Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

1. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau và giảm co thắt bàng quang trong nhiễm khuẩn đường tiểu?

A. Thuốc lợi tiểu.
B. Phenazopyridine.
C. Thuốc nhuận tràng.
D. Thuốc kháng histamine.

2. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu trên (viêm thận bể thận)?

A. Viêm bàng quang.
B. Sỏi thận.
C. Nhiễm trùng huyết (sepsis).
D. Tiểu không kiểm soát.

3. Triệu chứng nào sau đây thường không xuất hiện trong nhiễm khuẩn đường tiểu dưới?

A. Tiểu buốt.
B. Tiểu nhiều lần.
C. Đau lưng.
D. Nước tiểu đục.

4. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu có biểu hiện sốt cao, rét run, đau hông lưng. Chẩn đoán sơ bộ nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Viêm bàng quang.
B. Viêm niệu đạo.
C. Viêm thận bể thận.
D. Sỏi thận.

5. Loại thuốc nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai bị nhiễm khuẩn đường tiểu?

A. Nitrofurantoin.
B. Cephalexin.
C. Fosfomycin.
D. Ciprofloxacin.

6. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát và có tiền sử sỏi thận. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để thực hiện?

A. Xét nghiệm máu.
B. Siêu âm hệ tiết niệu.
C. Điện tâm đồ.
D. Chụp X-quang phổi.

7. Một người đàn ông bị nhiễm khuẩn đường tiểu. Điều này có thể gợi ý điều gì?

A. Đây là tình trạng bình thường ở nam giới.
B. Có thể có bất thường về cấu trúc đường tiết niệu hoặc bệnh lý tuyến tiền liệt.
C. Do nam giới vệ sinh kém hơn phụ nữ.
D. Do nam giới ít uống nước hơn phụ nữ.

8. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn đường tiểu ở phụ nữ?

A. Quan hệ tình dục.
B. Sử dụng màng ngăn âm đạo.
C. Vệ sinh không đúng cách sau khi đi vệ sinh.
D. Uống nhiều nước.

9. Loại tế bào nào sau đây thường tăng cao trong nước tiểu khi bị nhiễm khuẩn đường tiểu?

A. Hồng cầu.
B. Bạch cầu.
C. Tế bào biểu mô.
D. Tế bào mỡ.

10. Ở trẻ em, nhiễm khuẩn đường tiểu có thể là dấu hiệu của vấn đề tiềm ẩn nào?

A. Táo bón.
B. Dị ứng thực phẩm.
C. Trào ngược bàng quang niệu quản.
D. Thiếu vitamin D.

11. Điều nào sau đây là đúng về nhiễm khuẩn đường tiểu ở phụ nữ mang thai?

A. Nhiễm khuẩn đường tiểu không gây ảnh hưởng đến thai kỳ.
B. Nhiễm khuẩn đường tiểu không cần điều trị ở phụ nữ mang thai.
C. Nhiễm khuẩn đường tiểu có thể dẫn đến sinh non hoặc nhẹ cân ở trẻ sơ sinh.
D. Phụ nữ mang thai không có nguy cơ bị nhiễm khuẩn đường tiểu.

12. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát nhiều lần. Điều nào sau đây là quan trọng nhất để xác định nguyên nhân?

A. Tiền sử gia đình bị nhiễm khuẩn đường tiểu.
B. Thói quen ăn uống hàng ngày.
C. Tìm kiếm các bất thường về cấu trúc đường tiết niệu hoặc các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.
D. Mức độ căng thẳng trong cuộc sống.

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định nhiễm khuẩn đường tiểu?

A. Siêu âm bụng.
B. Nội soi bàng quang.
C. Tổng phân tích nước tiểu và cấy nước tiểu.
D. Chụp X-quang hệ tiết niệu.

14. Điều nào sau đây không phải là một yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu liên quan đến đặt ống thông tiểu?

A. Thời gian đặt ống thông kéo dài.
B. Kỹ thuật đặt ống thông không vô trùng.
C. Vệ sinh kém xung quanh vị trí đặt ống thông.
D. Sử dụng ống thông có kích thước nhỏ nhất phù hợp.

15. Loại thực phẩm hoặc đồ uống nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của nhiễm khuẩn đường tiểu?

A. Nước lọc.
B. Nước ép táo.
C. Cà phê.
D. Trà thảo dược.

16. Loại vi khuẩn nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm khuẩn đường tiểu?

A. Staphylococcus saprophyticus.
B. Klebsiella pneumoniae.
C. Escherichia coli.
D. Proteus mirabilis.

17. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em?

A. Khuyến khích trẻ đi tiểu thường xuyên.
B. Dạy trẻ vệ sinh đúng cách sau khi đi vệ sinh.
C. Cho trẻ uống nhiều nước ép trái cây có đường.
D. Điều trị táo bón nếu có.

18. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng nước ép nam việt quất (cranberry juice) để phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiểu?

