1. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định tác nhân gây nhiễm khuẩn huyết ở trẻ sơ sinh?
A. Công thức máu.
B. CRP (C-reactive protein).
C. Cấy máu.
D. X-quang phổi.
2. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm khuẩn rốn ở trẻ sơ sinh?
A. Giữ rốn khô và sạch.
B. Sử dụng cồn 70 độ để vệ sinh rốn hàng ngày.
C. Che rốn bằng băng gạc vô trùng.
D. Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đỏ, chảy mủ.
3. Một bà mẹ mang thai 35 tuần có kết quả xét nghiệm GBS dương tính. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Không cần can thiệp gì.
B. Điều trị kháng sinh dự phòng trong chuyển dạ.
C. Mổ lấy thai chủ động.
D. Điều trị kháng sinh ngay lập tức.
4. Loại dịch nào sau đây không nên sử dụng để rửa mắt cho trẻ sơ sinh nghi ngờ nhiễm trùng mắt?
A. Nước muối sinh lý.
B. Nước cất.
C. Dung dịch Betadine.
D. Nước đun sôi để nguội.
5. Mục tiêu chính của việc điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh là gì?
A. Giảm sốt nhanh chóng.
B. Cải thiện tình trạng bú của trẻ.
C. Loại bỏ tác nhân gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
D. Đảm bảo trẻ tăng cân đều.
6. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh sớm?
A. Vancomycin.
B. Ceftriaxone.
C. Ampicillin và Gentamicin.
D. Meropenem.
7. Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi có dấu hiệu nhiễm trùng rốn, sưng đỏ lan rộng ra xung quanh. Biện pháp điều trị ban đầu thích hợp nhất là gì?
A. Chườm ấm tại chỗ.
B. Sử dụng kháng sinh đường uống.
C. Sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch.
D. Theo dõi thêm tại nhà.
8. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Vỡ ối sớm.
B. Mẹ bị nhiễm trùng đường tiểu không được điều trị.
C. Sử dụng corticoid trước sinh.
D. Sinh thường đủ tháng.
9. Trong trường hợp nhiễm khuẩn sơ sinh nghi do Listeria monocytogenes, kháng sinh nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?
A. Vancomycin.
B. Ceftazidime.
C. Ampicillin.
D. Gentamicin.
10. Khi nào nên nghi ngờ nhiễm nấm Candida ở trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn?
A. Khi trẻ đáp ứng tốt với kháng sinh thông thường.
B. Khi trẻ có tiền sử sinh non và sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài.
C. Khi trẻ có dấu hiệu viêm da.
D. Khi trẻ bú tốt và tăng cân đều.
11. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh do liên cầu khuẩn nhóm B (GBS)?
A. Vệ sinh tay thường xuyên cho nhân viên y tế.
B. Sàng lọc GBS cho tất cả phụ nữ mang thai và điều trị bằng kháng sinh nếu dương tính.
C. Sử dụng găng tay khi chăm sóc trẻ sơ sinh.
D. Tắm bé bằng dung dịch sát khuẩn.
12. Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi có biểu hiện vàng da tăng nhanh, bú kém và sốt. Xét nghiệm nào sau đây cần được thực hiện khẩn cấp để loại trừ nhiễm khuẩn?
A. Xét nghiệm bilirubin máu.
B. Công thức máu và CRP.
C. Siêu âm ổ bụng.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
13. Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán viêm màng não do vi khuẩn. Yếu tố nào sau đây có tiên lượng xấu nhất?
A. Trẻ được điều trị kháng sinh sớm.
B. Trẻ không có biến chứng thần kinh.
C. Trẻ bị co giật kéo dài.
D. Trẻ có kết quả cấy máu âm tính.
14. Khi nào nên cân nhắc sử dụng immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG) trong điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Cho tất cả trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn.
B. Khi trẻ đáp ứng kém với kháng sinh thông thường.
C. Khi trẻ chỉ có sốt nhẹ.
D. Khi trẻ bú tốt và tăng cân đều.
15. Yếu tố nào sau đây ít liên quan nhất đến nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh muộn?
A. Thời gian nằm viện kéo dài.
B. Sử dụng catheter tĩnh mạch trung tâm.
C. Sinh non.
D. Phương pháp sinh (sinh thường hay sinh mổ).
16. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt nhiễm khuẩn sơ sinh sớm và muộn?
A. Công thức máu.
B. CRP (C-reactive protein).
C. Thời điểm khởi phát bệnh.
D. Cấy máu.
17. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp chẩn đoán viêm ruột hoại tử (NEC) ở trẻ sơ sinh?
A. Công thức máu.
B. X-quang bụng.
C. Cấy máu.
D. Siêu âm bụng.
18. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của đánh giá nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh sớm?
A. Tuổi thai.
B. Vỡ ối non.
C. Sốt ở mẹ.
D. Cân nặng lúc sinh của trẻ.
19. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của viêm phổi sơ sinh?
A. Hít phải phân su.
B. Sinh non.
C. Mẹ hút thuốc lá.
D. Sinh mổ chủ động.
20. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiễm khuẩn sơ sinh nặng cần can thiệp ngay lập tức?
A. Bú kém.
B. Sốt nhẹ.
C. Hạ thân nhiệt.
D. Da nổi vân tím.
21. Thời điểm nào sau đây được xem là nhiễm khuẩn sơ sinh sớm?
A. Sau 72 giờ tuổi.
B. Trong vòng 24 giờ sau sinh.
C. Từ 7 đến 28 ngày tuổi.
D. Sau 28 ngày tuổi.
22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm chéo trong đơn vị chăm sóc sơ sinh?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ.
B. Vệ sinh tay thường xuyên và đúng cách.
C. Cho trẻ nằm chung giường để tiện chăm sóc.
D. Hạn chế sử dụng catheter tĩnh mạch trung tâm.
23. Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết do Staphylococcus aureus kháng Methicillin (MRSA), kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn?
A. Penicillin.
B. Ceftriaxone.
C. Vancomycin.
D. Gentamicin.
24. Một trẻ sơ sinh có các dấu hiệu nhiễm khuẩn nhưng cấy máu âm tính, bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Ngừng kháng sinh ngay lập tức.
B. Tiếp tục kháng sinh và theo dõi sát.
C. Đổi sang kháng sinh phổ rộng hơn.
D. Chỉ điều trị triệu chứng.
25. Biến chứng nào sau đây là nghiêm trọng nhất của nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Viêm da.
B. Viêm phổi.
C. Viêm màng não.
D. Nhiễm trùng rốn.