thức xã hội độc lập với nhau.
D. Tồn tại xã hội và ý thức xã hội có vai trò ngang nhau.