A. Nước ép nam việt quất chắc chắn chữa khỏi nhiễm khuẩn đường tiểu.
B. Nước ép nam việt quất không có tác dụng gì đối với nhiễm khuẩn đường tiểu.
C. Nước ép nam việt quất có thể giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát ở một số người.
D. Nước ép nam việt quất chỉ hiệu quả ở nam giới.

19. Loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng ở phụ nữ?

A. Vancomycin.
B. Ciprofloxacin.
C. Amoxicillin.
D. Nitrofurantoin.

20. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát ở phụ nữ?

A. Nhịn tiểu khi buồn.
B. Sử dụng quần lót quá chật.
C. Uống đủ nước và đi tiểu thường xuyên.
D. Thụt rửa âm đạo thường xuyên.

21. Điều nào sau đây là đúng về nhiễm khuẩn đường tiểu không triệu chứng (Asymptomatic Bacteriuria)?

A. Luôn cần điều trị bằng kháng sinh.
B. Không cần điều trị trừ một số trường hợp đặc biệt như phụ nữ mang thai.
C. Không gây hại cho sức khỏe.
D. Chỉ xảy ra ở nam giới.

22. Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiểu không đáp ứng với kháng sinh, bước tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Tăng liều kháng sinh đang sử dụng.
B. Chuyển sang một loại kháng sinh khác dựa trên kết quả kháng sinh đồ.
C. Uống thêm thuốc giảm đau.
D. Ngừng sử dụng kháng sinh và theo dõi.

23. Loại xét nghiệm nào giúp phân biệt nhiễm khuẩn đường tiểu trên và nhiễm khuẩn đường tiểu dưới?

A. Tổng phân tích nước tiểu.
B. Cấy nước tiểu.
C. Xét nghiệm bạch cầu niệu.
D. Các xét nghiệm này không giúp phân biệt được.

24. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng?

A. Phụ nữ trẻ khỏe mạnh.
B. Nam giới trẻ tuổi.
C. Người cao tuổi có đặt sonde tiểu.
D. Trẻ em gái.

25. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu và đang dùng warfarin (thuốc chống đông máu). Loại kháng sinh nào sau đây cần thận trọng khi sử dụng vì có thể tương tác với warfarin?

A. Nitrofurantoin.
B. Fosfomycin.
C. Trimethoprim-sulfamethoxazole (Bactrim).
D. Cephalexin.

1 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

1. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau và giảm co thắt bàng quang trong nhiễm khuẩn đường tiểu?

2 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

2. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu trên (viêm thận bể thận)?

3 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

3. Triệu chứng nào sau đây thường không xuất hiện trong nhiễm khuẩn đường tiểu dưới?

4 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

4. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu có biểu hiện sốt cao, rét run, đau hông lưng. Chẩn đoán sơ bộ nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

5. Loại thuốc nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai bị nhiễm khuẩn đường tiểu?

6 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

6. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát và có tiền sử sỏi thận. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để thực hiện?

7 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

7. Một người đàn ông bị nhiễm khuẩn đường tiểu. Điều này có thể gợi ý điều gì?

8 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

8. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn đường tiểu ở phụ nữ?

9 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

9. Loại tế bào nào sau đây thường tăng cao trong nước tiểu khi bị nhiễm khuẩn đường tiểu?

10 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

10. Ở trẻ em, nhiễm khuẩn đường tiểu có thể là dấu hiệu của vấn đề tiềm ẩn nào?

11 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

11. Điều nào sau đây là đúng về nhiễm khuẩn đường tiểu ở phụ nữ mang thai?

12 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

12. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát nhiều lần. Điều nào sau đây là quan trọng nhất để xác định nguyên nhân?

13 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định nhiễm khuẩn đường tiểu?

14 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

14. Điều nào sau đây không phải là một yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu liên quan đến đặt ống thông tiểu?

15 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

15. Loại thực phẩm hoặc đồ uống nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của nhiễm khuẩn đường tiểu?

16 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

16. Loại vi khuẩn nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm khuẩn đường tiểu?

17 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

17. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em?

18 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

18. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng nước ép nam việt quất (cranberry juice) để phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiểu?

19 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

19. Loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng ở phụ nữ?

20 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

20. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát ở phụ nữ?

21 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

21. Điều nào sau đây là đúng về nhiễm khuẩn đường tiểu không triệu chứng (Asymptomatic Bacteriuria)?

22 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

22. Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiểu không đáp ứng với kháng sinh, bước tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

23. Loại xét nghiệm nào giúp phân biệt nhiễm khuẩn đường tiểu trên và nhiễm khuẩn đường tiểu dưới?

24 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

24. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng?

25 / 25

Category: Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu

Tags: Bộ đề 5

25. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu và đang dùng warfarin (thuốc chống đông máu). Loại kháng sinh nào sau đây cần thận trọng khi sử dụng vì có thể tương tác với warfarin?