1. Biến chứng nào có thể xảy ra nếu nhiễm trùng bàn tay không được điều trị kịp thời và đúng cách?
A. Tăng sắc tố da.
B. Mất chức năng vận động của bàn tay.
C. Rụng tóc.
D. Giảm thị lực.
2. Loại nhiễm trùng nào thường xảy ra ở đầu ngón tay, gần móng, gây sưng, đỏ và đau nhức dữ dội?
A. Felon (Nhiễm trùng đầu ngón tay).
B. Paronychia (Viêm quanh móng).
C. Tenosynovitis (Viêm bao gân).
D. Cellulitis (Viêm mô tế bào).
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thời gian phục hồi sau nhiễm trùng bàn tay?
A. Mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
B. Sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
C. Tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
D. Màu sắc quần áo bệnh nhân mặc.
4. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây lan nhiễm trùng bàn tay cho người khác?
A. Che vết thương bằng băng gạc sạch và rửa tay thường xuyên.
B. Sử dụng chung khăn tắm với người khác.
C. Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
D. Không rửa tay sau khi chạm vào vết thương.
5. Tại sao những người mắc bệnh tiểu đường dễ bị nhiễm trùng bàn tay hơn?
A. Hệ miễn dịch suy yếu và lưu thông máu kém.
B. Do chế độ ăn uống quá nhiều đường.
C. Do tác dụng phụ của thuốc điều trị tiểu đường.
D. Do họ thường xuyên phải tiêm insulin.
6. Trong trường hợp nhiễm trùng bàn tay nghiêm trọng, biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để cải thiện lưu thông máu và cung cấp oxy đến vùng bị nhiễm trùng?
A. Liệu pháp oxy cao áp.
B. Chườm đá.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Massage mạnh.
7. Khi nào thì phẫu thuật là cần thiết trong điều trị nhiễm trùng bàn tay?
A. Khi nhiễm trùng đáp ứng tốt với kháng sinh đường uống.
B. Khi có áp xe lớn hoặc nhiễm trùng lan rộng không đáp ứng với kháng sinh.
C. Khi chỉ có mẩn đỏ nhẹ xung quanh vết thương.
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng đau nhức.
8. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của nhiễm trùng bàn tay?
A. Đau nhức và sưng tấy.
B. Da xanh xao, lạnh.
C. Mẩn đỏ và nóng.
D. Có mủ hoặc dịch chảy ra từ vết thương.
9. Phương pháp điều trị nào thường được áp dụng đầu tiên cho nhiễm trùng bàn tay nhẹ?
A. Sử dụng kháng sinh đường uống.
B. Chườm ấm và ngâm tay trong nước muối.
C. Phẫu thuật dẫn lưu mủ.
D. Tiêm kháng sinh trực tiếp vào vết thương.
10. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân nhiễm trùng bàn tay cần được thăm khám bởi bác sĩ ngay lập tức?
A. Chỉ có một chút mẩn đỏ xung quanh vết thương.
B. Cơn đau nhẹ và không ảnh hưởng đến sinh hoạt.
C. Sốt cao, sưng tấy lan rộng và đau dữ dội.
D. Vết thương nhỏ và không có mủ.
11. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng bàn tay?
A. Sử dụng kháng sinh đắt tiền nhất.
B. Sử dụng đúng loại kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ liệu trình.
C. Sử dụng kháng sinh liều cao nhất có thể.
D. Ngừng sử dụng kháng sinh ngay khi cảm thấy đỡ hơn.
12. Trong trường hợp nhiễm trùng bàn tay do vết cắn của động vật, loại vi khuẩn nào cần đặc biệt lưu ý?
A. Clostridium tetani.
B. Pasteurella multocida.
C. Mycobacterium tuberculosis.
D. Legionella pneumophila.
13. Yếu tố nào sau đây là nguy cơ hàng đầu gây nhiễm trùng bàn tay?
A. Tiếp xúc với hóa chất tẩy rửa mạnh.
B. Vệ sinh tay kém và các vết thương hở.
C. Thời tiết lạnh và khô.
D. Ăn uống thiếu chất dinh dưỡng.
14. Tại sao việc kiểm soát đường huyết tốt ở bệnh nhân tiểu đường lại quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng bàn tay?
A. Vì đường huyết cao làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và làm chậm quá trình lành vết thương.
B. Vì đường huyết cao làm giảm tác dụng của thuốc kháng sinh.
C. Vì đường huyết cao gây ra các bệnh về da.
D. Vì đường huyết cao làm giảm lưu thông máu đến bàn tay.
15. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm trùng bàn tay ở những người làm việc trong môi trường ẩm ướt?
A. Da tay bị mềm và dễ bị tổn thương.
B. Họ thường xuyên phải rửa tay.
C. Họ không sử dụng găng tay bảo hộ.
D. Họ thường xuyên tiếp xúc với hóa chất.
16. Loại nhiễm trùng nào ảnh hưởng đến các mô sâu bên trong bàn tay, thường gây đau dữ dội và hạn chế vận động?
A. Viêm mô tế bào.
B. Áp xe gan bàn tay.
C. Paronychia (viêm quanh móng).
D. Herpetic whitlow.
17. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ra viêm bao gân (Tenosynovitis) ở bàn tay?
A. Vết thương xuyên thấu.
B. Lạm dụng bàn tay (hoạt động lặp đi lặp lại).
C. Nhiễm trùng máu.
D. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
18. Nhiễm trùng bàn tay nào thường gặp ở trẻ em do mút ngón tay hoặc tiếp xúc với virus herpes?
A. Cellulitis (Viêm mô tế bào).
B. Herpetic whitlow.
C. Felon (Nhiễm trùng đầu ngón tay).
D. Tenosynovitis (Viêm bao gân).
19. Loại xét nghiệm nào có thể được thực hiện để xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng bàn tay?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Cấy máu hoặc cấy dịch từ vết thương.
C. Chụp X-quang.
D. Điện tâm đồ.
20. Trong trường hợp nhiễm trùng bàn tay do nấm, loại thuốc nào thường được sử dụng?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc kháng virus.
C. Thuốc kháng nấm.
D. Thuốc chống viêm.
21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm trùng bàn tay?
A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước.
B. Sử dụng kem dưỡng ẩm để tránh da khô, nứt nẻ.
C. Tự ý nặn mụn hoặc các ổ nhiễm trùng nhỏ.
D. Băng kín các vết thương hở sau khi đã sát trùng.
22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo khi chăm sóc vết thương nhiễm trùng ở bàn tay tại nhà?
A. Giữ vết thương sạch sẽ và khô ráo.
B. Thay băng thường xuyên.
C. Sử dụng các loại thuốc mỡ kháng sinh không kê đơn.
D. Bôi cồn trực tiếp lên vết thương.
23. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng bàn tay do vi khuẩn?
A. Thuốc kháng virus.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc giảm đau thông thường.
D. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
24. Khi nào nên sử dụng thuốc giảm đau trong điều trị nhiễm trùng bàn tay?
A. Chỉ khi cơn đau quá dữ dội và không thể chịu đựng được.
B. Để giảm đau và giúp bệnh nhân thoải mái hơn trong quá trình điều trị.
C. Chỉ khi có sốt cao.
D. Để ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng.
25. Loại vi khuẩn nào thường gây ra nhiễm trùng mủ (nhọt) ở bàn tay?
A. Streptococcus pneumoniae.
B. Staphylococcus aureus.
C. Escherichia coli.
D. Pseudomonas aeruginosa.