1. Thời điểm nào sau đây được xem là giai đoạn hậu sản?
A. Từ khi bắt đầu chuyển dạ đến khi sinh em bé.
B. Từ khi sổ rau đến 6 tuần sau sinh.
C. Từ 24 giờ sau sinh đến khi có kinh nguyệt trở lại.
D. Từ khi có thai đến khi sinh em bé.
2. Một sản phụ sau sinh có biểu hiện tiểu buốt, tiểu rắt, đau vùng hông lưng. Chẩn đoán sơ bộ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Viêm nội mạc tử cung.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Viêm vú.
D. Táo bón.
3. Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu của nhiễm khuẩn vết khâu tầng sinh môn?
A. Sưng tấy và đỏ vùng vết khâu.
B. Đau nhức dữ dội tại vết khâu.
C. Chảy máu nhiều từ vết khâu.
D. Tiết dịch mủ từ vết khâu.
4. Biến chứng nguy hiểm nhất của nhiễm khuẩn hậu sản là gì?
A. Viêm nội mạc tử cung.
B. Viêm phúc mạc tiểu khung.
C. Nhiễm trùng huyết.
D. Viêm tắc tĩnh mạch buồng trứng.
5. Điều gì quan trọng nhất trong việc giáo dục sức khỏe cho sản phụ về phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu sản?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về các loại kháng sinh.
B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của vệ sinh cá nhân và phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng.
C. Khuyến khích sản phụ tự mua thuốc điều trị khi có dấu hiệu bất thường.
D. Tập trung vào các biến chứng hiếm gặp của nhiễm khuẩn hậu sản.
6. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn hậu sản do vi khuẩn kỵ khí?
A. Cefazolin.
B. Gentamicin.
C. Metronidazole.
D. Azithromycin.
7. Vai trò của điều dưỡng trong phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu sản là gì?
A. Chỉ định kháng sinh cho sản phụ.
B. Hướng dẫn sản phụ vệ sinh cá nhân đúng cách và theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng.
C. Quyết định thời điểm xuất viện cho sản phụ.
D. Thực hiện các phẫu thuật sản khoa.
8. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm khuẩn hậu sản là gì?
A. Liên cầu khuẩn nhóm B.
B. Tụ cầu vàng.
C. Vi khuẩn kỵ khí.
D. E. coli.
9. Trong trường hợp nào sau đây, sản phụ cần được chuyển đến cơ sở y tế chuyên khoa để điều trị nhiễm khuẩn hậu sản?
A. Sốt nhẹ dưới 38°C và tự khỏi sau 1 ngày.
B. Đau bụng nhẹ và tự khỏi sau khi dùng thuốc giảm đau.
C. Sốt cao liên tục trên 38.5°C, đau bụng dữ dội, sản dịch hôi và có dấu hiệu nhiễm trùng huyết.
D. Táo bón kéo dài.
10. Một sản phụ sau sinh thường 3 ngày có biểu hiện sốt cao, đau bụng dưới, sản dịch hôi. Chẩn đoán sơ bộ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Viêm nội mạc tử cung.
C. Viêm vú.
D. Táo bón.
11. Một sản phụ có tiền sử nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) nên được xử trí như thế nào để phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu sản cho con?
A. Cho con bú sữa công thức.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng trong quá trình chuyển dạ.
C. Cách ly mẹ và bé sau sinh.
D. Không cần can thiệp gì.
12. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo trong bệnh viện?
A. Sử dụng chung các dụng cụ y tế.
B. Rửa tay thường xuyên và đúng cách.
C. Không cần đeo khẩu trang khi chăm sóc sản phụ.
D. Vệ sinh phòng bệnh 1 lần/ngày.
13. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu sản tại nhà?
A. Vệ sinh tầng sinh môn bằng dung dịch sát khuẩn.
B. Thay băng vệ sinh thường xuyên.
C. Rửa tay trước và sau khi chăm sóc vết thương.
D. Tự ý sử dụng kháng sinh khi có dấu hiệu sốt nhẹ.
14. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn hậu sản?
A. Chuyển dạ kéo dài.
B. Vỡ ối non.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng đúng chỉ định.
D. Thăm khám âm đạo nhiều lần trong khi chuyển dạ.
15. Khi nào cần nghi ngờ nhiễm khuẩn hậu sản sau mổ lấy thai?
A. Khi vết mổ hơi đỏ trong 24 giờ đầu.
B. Khi sản phụ cảm thấy mệt mỏi nhẹ.
C. Khi vết mổ sưng, nóng, đỏ, đau và có dịch chảy ra.
D. Khi sản phụ bị táo bón.
16. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiễm khuẩn hậu sản muộn?
A. Sản dịch hôi kéo dài sau 24 giờ đầu.
B. Sốt cao liên tục trên 38.5°C sau 7 ngày.
C. Đau bụng dưới âm ỉ trong 3 ngày đầu.
D. Ra huyết âm đạo lượng ít sau 6 tuần.
17. Tại sao việc sử dụng găng tay và tuân thủ quy trình vô khuẩn lại quan trọng trong quá trình thăm khám và can thiệp sản khoa?
A. Để tiết kiệm chi phí.
B. Để bảo vệ nhân viên y tế khỏi các bệnh truyền nhiễm và ngăn ngừa lây nhiễm cho sản phụ.
C. Để rút ngắn thời gian thăm khám.
D. Để tạo sự thoải mái cho sản phụ.
18. Trong trường hợp sản phụ bị nhiễm khuẩn hậu sản nặng, cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Cho sản phụ uống nhiều nước và nghỉ ngơi.
B. Sử dụng thuốc hạ sốt và giảm đau thông thường.
C. Nhập viện và điều trị bằng kháng sinh đường tĩnh mạch.
D. Chườm ấm vùng bụng dưới.
19. Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm quá trình phục hồi của tử cung sau sinh và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn?
A. Cho con bú sớm.
B. Vận động nhẹ nhàng sau sinh.
C. Bế sản dịch.
D. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
20. Khi tư vấn cho sản phụ về chăm sóc vết khâu tầng sinh môn, điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Không cần vệ sinh vết khâu.
B. Vệ sinh vết khâu bằng xà phòng thơm.
C. Vệ sinh vết khâu bằng nước sạch và dung dịch sát khuẩn, giữ khô thoáng.
D. Bôi thuốc mỡ kháng sinh lên vết khâu mỗi ngày.
21. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ sau mổ lấy thai?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng trước khi rạch da.
B. Thay băng vết mổ mỗi ngày.
C. Sử dụng thuốc giảm đau chứa steroid.
D. Cho con bú ngay sau mổ.
22. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm khuẩn hậu sản?
A. Siêu âm bụng.
B. Công thức máu và cấy máu.
C. Điện tâm đồ.
D. X-quang ngực.
23. Tại sao việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời nhiễm khuẩn hậu sản lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe của mẹ.
C. Để rút ngắn thời gian nằm viện.
D. Để đảm bảo nguồn sữa mẹ dồi dào.
24. Một sản phụ bị viêm vú do tắc tia sữa. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo?
A. Cho con bú thường xuyên bên vú bị viêm.
B. Chườm ấm và xoa bóp nhẹ nhàng vú bị viêm.
C. Uống nhiều nước.
D. Ngừng cho con bú bên vú bị viêm.
25. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của viêm nội mạc tử cung sau sinh?
A. Mổ lấy thai.
B. Sản giật.
C. Theo dõi cơn gò bằng điện cực trong.
D. Băng huyết sau sinh.